Khả năng khuếch tán của CO (giả định) qua màng phế nang mao mạch:
Đáp án đúng: D
Khả năng khuếch tán của CO qua màng phế nang mao mạch ở người bình thường, ở trạng thái nghỉ ngơi, là khoảng 21 ml/phút/mmHg. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng khuếch tán bao gồm diện tích bề mặt màng phế nang, độ dày của màng, và chênh lệch áp suất riêng phần của khí.
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi yêu cầu xác định các thông số đánh giá tắc nghẽn đường dẫn khí. Tắc nghẽn đường dẫn khí thường được đánh giá bằng các chỉ số liên quan đến khả năng thông khí của phổi, đặc biệt là tốc độ khí ra vào phổi.
Phương án A: VC (Vital Capacity - Dung tích sống), TV (Tidal Volume - Thể tích khí lưu thông), Tiffeneau (FEV1/FVC - Tỉ lệ giữa thể tích khí thở ra tối đa trong giây đầu tiên và dung tích sống gắng sức) - Tiffeneau là một thông số đánh giá tắc nghẽn, nhưng VC và TV không phải là các thông số chính để đánh giá tắc nghẽn.
Phương án B: FEV1 (Forced Expiratory Volume in 1 second - Thể tích khí thở ra tối đa trong giây đầu tiên), TLC (Total Lung Capacity - Tổng dung lượng phổi), MMEF (Maximal Mid-Expiratory Flow - Lưu lượng thở ra tối đa ở giữa thì thở ra) - FEV1 và MMEF là các thông số đánh giá tắc nghẽn, nhưng TLC không phải là thông số đặc hiệu cho tắc nghẽn mà thường liên quan đến các bệnh lý hạn chế.
Phương án C: MEF 25 (Maximal Expiratory Flow at 25% of FVC - Lưu lượng thở ra tối đa tại 25% dung tích sống gắng sức), RV (Residual Volume - Thể tích khí cặn), IRV (Inspiratory Reserve Volume - Thể tích dự trữ hít vào) - MEF25 có thể đánh giá tắc nghẽn ở đường dẫn khí nhỏ, nhưng RV và IRV không phải là các thông số chính để đánh giá tắc nghẽn.
Phương án D: FEV1, MMEF, Tiffeneau - Cả ba thông số này đều được sử dụng để đánh giá tắc nghẽn đường dẫn khí. FEV1 là chỉ số quan trọng nhất, MMEF đánh giá tắc nghẽn ở đường dẫn khí nhỏ, và Tiffeneau (FEV1/FVC) cho biết mức độ tắc nghẽn.
Vậy đáp án đúng là D.
* Phương án A: Áp suất khoang màng phổi được tạo ra do sự cân bằng giữa xu hướng co lại của phổi và xu hướng giãn ra của lồng ngực. Do đó, đáp án này đúng một phần nhưng chưa đầy đủ.
* Phương án B: Trong thì hít vào, thể tích lồng ngực tăng lên làm tăng độ âm của áp suất khoang màng phổi, tức là áp suất này có giá trị thấp nhất.
* Phương án C: Áp suất khoang màng phổi luôn âm, kể cả ở cuối thì thở ra, nên không thể cao hơn áp suất khí quyển.
* Phương án D: Áp suất âm trong khoang màng phổi tạo ra một lực hút nhẹ, giúp phổi luôn giãn nở và sát với thành ngực, ngăn ngừa sự xẹp phổi.
Vậy, phương án D là đáp án chính xác nhất.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.