i was having such a good time that i was reluctant to leave.
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm từ đồng nghĩa với "reluctant" (miễn cưỡng, không охотный) trong câu "i was having such a good time that i was reluctant to leave" (Tôi đã có một khoảng thời gian rất vui vẻ đến nỗi tôi miễn cưỡng rời đi).
- Hesitant (ngập ngừng, do dự): gần nghĩa nhất với reluctant, thể hiện sự không охотно và thiếu quyết đoán khi làm gì đó. => Đáp án đúng.
- Willing (sẵn lòng, охотно): trái nghĩa với reluctant.
- Uneager (không háo hức): gần nghĩa với reluctant, nhưng mức độ nhẹ hơn. Hesitant phù hợp hơn trong ngữ cảnh này.
- Considerate (chu đáo, ân cần): không liên quan đến nghĩa của reluctant.