JavaScript is required

Các thông số đánh giá tắc nghẽn đường dẫn khí là:

A.

VC, TV, Tiffeneau.

B.

FEV1, TLC, MMEF.

C.

MEF 25, RV, IRV.

D.

FEV1, MMEF, Tiffeneau.

Trả lời:

Đáp án đúng: D


Câu hỏi yêu cầu xác định các thông số đánh giá tắc nghẽn đường dẫn khí. Tắc nghẽn đường dẫn khí thường được đánh giá bằng các chỉ số liên quan đến khả năng thông khí của phổi, đặc biệt là tốc độ khí ra vào phổi.

Phương án A: VC (Vital Capacity - Dung tích sống), TV (Tidal Volume - Thể tích khí lưu thông), Tiffeneau (FEV1/FVC - Tỉ lệ giữa thể tích khí thở ra tối đa trong giây đầu tiên và dung tích sống gắng sức) - Tiffeneau là một thông số đánh giá tắc nghẽn, nhưng VC và TV không phải là các thông số chính để đánh giá tắc nghẽn.

Phương án B: FEV1 (Forced Expiratory Volume in 1 second - Thể tích khí thở ra tối đa trong giây đầu tiên), TLC (Total Lung Capacity - Tổng dung lượng phổi), MMEF (Maximal Mid-Expiratory Flow - Lưu lượng thở ra tối đa ở giữa thì thở ra) - FEV1 và MMEF là các thông số đánh giá tắc nghẽn, nhưng TLC không phải là thông số đặc hiệu cho tắc nghẽn mà thường liên quan đến các bệnh lý hạn chế.

Phương án C: MEF 25 (Maximal Expiratory Flow at 25% of FVC - Lưu lượng thở ra tối đa tại 25% dung tích sống gắng sức), RV (Residual Volume - Thể tích khí cặn), IRV (Inspiratory Reserve Volume - Thể tích dự trữ hít vào) - MEF25 có thể đánh giá tắc nghẽn ở đường dẫn khí nhỏ, nhưng RV và IRV không phải là các thông số chính để đánh giá tắc nghẽn.

Phương án D: FEV1, MMEF, Tiffeneau - Cả ba thông số này đều được sử dụng để đánh giá tắc nghẽn đường dẫn khí. FEV1 là chỉ số quan trọng nhất, MMEF đánh giá tắc nghẽn ở đường dẫn khí nhỏ, và Tiffeneau (FEV1/FVC) cho biết mức độ tắc nghẽn.

Vậy đáp án đúng là D.

Câu hỏi liên quan