Kết quả của chương trình sau:
#include
Void main ()
{
Int i=98;
Printf ( "%c", i) ;
};
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Chương trình in ra kí tự có mã ASCII là 98. Trong bảng mã ASCII, kí tự có mã 98 là 'b'. Do đó, đáp án đúng là B.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Khai báo `int array[3][5]` trong ngôn ngữ C có nghĩa là `array` là một mảng hai chiều. Mảng này có 3 hàng và 5 cột, tổng cộng là 3 * 5 = 15 phần tử. Mỗi phần tử trong mảng là một số nguyên (`int`).
* Phương án A: Đúng, các phần tử của mảng là các số nguyên.
* Phương án B: Đúng, nó là một mảng hai chiều với tối đa 15 phần tử, mỗi phần tử là một số nguyên.
* Phương án C: Sai, `array[3][5]` không phải là một phần tử của mảng. Các phần tử của mảng có chỉ số từ `array[0][0]` đến `array[2][4]`.
* Phương án D: Sai, vì có các phương án đúng khác.
Vì phương án B chính xác và đầy đủ hơn phương án A (nêu rõ số lượng phần tử và tính hai chiều của mảng), nên phương án B là đáp án đúng nhất.
Tuy nhiên, vì phương án A cũng đúng một phần, ta có thể nói câu hỏi này không có đáp án chính xác tuyệt đối, nhưng phương án B là tốt nhất trong các lựa chọn đã cho. Trong trường hợp này, cần phải chọn đáp án chính xác và đầy đủ nhất có thể.
Trong trường hợp không có đáp án chính xác tuyệt đối, chúng ta vẫn phải chọn đáp án gần đúng nhất và giải thích tại sao các đáp án còn lại không phù hợp. Ở đây, phương án B cung cấp thông tin đầy đủ nhất về mảng hai chiều trong C, do đó nó là lựa chọn tốt nhất.
* Phương án A: Đúng, các phần tử của mảng là các số nguyên.
* Phương án B: Đúng, nó là một mảng hai chiều với tối đa 15 phần tử, mỗi phần tử là một số nguyên.
* Phương án C: Sai, `array[3][5]` không phải là một phần tử của mảng. Các phần tử của mảng có chỉ số từ `array[0][0]` đến `array[2][4]`.
* Phương án D: Sai, vì có các phương án đúng khác.
Vì phương án B chính xác và đầy đủ hơn phương án A (nêu rõ số lượng phần tử và tính hai chiều của mảng), nên phương án B là đáp án đúng nhất.
Tuy nhiên, vì phương án A cũng đúng một phần, ta có thể nói câu hỏi này không có đáp án chính xác tuyệt đối, nhưng phương án B là tốt nhất trong các lựa chọn đã cho. Trong trường hợp này, cần phải chọn đáp án chính xác và đầy đủ nhất có thể.
Trong trường hợp không có đáp án chính xác tuyệt đối, chúng ta vẫn phải chọn đáp án gần đúng nhất và giải thích tại sao các đáp án còn lại không phù hợp. Ở đây, phương án B cung cấp thông tin đầy đủ nhất về mảng hai chiều trong C, do đó nó là lựa chọn tốt nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Trong ngôn ngữ lập trình (ví dụ: C, C++, Java), khi khai báo biến với kiểu dữ liệu `int`, biến đó chỉ có thể lưu trữ các giá trị số nguyên. Trong khi đó, biến kiểu `float` có thể lưu trữ các giá trị số thực (bao gồm cả phần nguyên và phần thập phân).
* A. n = 5; `n` là biến kiểu `int`, 5 là một số nguyên. Câu lệnh này hoàn toàn hợp lệ.
* B. x = 10; `x` là biến kiểu `float`, 10 là một số nguyên (có thể hiểu là 10.0). Câu lệnh này hợp lệ vì một số nguyên có thể được gán cho một biến kiểu số thực.
* C. y = 12.5; `y` là biến kiểu `float`, 12.5 là một số thực. Câu lệnh này hoàn toàn hợp lệ.
* D. m = 2.5; `m` là biến kiểu `int`, 2.5 là một số thực. Câu lệnh này không hợp lệ vì bạn đang cố gắng gán một giá trị số thực cho một biến số nguyên. Phần thập phân của 2.5 sẽ bị mất (hoặc gây ra lỗi biên dịch tùy vào ngôn ngữ).
* A. n = 5; `n` là biến kiểu `int`, 5 là một số nguyên. Câu lệnh này hoàn toàn hợp lệ.
* B. x = 10; `x` là biến kiểu `float`, 10 là một số nguyên (có thể hiểu là 10.0). Câu lệnh này hợp lệ vì một số nguyên có thể được gán cho một biến kiểu số thực.
* C. y = 12.5; `y` là biến kiểu `float`, 12.5 là một số thực. Câu lệnh này hoàn toàn hợp lệ.
* D. m = 2.5; `m` là biến kiểu `int`, 2.5 là một số thực. Câu lệnh này không hợp lệ vì bạn đang cố gắng gán một giá trị số thực cho một biến số nguyên. Phần thập phân của 2.5 sẽ bị mất (hoặc gây ra lỗi biên dịch tùy vào ngôn ngữ).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trong C++, destructor (hàm hủy) là một phương thức đặc biệt được tự động gọi khi một đối tượng bị hủy bỏ (ví dụ, khi nó ra khỏi phạm vi hoặc bị xóa bằng `delete`). Destructor có một số đặc điểm quan trọng:
1. Tên: Tên của destructor là tên của lớp, đứng trước là dấu ngã (~).
2. Tham số: Destructor không có tham số.
3. Giá trị trả về: Destructor không có giá trị trả về (ngay cả `void` cũng không).
4. Overloading: Destructor không thể overloading. Mỗi lớp chỉ có duy nhất một destructor.
Vì destructor không thể overloading, đáp án A là sai và đáp án B là đúng.
1. Tên: Tên của destructor là tên của lớp, đứng trước là dấu ngã (~).
2. Tham số: Destructor không có tham số.
3. Giá trị trả về: Destructor không có giá trị trả về (ngay cả `void` cũng không).
4. Overloading: Destructor không thể overloading. Mỗi lớp chỉ có duy nhất một destructor.
Vì destructor không thể overloading, đáp án A là sai và đáp án B là đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong C++, bạn có thể sử dụng nhiều khối `catch` để xử lý các loại ngoại lệ khác nhau. Mỗi khối `catch` có thể bắt một loại ngoại lệ cụ thể hoặc một lớp ngoại lệ cha. Điều này cho phép bạn xử lý các tình huống lỗi khác nhau một cách riêng biệt và phù hợp. Do đó, khẳng định rằng chỉ một khối `catch` có thể xử lý tất cả các ngoại lệ là sai.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng