Giá quốc tế là loại giá như thế nào?
Đáp án đúng: C
Câu hỏi liên quan
* Phương án A: FDI dễ quản lý hơn FPI là một yếu tố, nhưng không phải là yếu tố quyết định chính. Mức độ dễ quản lý có thể thay đổi tùy thuộc vào quy mô và lĩnh vực đầu tư.
* Phương án B: Nguồn đầu tư FDI dồi dào hơn so với FPI không phải lúc nào cũng đúng. Quy mô của FPI có thể rất lớn, đặc biệt trên thị trường chứng khoán.
* Phương án C: Đây là đáp án đúng nhất. FDI không chỉ mang lại vốn mà còn chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản lý, và có tính chất ổn định dài hạn do nhà đầu tư trực tiếp tham gia vào hoạt động sản xuất kinh doanh. Trong khi đó, FPI chủ yếu là đầu tư tài chính, dễ dàng rút vốn khi có biến động, do đó tính ổn định kém hơn.
* Phương án D: Mức độ nguồn lực đầu tư không phải lúc nào cũng ngang nhau. Điểm khác biệt chính là tính chất ổn định dài hạn của FDI so với FPI, điều này đã được đề cập ở phương án C, nhưng chưa đầy đủ như phương án C.
Như vậy, phương án C là chính xác nhất vì nó nêu bật được các lợi thế vượt trội của FDI so với FPI, bao gồm chuyển giao công nghệ, kỹ năng quản lý và tính ổn định dài hạn, những yếu tố đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia đang phát triển trong giai đoạn đầu hội nhập.
Câu hỏi tập trung vào việc xác định ưu tiên hàng đầu trong chiến lược thu hút đầu tư quốc tế cho các quốc gia đang phát triển. Trong bối cảnh này, việc định hướng dòng vốn đầu tư vào các ngành và vùng có tiềm năng phát triển cao nhất là yếu tố then chốt để tối ưu hóa lợi ích kinh tế - xã hội.
Phương án D, "Định hướng sự phân luồng đầu tư phù hợp với yêu cầu của các ngành và vùng ưu tiên phát triển", là đáp án chính xác vì nó bao hàm một chiến lược toàn diện. Các ngành ưu tiên thường là những ngành có giá trị gia tăng cao, tạo nhiều việc làm, hoặc có tiềm năng xuất khẩu lớn. Các vùng ưu tiên có thể là các khu kinh tế, khu công nghiệp, hoặc các vùng có điều kiện tự nhiên và xã hội thuận lợi cho phát triển kinh tế. Việc tập trung đầu tư vào các lĩnh vực và khu vực này giúp quốc gia đang phát triển đạt được hiệu quả cao nhất từ nguồn vốn đầu tư nước ngoài, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và toàn diện.
Các phương án A, B và C chỉ tập trung vào một số ngành cụ thể (chế tạo, xuất khẩu, nông - lâm - thủy sản), do đó thiếu tính bao quát và chiến lược so với phương án D. Một chiến lược thu hút đầu tư hiệu quả cần xem xét đến nhiều yếu tố và ngành nghề khác nhau để đảm bảo sự phát triển cân bằng và bền vững cho quốc gia.
- Phương án A: Sai. Tự do hóa tài chính và đầu tư tạo điều kiện cho toàn cầu hóa sản xuất, nhưng không *tất yếu* dẫn đến toàn cầu hóa thị trường. Toàn cầu hóa thị trường cần có thêm tự do hóa thương mại.
- Phương án B: Đúng. Tự do hóa thương mại là động lực chính cho toàn cầu hóa thị trường. Khi thị trường được mở rộng, các công ty sẽ tìm kiếm địa điểm sản xuất hiệu quả hơn trên toàn cầu, dẫn đến toàn cầu hóa sản xuất. Điều này xảy ra trong môi trường tự do hóa tài chính và đầu tư, cho phép dòng vốn di chuyển dễ dàng.
- Phương án C: Sai. Mặc dù hai làn sóng này có thể diễn ra đồng thời ở một mức độ nào đó, nhưng toàn cầu hóa thị trường thường đi trước và tạo động lực cho toàn cầu hóa sản xuất.
- Phương án D: Sai. Toàn cầu hóa tài chính tạo điều kiện thuận lợi cho toàn cầu hóa đầu tư, nhưng không phải là nguyên nhân duy nhất.
Do đó, đáp án B là chính xác nhất vì nó mô tả đúng trình tự và mối quan hệ nhân quả giữa tự do hóa thương mại, toàn cầu hóa thị trường và toàn cầu hóa sản xuất.
* Phương án A mô tả chính xác tính chất này: "Quan hệ hai chiều, bên nhận ưu đãi có nghĩa vụ cấp ưu đãi tương đương trở lại cho bên kia."
* Phương án B sử dụng từ "tương thích" thay vì "tương đương", làm thay đổi ý nghĩa.
* Phương án C và D gán nhầm lẫn nghĩa vụ giữa MFN và NT, trong khi bản chất tương hỗ áp dụng cho từng quy chế riêng biệt, không phải lẫn lộn giữa chúng.
Quy định hàm lượng nội địa của sản phẩm (Local Content Requirements) có thể được áp dụng để:

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.