Trả lời:
Đáp án đúng: B
Đáp án đúng là B. Dược lâm sàng chính thức được đưa vào giảng dạy ở Mỹ vào năm 1964. Đây là mốc thời gian quan trọng đánh dấu sự phát triển của chuyên ngành này trong hệ thống giáo dục dược khoa.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu xác định xét nghiệm có độ nhạy cao nhất để đánh giá tình trạng tắc mật gan.
* A. AST (Aspartate Aminotransferase): AST là một enzyme có mặt trong nhiều mô của cơ thể, bao gồm gan, tim, cơ bắp và thận. Nồng độ AST trong máu có thể tăng khi có tổn thương ở bất kỳ mô nào trong số này. Do đó, AST không đặc hiệu cho gan và không phải là xét nghiệm nhạy nhất để đánh giá tắc mật.
* B. ALT (Alanine Aminotransferase): ALT là một enzyme chủ yếu có trong gan. ALT thường tăng cao khi có tổn thương tế bào gan. Tuy nhiên, giống như AST, ALT cũng có thể tăng trong các tình trạng khác, mặc dù ít hơn. Do đó, ALT cũng không phải là xét nghiệm nhạy nhất để đánh giá tắc mật, mà thường được dùng để đánh giá tổn thương tế bào gan.
* C. ALP (Alkaline Phosphatase): ALP là một enzyme có mặt trong nhiều mô của cơ thể, bao gồm gan, xương và ruột. Trong gan, ALP tập trung nhiều ở tế bào biểu mô đường mật. Khi có tắc mật, sự bài tiết ALP từ gan bị cản trở, dẫn đến tăng nồng độ ALP trong máu. ALP được xem là một xét nghiệm nhạy để phát hiện tắc mật, vì nó thường tăng cao ngay cả khi tắc mật không hoàn toàn.
* D. Albumin huyết: Albumin là một protein được sản xuất bởi gan. Nồng độ albumin trong máu có thể giảm trong các bệnh gan mãn tính, chẳng hạn như xơ gan. Tuy nhiên, albumin không phải là một xét nghiệm nhạy để đánh giá tắc mật cấp tính.
Do đó, ALP là xét nghiệm nhạy nhất để đánh giá tình trạng tắc mật gan.
* A. AST (Aspartate Aminotransferase): AST là một enzyme có mặt trong nhiều mô của cơ thể, bao gồm gan, tim, cơ bắp và thận. Nồng độ AST trong máu có thể tăng khi có tổn thương ở bất kỳ mô nào trong số này. Do đó, AST không đặc hiệu cho gan và không phải là xét nghiệm nhạy nhất để đánh giá tắc mật.
* B. ALT (Alanine Aminotransferase): ALT là một enzyme chủ yếu có trong gan. ALT thường tăng cao khi có tổn thương tế bào gan. Tuy nhiên, giống như AST, ALT cũng có thể tăng trong các tình trạng khác, mặc dù ít hơn. Do đó, ALT cũng không phải là xét nghiệm nhạy nhất để đánh giá tắc mật, mà thường được dùng để đánh giá tổn thương tế bào gan.
* C. ALP (Alkaline Phosphatase): ALP là một enzyme có mặt trong nhiều mô của cơ thể, bao gồm gan, xương và ruột. Trong gan, ALP tập trung nhiều ở tế bào biểu mô đường mật. Khi có tắc mật, sự bài tiết ALP từ gan bị cản trở, dẫn đến tăng nồng độ ALP trong máu. ALP được xem là một xét nghiệm nhạy để phát hiện tắc mật, vì nó thường tăng cao ngay cả khi tắc mật không hoàn toàn.
* D. Albumin huyết: Albumin là một protein được sản xuất bởi gan. Nồng độ albumin trong máu có thể giảm trong các bệnh gan mãn tính, chẳng hạn như xơ gan. Tuy nhiên, albumin không phải là một xét nghiệm nhạy để đánh giá tắc mật cấp tính.
Do đó, ALP là xét nghiệm nhạy nhất để đánh giá tình trạng tắc mật gan.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các loại vàng da và nguyên nhân gây ra chúng, đặc biệt là vàng da sau gan do tắc mật. Khi có tắc mật (ví dụ: sỏi ống mật chủ), bilirubin liên hợp không thể bài tiết vào ruột và sẽ ứ đọng, tăng nồng độ trong máu, gây vàng da. Do đó, bilirubin liên hợp tăng cao là đặc trưng của vàng da sau gan.
* Phương án A: Sai. Bilirubin tự do tăng chủ yếu trong vàng da trước gan (ví dụ: tan máu).
* Phương án B: Sai. Tăng cả bilirubin tự do và liên hợp thường gặp trong vàng da tại gan (ví dụ: viêm gan).
* Phương án C: Đúng. Tắc mật gây ứ đọng bilirubin liên hợp, dẫn đến tăng bilirubin liên hợp trong máu và gây vàng da sau gan.
* Phương án D: Sai. Tăng cả bilirubin tự do và liên hợp thường gặp trong vàng da tại gan (ví dụ: viêm gan).
* Phương án A: Sai. Bilirubin tự do tăng chủ yếu trong vàng da trước gan (ví dụ: tan máu).
* Phương án B: Sai. Tăng cả bilirubin tự do và liên hợp thường gặp trong vàng da tại gan (ví dụ: viêm gan).
* Phương án C: Đúng. Tắc mật gây ứ đọng bilirubin liên hợp, dẫn đến tăng bilirubin liên hợp trong máu và gây vàng da sau gan.
* Phương án D: Sai. Tăng cả bilirubin tự do và liên hợp thường gặp trong vàng da tại gan (ví dụ: viêm gan).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu KHÔNG ĐÚNG về xét nghiệm CRP (C-reactive protein).
* A. Xét nghiệm giúp khảo sát tình trạng viêm: CRP là một protein pha cấp tính, nồng độ tăng cao trong máu khi có viêm nhiễm. Phát biểu này đúng.
* B. Xét nghiệm đặc hiệu với nguyên nhân hay vị trí bị viêm: CRP chỉ cho biết có tình trạng viêm trong cơ thể, chứ không xác định được nguyên nhân gây viêm (vi khuẩn, virus, tự miễn,...) hay vị trí viêm cụ thể. Phát biểu này SAI.
* C. Tăng trong nhiễm trùng, không tăng trong nhiễm siêu vi: CRP có thể tăng trong cả nhiễm trùng do vi khuẩn và nhiễm siêu vi (virus), mặc dù mức độ tăng có thể khác nhau. Phát biểu này sai một phần, và không phải là điểm sai chính so với lựa chọn B.
* D. Thường dùng để theo dõi tình trạng viêm mạn: CRP thường được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị và đánh giá mức độ hoạt động của các bệnh viêm mạn tính như viêm khớp dạng thấp. Phát biểu này đúng.
Như vậy, phát biểu sai nhất là B vì CRP không đặc hiệu cho nguyên nhân hay vị trí viêm.
* A. Xét nghiệm giúp khảo sát tình trạng viêm: CRP là một protein pha cấp tính, nồng độ tăng cao trong máu khi có viêm nhiễm. Phát biểu này đúng.
* B. Xét nghiệm đặc hiệu với nguyên nhân hay vị trí bị viêm: CRP chỉ cho biết có tình trạng viêm trong cơ thể, chứ không xác định được nguyên nhân gây viêm (vi khuẩn, virus, tự miễn,...) hay vị trí viêm cụ thể. Phát biểu này SAI.
* C. Tăng trong nhiễm trùng, không tăng trong nhiễm siêu vi: CRP có thể tăng trong cả nhiễm trùng do vi khuẩn và nhiễm siêu vi (virus), mặc dù mức độ tăng có thể khác nhau. Phát biểu này sai một phần, và không phải là điểm sai chính so với lựa chọn B.
* D. Thường dùng để theo dõi tình trạng viêm mạn: CRP thường được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị và đánh giá mức độ hoạt động của các bệnh viêm mạn tính như viêm khớp dạng thấp. Phát biểu này đúng.
Như vậy, phát biểu sai nhất là B vì CRP không đặc hiệu cho nguyên nhân hay vị trí viêm.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Chỉ số quan trọng nhất để theo dõi tình trạng mất máu cấp là Hemoglobin (Hb). Hematocrit (Hct) cũng giảm trong mất máu, nhưng nó có thể không giảm ngay lập tức sau mất máu cấp do sự bù trừ thể tích. VS (Vận tốc máu lắng) là một chỉ số viêm, không đặc hiệu cho mất máu. RDW (Độ phân bố kích thước hồng cầu) phản ánh sự biến đổi về kích thước hồng cầu và không phải là chỉ số chính để theo dõi mất máu cấp.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Nồng độ ethanol trong máu có thể gây ra các mức độ ảnh hưởng khác nhau đến hệ thần kinh trung ương. Hôn mê thường xảy ra khi nồng độ ethanol đạt mức cao. Theo các tài liệu y khoa, nồng độ ethanol trong máu khoảng 300 mg/dL trở lên có thể gây ra hôn mê. Các nồng độ thấp hơn như 50 mg/dL, 150 mg/dL, hoặc 200 mg/dL thường gây ra các triệu chứng nhẹ hơn như mất điều hòa, giảm khả năng phán đoán, hoặc ngủ gà, nhưng ít có khả năng gây hôn mê trực tiếp. Do đó, đáp án chính xác nhất là B. 300 mg/dL.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng