Hai máy tính ở hai LAN khác nhau thì không thể trao đổi thông tin trực tiếp được với nhau, đúng hay sai?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Hai máy tính ở hai mạng LAN khác nhau vẫn có thể trao đổi thông tin trực tiếp với nhau thông qua các thiết bị định tuyến (router) hoặc các giao thức mạng khác. Router có chức năng kết nối các mạng khác nhau và chuyển tiếp các gói tin giữa chúng. Do đó, câu nói trên là sai.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Khi máy tính A gửi một ARP request (broadcast) để tìm địa chỉ MAC của máy tính B trên cùng một mạng, điều gì xảy ra là tất cả các máy tính trong mạng đó sẽ nhận được ARP request. Tuy nhiên, chỉ có máy tính B, máy tính có địa chỉ IP trùng với địa chỉ IP được yêu cầu trong ARP request, sẽ trả lời lại máy tính A bằng địa chỉ MAC của chính nó. Các máy tính khác sẽ bỏ qua ARP request này. Do đó, đáp án C là chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi đề cập đến lý do tại sao nhiều máy tính hiện nay không trực tiếp kết nối Internet với địa chỉ IP công cộng (chính danh) mà phải thông qua một hệ thống máy tính đại diện (ví dụ: sử dụng NAT - Network Address Translation).
* Phương án A: Đúng. Việc sử dụng một hệ thống máy tính đại diện (như NAT) giúp che giấu địa chỉ IP thực của các máy tính bên trong mạng nội bộ. Điều này làm cho các máy tính này khó bị tấn công trực tiếp từ bên ngoài hơn, do đó tăng cường an toàn thông tin.
* Phương án B: Chưa chính xác hoàn toàn. Việc sử dụng NAT có thể giúp quản lý băng thông hiệu quả hơn trong một số trường hợp nhất định, nhưng mục đích chính của nó không phải là để nâng cao hiệu quả truyền thông nói chung.
* Phương án C: Đúng. IPv4, phiên bản IP phổ biến hiện nay, có không gian địa chỉ IP hữu hạn. Việc sử dụng NAT cho phép nhiều máy tính trong một mạng nội bộ chia sẻ một địa chỉ IP công cộng duy nhất, giúp giảm thiểu việc sử dụng địa chỉ IP công cộng và giải quyết vấn đề thiếu hụt địa chỉ IP.
* Phương án D: Đúng vì bao gồm cả A và B. Tuy nhiên, vì B không chính xác hoàn toàn, phương án này cũng không hoàn toàn đúng.
Như vậy, đáp án chính xác nhất là sự kết hợp của A và C. Tuy nhiên, vì không có phương án nào kết hợp A và C, ta chọn phương án phù hợp nhất là C vì đây là một trong những lý do quan trọng nhất.
* Phương án A: Đúng. Việc sử dụng một hệ thống máy tính đại diện (như NAT) giúp che giấu địa chỉ IP thực của các máy tính bên trong mạng nội bộ. Điều này làm cho các máy tính này khó bị tấn công trực tiếp từ bên ngoài hơn, do đó tăng cường an toàn thông tin.
* Phương án B: Chưa chính xác hoàn toàn. Việc sử dụng NAT có thể giúp quản lý băng thông hiệu quả hơn trong một số trường hợp nhất định, nhưng mục đích chính của nó không phải là để nâng cao hiệu quả truyền thông nói chung.
* Phương án C: Đúng. IPv4, phiên bản IP phổ biến hiện nay, có không gian địa chỉ IP hữu hạn. Việc sử dụng NAT cho phép nhiều máy tính trong một mạng nội bộ chia sẻ một địa chỉ IP công cộng duy nhất, giúp giảm thiểu việc sử dụng địa chỉ IP công cộng và giải quyết vấn đề thiếu hụt địa chỉ IP.
* Phương án D: Đúng vì bao gồm cả A và B. Tuy nhiên, vì B không chính xác hoàn toàn, phương án này cũng không hoàn toàn đúng.
Như vậy, đáp án chính xác nhất là sự kết hợp của A và C. Tuy nhiên, vì không có phương án nào kết hợp A và C, ta chọn phương án phù hợp nhất là C vì đây là một trong những lý do quan trọng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trường Header Checksum trong gói tin IP được sử dụng để kiểm tra tính toàn vẹn của header (phần tiêu đề) của gói tin. Nó giúp phát hiện lỗi xảy ra trong quá trình truyền dẫn header. Do đó, đáp án đúng là B. Các phương án khác không đúng vì:
* A: Điều khiển lưu lượng là chức năng của các giao thức khác, không phải Header Checksum.
* C: Kiểm soát lỗi kết nối không phải là chức năng của Header Checksum. Kiểm soát kết nối là nhiệm vụ của các giao thức ở tầng cao hơn, như TCP.
* D: Kiểm soát trạng thái xung đột truyền thông không phải là chức năng của Header Checksum. Việc này thường được xử lý ở tầng vật lý hoặc tầng liên kết dữ liệu.
* A: Điều khiển lưu lượng là chức năng của các giao thức khác, không phải Header Checksum.
* C: Kiểm soát lỗi kết nối không phải là chức năng của Header Checksum. Kiểm soát kết nối là nhiệm vụ của các giao thức ở tầng cao hơn, như TCP.
* D: Kiểm soát trạng thái xung đột truyền thông không phải là chức năng của Header Checksum. Việc này thường được xử lý ở tầng vật lý hoặc tầng liên kết dữ liệu.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trường ACK (Acknowledgment Number) trong header của gói tin TCP được sử dụng để xác nhận gói tin đã nhận thành công. Nó chứa số thứ tự (sequence number) của gói tin tiếp theo mà bên gửi dự kiến sẽ nhận từ bên kia. Nói cách khác, nó báo cho bên gửi biết rằng tất cả các byte dữ liệu cho đến số ACK - 1 đã được nhận một cách chính xác. Do đó, đáp án A là chính xác nhất, vì nó liên quan đến số thứ tự của gói tin (mặc dù không chỉ rõ là số thứ tự của gói tin *tiếp theo* mong đợi).
Các đáp án khác không đúng vì:
- B: Thông tin về lỗi gói tin thường được xử lý bởi các cờ (flags) trong TCP header, không phải ACK.
- C: Mã kiểm soát lỗi (checksum) là một trường riêng biệt, không phải ACK.
- D: Điều khiển xung đột là nhiệm vụ của các giao thức khác, không phải chức năng chính của trường ACK.
Các đáp án khác không đúng vì:
- B: Thông tin về lỗi gói tin thường được xử lý bởi các cờ (flags) trong TCP header, không phải ACK.
- C: Mã kiểm soát lỗi (checksum) là một trường riêng biệt, không phải ACK.
- D: Điều khiển xung đột là nhiệm vụ của các giao thức khác, không phải chức năng chính của trường ACK.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Kiểu antenna của Wireless LAN (WLAN) thường là Omni-directional (đa hướng). Antenna đa hướng phát sóng theo mọi hướng ngang, phù hợp cho việc phủ sóng trong một khu vực rộng lớn như văn phòng, nhà ở, hoặc các không gian công cộng, nơi người dùng có thể di chuyển tự do trong phạm vi phủ sóng. Các loại antenna khác như Parabolic Dish (chảo parabol) thường được sử dụng cho các kết nối điểm-điểm ở khoảng cách xa, Ground Plane và Yagi thường được sử dụng cho các ứng dụng cụ thể khác, không phải là lựa chọn phổ biến cho WLAN.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng