Đáp án đúng: A
Trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL), các phép thao tác dữ liệu (ví dụ: phép chọn, phép chiếu, phép kết) thường được thực hiện trên các quan hệ (tables). Kết quả của các phép thao tác này cũng là một quan hệ mới. Tệp dữ liệu có thể là đầu vào, nhưng không phải là kết quả trực tiếp của các phép thao tác. Chuỗi dữ liệu không phải là một khái niệm phổ biến trong ngữ cảnh này. Cơ sở dữ liệu là một tập hợp các quan hệ, chứ không phải là kết quả của một phép thao tác duy nhất.
Câu hỏi liên quan
* Phương án A: Không chính xác vì kết quả là một quan hệ, không phải là một đại số quan hệ.
* Phương án B: Không chính xác vì kết quả là duy nhất, một quan hệ cụ thể, chứ không phải nhiều cách khác nhau.
* Phương án C: Chính xác vì kết quả của một biểu thức đại số quan hệ là một quan hệ.
* Phương án D: Không chính xác vì kết quả là một quan hệ, không phải là một biểu thức quan hệ khác.
Tính nhất quán (Consistency) đảm bảo dữ liệu không bị mâu thuẫn, tuân thủ các quy tắc và ràng buộc đã được định nghĩa. Tính toàn vẹn (Integrity) đảm bảo dữ liệu chính xác, đầy đủ và đáng tin cậy. Dị thường thông tin (Information anomaly) xảy ra khi có sự bất thường trong quá trình cập nhật, xóa, hoặc chèn dữ liệu, dẫn đến dữ liệu không nhất quán. Việc tránh được dị thường thông tin là một phần quan trọng để duy trì tính nhất quán và toàn vẹn của dữ liệu.
A. Tránh dư thừa dữ liệu trong lưu trữ: Giảm dư thừa dữ liệu là một mục tiêu quan trọng trong thiết kế cơ sở dữ liệu, nhưng nó không trực tiếp định nghĩa tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu. Dư thừa dữ liệu có thể dẫn đến các vấn đề về tính nhất quán, nhưng việc tránh dư thừa không đảm bảo hoàn toàn tính nhất quán và toàn vẹn.
B. Một thuộc tính được mô tả lặp lại nhiều lần: Đây là một dấu hiệu của dư thừa dữ liệu và có thể dẫn đến các vấn đề về tính nhất quán. Do đó, phương án này không đúng.
C. Tiết kiệm bộ nhớ và các thiết bị lưu trữ: Tiết kiệm bộ nhớ là một lợi ích phụ của việc thiết kế cơ sở dữ liệu tốt, nhưng nó không phải là định nghĩa chính của tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu.
D. Tránh được dị thường thông tin: Đây là khẳng định đúng nhất. Tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu đảm bảo rằng các thao tác trên dữ liệu không gây ra các dị thường, giữ cho dữ liệu luôn ở trạng thái hợp lệ.
DML (Data Manipulation Language) là ngôn ngữ thao tác dữ liệu, bao gồm các lệnh cho phép người dùng truy vấn (lấy thông tin), thêm, sửa và xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Các lựa chọn B, C, và D liên quan đến DDL (Data Definition Language) và các vấn đề về bảo mật và quyền truy cập, không thuộc phạm vi của DML.
* Phương án A: CSDL không chỉ là tập các bảng. Nó còn bao gồm các đối tượng khác như view, stored procedure, trigger,... Mặc dù bảng là thành phần quan trọng nhưng không phải là duy nhất.
* Phương án B: Mô tả đúng về mô hình dữ liệu quan hệ, trong đó dữ liệu được biểu diễn dưới dạng các quan hệ (bảng) và các phép toán được xây dựng dựa trên lý thuyết quan hệ.
* Phương án C: Mô tả mô hình dữ liệu phân cấp, không phải là định nghĩa tổng quát về CSDL.
* Phương án D: Gần đúng, nhưng không đầy đủ. CSDL không chỉ là các tệp dữ liệu mà còn bao gồm hệ quản trị CSDL (DBMS) để quản lý và thao tác dữ liệu.
Vì vậy, phương án B là đáp án đúng nhất, mô tả chính xác cách dữ liệu được nhìn nhận và thao tác trong mô hình quan hệ, một trong những mô hình CSDL phổ biến nhất.
Xét các phương án:
A. Số điện thoại → Mã vùng: Phụ thuộc hàm này có thể đúng (vì số điện thoại xác định mã vùng), nhưng không phải là phụ thuộc hàm phản xạ vì Mã vùng không phải là tập con của Số điện thoại.
B. Số điện thoại → Họ tên thuê bao: Phụ thuộc hàm này có thể đúng (số điện thoại xác định thông tin thuê bao), nhưng không phải là phụ thuộc hàm phản xạ vì Họ tên thuê bao không phải là tập con của Số điện thoại.
C. (Số thứ tự, Mã lớp) → Mã lớp: Đây là một phụ thuộc hàm phản xạ vì Mã lớp là tập con của (Số thứ tự, Mã lớp).
D. Số chứng minh thư → Họ tên: Phụ thuộc hàm này có thể đúng (số chứng minh thư xác định thông tin cá nhân), nhưng không phải là phụ thuộc hàm phản xạ vì Họ tên không phải là tập con của Số chứng minh thư.
Vậy, phương án C là đúng nhất vì nó thể hiện đúng định nghĩa của phụ thuộc hàm phản xạ.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.