JavaScript is required

he was full of for her bravery.

A.

energy

B.

admiration

C.

surprise

D.

pride

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Chỗ trống cần một danh từ chỉ cảm xúc hoặc thái độ phù hợp với sự dũng cảm (bravery) của người khác. * **energy** (năng lượng): Không phù hợp vì không liên quan đến cảm xúc khi thấy ai đó dũng cảm. * **admiration** (sự ngưỡng mộ): Phù hợp vì người ta thường ngưỡng mộ sự dũng cảm. * **surprise** (sự ngạc nhiên): Có thể, nhưng không phải là cảm xúc chính khi chứng kiến sự dũng cảm. Ngạc nhiên chỉ là phản ứng ban đầu. * **pride** (sự tự hào): Thường dùng khi người ta tự hào về bản thân hoặc người thân, không phù hợp trong trường hợp này. Vì vậy, "admiration" là đáp án phù hợp nhất.

Câu hỏi liên quan