Khai báo một mảng như sau: int[,] numbers = new int[3, 2] { { 1, 2 }, { 3, 4 }, { 5, 6 } }. câu lệnh: numbers.Length cho kết quả là
Đáp án đúng: D
Trong C#, thuộc tính Length của một mảng đa chiều trả về tổng số phần tử trong mảng. Trong trường hợp này, mảng numbers được khai báo là một mảng hai chiều có kích thước 3x2, nghĩa là nó có 3 hàng và 2 cột. Do đó, tổng số phần tử trong mảng là 3 * 2 = 6.
Câu hỏi liên quan
* Form1.cs: Chứa code logic của form, các xử lý sự kiện do người dùng viết.
* Form1.Designer.cs: Chứa code do Visual Studio sinh ra để khởi tạo và quản lý các control trên form.
Do đó, đáp án B là chính xác.
Câu hỏi yêu cầu tìm khai báo sai. Chúng ta xét từng phương án:
- Phương án A: Khai báo hằng (constant) dùng từ khoá
const(hoặcreadonlytrong một số trường hợp cụ thể như trường của lớp). Từ khoáconstantkhông phải là từ khoá chuẩn để khai báo hằng. - Phương án B: Khai báo biến thành viên (property) dùng từ khoá
property. Điều này đúng trong nhiều ngôn ngữ lập trình hiện đại. - Phương án C: Khai báo sự kiện (event) dùng từ khoá
event. Điều này đúng trong nhiều ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng. - Phương án D: Khai báo chỉ mục (indexer) dùng từ khoá
indexer(hoặc cú pháp tương tự cho phép truy cập đối tượng giống như mảng). Điều này đúng trong nhiều ngôn ngữ lập trình hỗ trợ indexer.
Như vậy, phương án A có vẻ không chính xác vì sử dụng từ "constant" thay vì "const" (hoặc "readonly" trong một số ngữ cảnh).
* Đáp án A: Để các lớp kế thừa truy cập được: Mặc dù các lớp kế thừa *có thể* truy cập các thuộc tính thông qua getter và setter, đây không phải là lý do *duy nhất* hoặc *chính* để sử dụng chúng. Nếu muốn lớp kế thừa truy cập trực tiếp, có thể sử dụng `protected` thay vì `private` và getter/setter.
* Đáp án B: Để các phương thức trong lớp chứa các biến đó truy cập được: Các phương thức trong cùng một lớp có thể truy cập trực tiếp các biến thành viên (fields) mà không cần getter và setter. Do đó, đây không phải là lý do chính.
* Đáp án C: Để chỉ duy nhất lớp Program truy cập được: Ngược lại, getter và setter thường được sử dụng để *cho phép* các lớp *khác* truy cập, chứ không phải giới hạn truy cập cho riêng lớp `Program`.
* Đáp án D: Để các lớp khác truy cập được các thuộc tính tạo ra từ các biến: Đây là đáp án chính xác nhất. Getter và setter cho phép các lớp khác *gián tiếp* truy cập và thay đổi giá trị của các biến (thông qua các thuộc tính). Điều này cho phép kiểm soát việc truy cập và sửa đổi dữ liệu, thực hiện các kiểm tra hợp lệ, và ẩn giấu cách triển khai bên trong của lớp. Nó đảm bảo tính đóng gói và bảo trì tốt hơn.
Tóm lại: Getter và setter được sử dụng chủ yếu để kiểm soát truy cập vào các biến của một lớp, cho phép các lớp khác truy cập thông qua các thuộc tính, đồng thời bảo vệ tính toàn vẹn của dữ liệu và cho phép thay đổi cách triển khai bên trong mà không ảnh hưởng đến các lớp khác sử dụng lớp đó.
Net Data Provider là một thành phần quan trọng trong ADO.NET, cung cấp khả năng kết nối, truy xuất và thao tác dữ liệu từ các nguồn dữ liệu khác nhau. Nó bao gồm các thành phần chính sau:
- Connection: Đại diện cho một kết nối đến một nguồn dữ liệu cụ thể (ví dụ: một cơ sở dữ liệu SQL Server).
- Command: Cho phép thực thi các lệnh SQL hoặc các thủ tục lưu trữ trên nguồn dữ liệu.
- DataReader: Cung cấp một cách hiệu quả để đọc dữ liệu từ một nguồn dữ liệu theo kiểu chỉ đọc, tiến (forward-only).
- DataAdapter: Cung cấp một cầu nối giữa một DataSet và một nguồn dữ liệu. Nó cho phép điền dữ liệu vào DataSet và cập nhật nguồn dữ liệu dựa trên các thay đổi được thực hiện trong DataSet.
Do đó, đáp án C là đáp án chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả các thành phần cần thiết của một Net Data Provider.
Phương thức ExecuteScalar() của đối tượng SqlCommand được sử dụng để thực thi một truy vấn và trả về một giá trị đơn (scalar value) từ tập kết quả. Giá trị này thường là giá trị của cột đầu tiên của hàng đầu tiên trong tập kết quả trả về bởi truy vấn.
ExecuteReader(): Được sử dụng để trả về một đối tượngSqlDataReader, cho phép bạn đọc dữ liệu từ kết quả truy vấn theo từng hàng.ExecuteXmlReader(): Được sử dụng để trả về một đối tượngXmlReader, cho phép bạn đọc dữ liệu XML từ kết quả truy vấn.ExecuteNonQuery(): Được sử dụng để thực thi các lệnh SQL mà không trả về bất kỳ dữ liệu nào, ví dụ như các lệnh INSERT, UPDATE, DELETE.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.