IPC là viết tắt của
Đáp án đúng: A
Câu hỏi liên quan
Phân tích câu hỏi: Câu hỏi đề cập đến một tính năng tìm kiếm được giới thiệu trong Android 3.0, có khả năng tương thích ngược với các phiên bản Android cũ hơn thông qua hộp thoại tìm kiếm mặc định. Ta cần xác định thành phần nào của Android đáp ứng mô tả này.
Đánh giá các phương án:
A. getInputStream(): Là một phương thức dùng để đọc dữ liệu từ một luồng đầu vào (input stream), không liên quan đến tính năng tìm kiếm.
B. Stack: Là một cấu trúc dữ liệu trừu tượng (ADT) hoạt động theo nguyên tắc LIFO (Last In, First Out), không liên quan đến tính năng tìm kiếm.
C. SearchView: Là một widget (thành phần giao diện người dùng) được giới thiệu trong Android 3.0, cung cấp giao diện cho phép người dùng nhập truy vấn tìm kiếm và gửi yêu cầu tìm kiếm đến ứng dụng hoặc nhà cung cấp nội dung. Nó có khả năng tương thích ngược thông qua hộp thoại tìm kiếm mặc định do hệ thống cung cấp, đúng như mô tả trong câu hỏi.
D. OnCurrentItemChanged: Là một sự kiện xảy ra khi mục hiện tại trong một danh sách hoặc bộ sưu tập thay đổi, không liên quan trực tiếp đến tính năng tìm kiếm.
Kết luận: Phương án C (SearchView) là đáp án chính xác nhất vì nó mô tả đúng thành phần được giới thiệu trong Android 3.0 để cung cấp tính năng tìm kiếm và có khả năng tương thích ngược.
Mã nguồn Java không chạy trực tiếp trên thiết bị Android. Thay vào đó, mã Java được biên dịch thành bytecode, sau đó bytecode này được chuyển đổi thành mã Dalvik (trước Android 5.0) hoặc mã ART (từ Android 5.0 trở lên) để chạy trên môi trường chạy của Android. Việc chuyển đổi này cho phép các ứng dụng Java chạy trên các thiết bị Android khác nhau mà không cần biên dịch lại cho từng loại thiết bị.
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các công cụ và API trong Android được sử dụng để kiểm tra và quản lý kết nối Internet.
Đánh giá các phương án:
- A. View: View là một thành phần cơ bản trong giao diện người dùng Android, được sử dụng để hiển thị nội dung và nhận tương tác từ người dùng. Nó không liên quan đến việc kiểm tra kết nối Internet.
- B. LocationManager: LocationManager được sử dụng để truy cập thông tin vị trí của thiết bị. Nó không liên quan đến việc kiểm tra kết nối Internet.
- C. Extensible Markup Language (XML): XML là một ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để lưu trữ và truyền dữ liệu. Trong Android, nó thường được sử dụng để định nghĩa bố cục giao diện người dùng, nhưng không được sử dụng để kiểm tra kết nối Internet.
- D. ConnectivityManager: ConnectivityManager là một lớp hệ thống trong Android cung cấp API để truy vấn trạng thái kết nối mạng của thiết bị. Nó có thể được sử dụng để kiểm tra xem thiết bị có kết nối Internet hay không, loại kết nối (ví dụ: Wi-Fi, mạng di động) và các thông tin liên quan khác.
Kết luận:
Phương án D là đáp án chính xác vì ConnectivityManager là công cụ thích hợp để kiểm tra kết nối Internet.
* A. Shared Preferences: Lưu trữ dữ liệu dạng key-value đơn giản, chỉ dành cho dữ liệu cấu hình của ứng dụng, không phù hợp để chia sẻ dữ liệu giữa các ứng dụng.
* B. Internal Storage: Lưu trữ dữ liệu riêng tư của ứng dụng trong bộ nhớ trong của thiết bị. Dữ liệu này không thể truy cập trực tiếp bởi các ứng dụng khác (trừ khi thiết bị đã root).
* C. SQLite Databases: Cơ sở dữ liệu cục bộ trong ứng dụng. Mặc dù có thể chia sẻ cơ sở dữ liệu SQLite giữa các ứng dụng, nhưng việc này phức tạp và không phải là cách tiếp cận tiêu chuẩn, an toàn. Content Provider cung cấp cách tiếp cận an toàn hơn.
* D. Content Provider: Đây là thành phần được thiết kế đặc biệt để chia sẻ dữ liệu giữa các ứng dụng một cách an toàn và có kiểm soát. Nó cung cấp một giao diện chuẩn (URI) để các ứng dụng khác có thể truy vấn và thao tác dữ liệu.
Thuộc tính android:padding
được sử dụng để thêm khoảng trắng xung quanh một widget, tạo ra một khoảng đệm giữa widget đó và các widget khác hoặc bối cảnh xung quanh. Các thuộc tính còn lại không liên quan đến việc tăng khoảng trắng:
android:digits
được sử dụng để chỉ định các ký tự số được phép trong mộtEditText
.android:capitalize
được sử dụng để tự động viết hoa chữ cái đầu tiên của các từ trong mộtTextView
hoặcEditText
.android:autoText
(đã lạc hậu) được sử dụng để tự động hoàn thành văn bản trong mộtEditText
.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.