Kết quả của đoạn code dưới đây là?
php
$a = 1;
if (print $a)
print "True";
else
print "False";
?>
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Đoạn code PHP này gán giá trị 1 cho biến `$a`. Sau đó, nó sử dụng hàm `print` bên trong điều kiện `if`. Hàm `print` sẽ in giá trị của `$a` (tức là 1) ra màn hình và đồng thời trả về giá trị là 1 (luôn trả về 1 bất kể giá trị in ra là gì, trừ khi có lỗi). Trong PHP, giá trị 1 được coi là `true` trong ngữ cảnh boolean. Do đó, điều kiện `if (print $a)` sẽ được đánh giá là `true`, và khối lệnh bên trong `if` ( `print "True"`) sẽ được thực thi. Kết quả là chương trình sẽ in ra "1" (do `print $a`) và sau đó in ra "True". Vậy đáp án đúng là "1True".