Mã nguồn Java của bạn là mã được chạy trực tiếp trên thiết bị Android.
Đáp án đúng: B
Mã nguồn Java không chạy trực tiếp trên thiết bị Android. Thay vào đó, mã Java được biên dịch thành bytecode, sau đó bytecode này được chuyển đổi thành mã Dalvik (trước Android 5.0) hoặc mã ART (từ Android 5.0 trở lên) để chạy trên môi trường chạy của Android. Việc chuyển đổi này cho phép các ứng dụng Java chạy trên các thiết bị Android khác nhau mà không cần biên dịch lại cho từng loại thiết bị.
Câu hỏi liên quan
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các công cụ và API trong Android được sử dụng để kiểm tra và quản lý kết nối Internet.
Đánh giá các phương án:
- A. View: View là một thành phần cơ bản trong giao diện người dùng Android, được sử dụng để hiển thị nội dung và nhận tương tác từ người dùng. Nó không liên quan đến việc kiểm tra kết nối Internet.
- B. LocationManager: LocationManager được sử dụng để truy cập thông tin vị trí của thiết bị. Nó không liên quan đến việc kiểm tra kết nối Internet.
- C. Extensible Markup Language (XML): XML là một ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để lưu trữ và truyền dữ liệu. Trong Android, nó thường được sử dụng để định nghĩa bố cục giao diện người dùng, nhưng không được sử dụng để kiểm tra kết nối Internet.
- D. ConnectivityManager: ConnectivityManager là một lớp hệ thống trong Android cung cấp API để truy vấn trạng thái kết nối mạng của thiết bị. Nó có thể được sử dụng để kiểm tra xem thiết bị có kết nối Internet hay không, loại kết nối (ví dụ: Wi-Fi, mạng di động) và các thông tin liên quan khác.
Kết luận:
Phương án D là đáp án chính xác vì ConnectivityManager là công cụ thích hợp để kiểm tra kết nối Internet.
* A. Shared Preferences: Lưu trữ dữ liệu dạng key-value đơn giản, chỉ dành cho dữ liệu cấu hình của ứng dụng, không phù hợp để chia sẻ dữ liệu giữa các ứng dụng.
* B. Internal Storage: Lưu trữ dữ liệu riêng tư của ứng dụng trong bộ nhớ trong của thiết bị. Dữ liệu này không thể truy cập trực tiếp bởi các ứng dụng khác (trừ khi thiết bị đã root).
* C. SQLite Databases: Cơ sở dữ liệu cục bộ trong ứng dụng. Mặc dù có thể chia sẻ cơ sở dữ liệu SQLite giữa các ứng dụng, nhưng việc này phức tạp và không phải là cách tiếp cận tiêu chuẩn, an toàn. Content Provider cung cấp cách tiếp cận an toàn hơn.
* D. Content Provider: Đây là thành phần được thiết kế đặc biệt để chia sẻ dữ liệu giữa các ứng dụng một cách an toàn và có kiểm soát. Nó cung cấp một giao diện chuẩn (URI) để các ứng dụng khác có thể truy vấn và thao tác dữ liệu.
Thuộc tính android:padding
được sử dụng để thêm khoảng trắng xung quanh một widget, tạo ra một khoảng đệm giữa widget đó và các widget khác hoặc bối cảnh xung quanh. Các thuộc tính còn lại không liên quan đến việc tăng khoảng trắng:
android:digits
được sử dụng để chỉ định các ký tự số được phép trong mộtEditText
.android:capitalize
được sử dụng để tự động viết hoa chữ cái đầu tiên của các từ trong mộtTextView
hoặcEditText
.android:autoText
(đã lạc hậu) được sử dụng để tự động hoàn thành văn bản trong mộtEditText
.
Câu hỏi liên quan đến việc quản lý ngăn xếp Activity trong Android khi sử dụng các Intent flags, đặc biệt là FLAG_ACTIVITY_CLEAR_TOP
. Để hiểu rõ, ta cần phân tích luồng hoạt động và tác động của flag này.
Ban đầu, các Activity được gọi theo thứ tự: A1 -> A2 -> A4 -> A3. Sau đó, A2 gọi A4 bằng Intent có flag FLAG_ACTIVITY_CLEAR_TOP
. Flag này có nghĩa là:
- Nếu một instance của Activity A4 đã tồn tại trong ngăn xếp, tất cả các Activity phía trên A4 (trong trường hợp này là A3) sẽ bị hủy (finish()).
- A4 sẽ được đưa lên đầu ngăn xếp.
- Nếu A4 được khai báo với
android:launchMode="singleInstance"
, hệ thống sẽ tạo một instance mới và đưa nó lên đầu ngăn xếp.
Trong trường hợp này, sau khi A2 gọi A4 với FLAG_ACTIVITY_CLEAR_TOP
, A3 sẽ bị hủy (finish()). Sau đó, phương thức finish()
được gọi trên A3, nhưng vì A3 đã bị hủy trước đó do flag FLAG_ACTIVITY_CLEAR_TOP
, nên việc gọi finish()
này không có tác dụng gì thêm. Activity đang chạy hiện tại sẽ là A4.
AttributeSet là một giao diện (interface) trong Android dùng để cung cấp quyền truy cập vào các thuộc tính của một View từ một tài nguyên XML. Nó không liên quan trực tiếp đến việc thông báo ý định của ứng dụng.
Open Handset Alliance là một liên minh các công ty công nghệ hợp tác để phát triển nền tảng Android. Nó không phải là một thành phần cụ thể trong ứng dụng Android.
Fragments là các phần nhỏ của giao diện người dùng (UI) có thể được sử dụng lại trong một Activity. Chúng không được sử dụng để thông báo ý định của ứng dụng.
Do đó, đáp án đúng là A. Intent filters.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.