Huyệt Huyền trung có tác dụng chính trong việc điều trị đau nửa bên đầu, đau vai gáy và đau thần kinh tọa. Các tác dụng này phù hợp với mô tả ở phương án C.
Huyệt Mệnh môn nằm ở vị trí giữa đốt sống thắt lưng 2 và 3, có tác dụng bổ thận, tráng dương, điều trị các chứng bệnh như đau lưng, mỏi gối, di tinh, liệt dương, đái dầm, ỉa chảy mạn tính do thận dương hư. Do đó, đáp án D là chính xác nhất.
Thiên suy là một thuật ngữ trong y học cổ truyền, chỉ tình trạng suy yếu, hư tổn của cơ thể. Do đó, phép chữa phù hợp nhất là "Bổ pháp", nhằm bồi bổ, tăng cường chức năng của các tạng phủ, khí huyết, giúp cơ thể phục hồi và khỏe mạnh hơn. Các phép chữa khác không phù hợp vì: Thanh pháp dùng để thanh nhiệt, giải độc; Tiêu pháp dùng để tiêu ứ, tan kết; Hòa pháp dùng để điều hòa khí huyết, âm dương.
Thiên thịnh (thực chứng) là trạng thái bệnh lý do tà khí quá mạnh, chính khí còn đủ sức chống lại. Phép chữa cho thiên thịnh là tả pháp (làm giảm bớt, tiêu tán tà khí). Trong các đáp án trên, hãn pháp (làm cho ra mồ hôi) là một hình thức của tả pháp, giúp loại bỏ tà khí ra khỏi cơ thể.
Câu hỏi này yêu cầu xác định biểu hiện của "âm hư". Âm hư là trạng thái suy giảm chức năng của phần âm trong cơ thể, thường gây ra các triệu chứng nhiệt. Trong các phương án:
Phương án A: Triều nhiệt, nhức trong xương, di tinh liệt dương - Di tinh, liệt dương thường liên quan đến dương hư.
Phương án B: Sợ lạnh, chân tay lạnh, tiểu trong dài - Đây là biểu hiện của dương hư.
Phương án C: Sợ lạnh, ho khan, hai gò má đỏ - Sợ lạnh là biểu hiện của dương hư.
Phương án D: Triều nhiệt, nhức trong xương, ngũ tâm phiền nhiệt - Đây là các triệu chứng điển hình của âm hư. Triều nhiệt là sốt về chiều, nhức trong xương cảm giác nóng hâm hấp, ngũ tâm phiền nhiệt là nóng ở lòng bàn tay, bàn chân và ngực.