Weeks later he had still not found a job and he began to feel ___.
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra khả năng lựa chọn từ vựng phù hợp để diễn tả cảm xúc. Trong bối cảnh thất nghiệp kéo dài, người ta thường cảm thấy nản lòng, mất động lực. Vì vậy, "discouraged" (nản lòng) là đáp án phù hợp nhất.
- Disappointed (thất vọng): Diễn tả cảm giác buồn bã vì một điều gì đó không xảy ra như mong đợi.
- Disengaged (mất kết nối, thờ ơ): Diễn tả trạng thái không còn quan tâm hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó.
- Displaced (mất chỗ ở, bị thay thế): Diễn tả việc bị di dời khỏi vị trí ban đầu hoặc bị thay thế bởi người khác.
- Discouraged (nản lòng): Diễn tả cảm giác mất động lực, không còn hy vọng vào thành công.