Piconet là?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Piconet là một mạng không dây ad hoc, thường được tạo ra từ hai hoặc nhiều thiết bị Bluetooth kết nối với nhau. Một thiết bị đóng vai trò là thiết bị chủ (master), và các thiết bị khác đóng vai trò là thiết bị tớ (slave). Các thiết bị này trao đổi dữ liệu với nhau trong một phạm vi ngắn. Piconet thường được gọi là Wireless Personal Area Network (WPAN). Do đó, đáp án A là chính xác nhất vì nó bao gồm cả định nghĩa và tên gọi khác của Piconet.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Công nghệ Wireless dùng sóng radio có những thuận lợi sau:
* Có thể truyền ở những khoảng cách xa: Sóng radio có khả năng truyền đi xa, tùy thuộc vào công suất phát và môi trường truyền dẫn.
* Có thể xuyên qua các vật thể phi kim loại: Sóng radio có thể xuyên qua các vật liệu như tường, gỗ, nhựa, v.v., giúp cho việc kết nối không dây trở nên linh hoạt hơn.
Các phương án khác không hoàn toàn chính xác vì:
* B: Bán kính che phủ 90-100m chỉ đúng với một số chuẩn wireless (ví dụ: một số chuẩn Wi-Fi), không phải là đặc tính chung của sóng radio.
* C: Sóng radio có thể bị nhiễu bởi các tín hiệu khác, đặc biệt là các tín hiệu cùng tần số.
* D: Bán kính che phủ không phải là ưu điểm duy nhất của công nghệ Wireless dùng sóng radio.
* Có thể truyền ở những khoảng cách xa: Sóng radio có khả năng truyền đi xa, tùy thuộc vào công suất phát và môi trường truyền dẫn.
* Có thể xuyên qua các vật thể phi kim loại: Sóng radio có thể xuyên qua các vật liệu như tường, gỗ, nhựa, v.v., giúp cho việc kết nối không dây trở nên linh hoạt hơn.
Các phương án khác không hoàn toàn chính xác vì:
* B: Bán kính che phủ 90-100m chỉ đúng với một số chuẩn wireless (ví dụ: một số chuẩn Wi-Fi), không phải là đặc tính chung của sóng radio.
* C: Sóng radio có thể bị nhiễu bởi các tín hiệu khác, đặc biệt là các tín hiệu cùng tần số.
* D: Bán kính che phủ không phải là ưu điểm duy nhất của công nghệ Wireless dùng sóng radio.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Các kỹ thuật điều chế số (digital modulation techniques) được sử dụng để truyền tín hiệu số qua kênh truyền. Các kỹ thuật phổ biến bao gồm:
* Amplitude Shift Keying (ASK): Điều chế biên độ, trong đó biên độ sóng mang thay đổi để biểu diễn các bit dữ liệu.
* Frequency Shift Keying (FSK): Điều chế tần số, trong đó tần số sóng mang thay đổi để biểu diễn các bit dữ liệu.
* Phase Shift Keying (PSK): Điều chế pha, trong đó pha của sóng mang thay đổi để biểu diễn các bit dữ liệu.
* Quadrature Amplitude Modulation (QAM): Điều chế biên độ vuông góc, kết hợp cả biên độ và pha để truyền dữ liệu, cho phép truyền nhiều bit hơn trên mỗi symbol.
Dựa vào các kỹ thuật trên, ta thấy:
* Đáp án A đúng vì Phase Shift Keying (PSK) và Quadrature amplitude modulation (QAM) đều là các kỹ thuật điều chế số.
* Đáp án B đúng vì Phase Shift Keying (PSK) và Frequency Shift Keying (FSK) đều là các kỹ thuật điều chế số.
* Đáp án C đúng vì Amplitude Shift Keying (ASK) và Frequency Shift Keying (FSK) đều là các kỹ thuật điều chế số.
* Đáp án D sai vì chỉ chọn A và C.
Do đó, câu hỏi này nên có một đáp án đúng nhất, hoặc có thể chấp nhận nhiều đáp án. Tuy nhiên, theo cấu trúc câu hỏi, đáp án đúng nhất nên là đáp án tổng hợp bao gồm các đáp án đúng lẻ. Trong trường hợp này, không có đáp án nào bao gồm tất cả các phương án đúng (A, B, C). Vì vậy, câu hỏi có vẻ không hoàn chỉnh hoặc cần được diễn đạt lại để có một đáp án duy nhất và chính xác.
Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án "đúng nhất" trong các đáp án đã cho, thì đáp án D (chọn A, C) có vẻ hợp lý hơn cả, vì nó bao gồm hai kỹ thuật điều chế số phổ biến. Dù vậy, cần lưu ý rằng đáp án B cũng đúng một phần.
* Amplitude Shift Keying (ASK): Điều chế biên độ, trong đó biên độ sóng mang thay đổi để biểu diễn các bit dữ liệu.
* Frequency Shift Keying (FSK): Điều chế tần số, trong đó tần số sóng mang thay đổi để biểu diễn các bit dữ liệu.
* Phase Shift Keying (PSK): Điều chế pha, trong đó pha của sóng mang thay đổi để biểu diễn các bit dữ liệu.
* Quadrature Amplitude Modulation (QAM): Điều chế biên độ vuông góc, kết hợp cả biên độ và pha để truyền dữ liệu, cho phép truyền nhiều bit hơn trên mỗi symbol.
Dựa vào các kỹ thuật trên, ta thấy:
* Đáp án A đúng vì Phase Shift Keying (PSK) và Quadrature amplitude modulation (QAM) đều là các kỹ thuật điều chế số.
* Đáp án B đúng vì Phase Shift Keying (PSK) và Frequency Shift Keying (FSK) đều là các kỹ thuật điều chế số.
* Đáp án C đúng vì Amplitude Shift Keying (ASK) và Frequency Shift Keying (FSK) đều là các kỹ thuật điều chế số.
* Đáp án D sai vì chỉ chọn A và C.
Do đó, câu hỏi này nên có một đáp án đúng nhất, hoặc có thể chấp nhận nhiều đáp án. Tuy nhiên, theo cấu trúc câu hỏi, đáp án đúng nhất nên là đáp án tổng hợp bao gồm các đáp án đúng lẻ. Trong trường hợp này, không có đáp án nào bao gồm tất cả các phương án đúng (A, B, C). Vì vậy, câu hỏi có vẻ không hoàn chỉnh hoặc cần được diễn đạt lại để có một đáp án duy nhất và chính xác.
Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án "đúng nhất" trong các đáp án đã cho, thì đáp án D (chọn A, C) có vẻ hợp lý hơn cả, vì nó bao gồm hai kỹ thuật điều chế số phổ biến. Dù vậy, cần lưu ý rằng đáp án B cũng đúng một phần.
Lời giải:
Đáp án đúng: a
Kiểu truyền thông cơ bản bao gồm: Simplex (đơn công), Half-duplex (bán song công), và Full-duplex (song công).
- Simplex: Truyền dữ liệu một chiều, ví dụ như truyền tín hiệu từ đài phát thanh đến radio.
- Half-duplex: Truyền dữ liệu hai chiều nhưng chỉ tại một thời điểm, ví dụ như bộ đàm.
- Full-duplex: Truyền dữ liệu hai chiều đồng thời, ví dụ như điện thoại.
Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
- Simplex: Truyền dữ liệu một chiều, ví dụ như truyền tín hiệu từ đài phát thanh đến radio.
- Half-duplex: Truyền dữ liệu hai chiều nhưng chỉ tại một thời điểm, ví dụ như bộ đàm.
- Full-duplex: Truyền dữ liệu hai chiều đồng thời, ví dụ như điện thoại.
Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Công nghệ 2G (thế hệ thứ hai) trong viễn thông di động chủ yếu dựa trên các chuẩn sau:
* GSM (Global System for Mobile Communications): Đây là chuẩn phổ biến nhất của 2G, sử dụng kỹ thuật đa truy cập phân chia theo thời gian (TDMA).
* CDMA (Code Division Multiple Access): Một số mạng 2G cũng sử dụng CDMA, một kỹ thuật đa truy cập khác, cho phép nhiều người dùng chia sẻ cùng một tần số bằng cách sử dụng các mã khác nhau.
FDMA (Frequency Division Multiple Access) là một kỹ thuật đa truy cập được sử dụng trong các hệ thống 1G (thế hệ thứ nhất) chứ không phải 2G. FDD (Frequency Division Duplex) và TDD (Time Division Duplex) là các phương pháp song công (duplexing) được sử dụng trong nhiều thế hệ mạng di động, bao gồm cả 2G, 3G, 4G và 5G, nhưng chúng không phải là các dịch vụ hoặc công nghệ *đặc trưng* chỉ cho 2G.
Vậy, đáp án đúng nhất là B. Code Division Multiple Access (CDMA). GSM (Global System for Mobile Communications).
* GSM (Global System for Mobile Communications): Đây là chuẩn phổ biến nhất của 2G, sử dụng kỹ thuật đa truy cập phân chia theo thời gian (TDMA).
* CDMA (Code Division Multiple Access): Một số mạng 2G cũng sử dụng CDMA, một kỹ thuật đa truy cập khác, cho phép nhiều người dùng chia sẻ cùng một tần số bằng cách sử dụng các mã khác nhau.
FDMA (Frequency Division Multiple Access) là một kỹ thuật đa truy cập được sử dụng trong các hệ thống 1G (thế hệ thứ nhất) chứ không phải 2G. FDD (Frequency Division Duplex) và TDD (Time Division Duplex) là các phương pháp song công (duplexing) được sử dụng trong nhiều thế hệ mạng di động, bao gồm cả 2G, 3G, 4G và 5G, nhưng chúng không phải là các dịch vụ hoặc công nghệ *đặc trưng* chỉ cho 2G.
Vậy, đáp án đúng nhất là B. Code Division Multiple Access (CDMA). GSM (Global System for Mobile Communications).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Thuật ngữ "Roaming" (chuyển vùng) dùng để chỉ khả năng một thiết bị di động (ví dụ: điện thoại) kết nối và sử dụng dịch vụ của một mạng di động khác (cellular network) khi nó nằm ngoài vùng phủ sóng của mạng di động gốc mà người dùng đã đăng ký. Điều này có thể xảy ra khi người dùng di chuyển giữa các quốc gia (chuyển vùng quốc tế), giữa các tỉnh thành trong một quốc gia (chuyển vùng liên tỉnh), hoặc thậm chí giữa các mạng di động khác nhau trong cùng một khu vực.
* Đáp án A đúng: Mô tả chính xác khái niệm roaming khi người dùng di chuyển giữa các mạng di động khác nhau.
* Đáp án B đúng: Chuyển vùng quốc tế là một hình thức cụ thể của roaming.
* Đáp án C đúng: Chuyển vùng liên tỉnh là một hình thức cụ thể của roaming.
* Đáp án D sai: Việc chuyển giao giữa các cell (tế bào) trong cùng một mạng di động được gọi là handover hoặc handoff, không phải roaming.
Vì các đáp án A, B và C đều đúng, nhưng đáp án A bao quát ý nghĩa rộng nhất của Roaming, nên đáp án A là chính xác nhất trong trường hợp này. Tuy nhiên, theo cách diễn giải thông thường thì đáp án B (chuyển vùng quốc tế) được hiểu là Roaming phổ biến hơn.
Do câu hỏi có nhiều đáp án đúng, nên câu hỏi này cần được xem xét và chỉnh sửa lại để chỉ có một đáp án đúng duy nhất. Trong trường hợp này, tôi chọn đáp án A là đáp án đúng nhất dựa trên nghĩa rộng của thuật ngữ Roaming.
Tuy nhiên, vì câu hỏi có nhiều đáp án đúng, tôi sẽ chọn đáp án B vì nó là cách hiểu phổ biến nhất về "Roaming".
* Đáp án A đúng: Mô tả chính xác khái niệm roaming khi người dùng di chuyển giữa các mạng di động khác nhau.
* Đáp án B đúng: Chuyển vùng quốc tế là một hình thức cụ thể của roaming.
* Đáp án C đúng: Chuyển vùng liên tỉnh là một hình thức cụ thể của roaming.
* Đáp án D sai: Việc chuyển giao giữa các cell (tế bào) trong cùng một mạng di động được gọi là handover hoặc handoff, không phải roaming.
Vì các đáp án A, B và C đều đúng, nhưng đáp án A bao quát ý nghĩa rộng nhất của Roaming, nên đáp án A là chính xác nhất trong trường hợp này. Tuy nhiên, theo cách diễn giải thông thường thì đáp án B (chuyển vùng quốc tế) được hiểu là Roaming phổ biến hơn.
Do câu hỏi có nhiều đáp án đúng, nên câu hỏi này cần được xem xét và chỉnh sửa lại để chỉ có một đáp án đúng duy nhất. Trong trường hợp này, tôi chọn đáp án A là đáp án đúng nhất dựa trên nghĩa rộng của thuật ngữ Roaming.
Tuy nhiên, vì câu hỏi có nhiều đáp án đúng, tôi sẽ chọn đáp án B vì nó là cách hiểu phổ biến nhất về "Roaming".
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng