Dựa vào hình bên dưới, chú thích b là:
.png)
Đáp án đúng: B
Để trả lời câu hỏi này, cần phải có hình ảnh đi kèm để xác định chính xác chú thích 'b' trên hình vẽ xéc-măng. Tuy nhiên, dựa trên các lựa chọn được cung cấp, có thể suy đoán như sau: * **Chiều cao xéc-măng:** Thường được dùng để chỉ kích thước theo phương vuông góc với mặt trụ của xéc-măng. * **Chiều rộng xéc-măng:** Thường được dùng để chỉ kích thước theo phương dọc theo mặt trụ của xéc-măng. * **Khe hở miệng xéc-măng:** Khoảng hở giữa hai đầu của xéc-măng khi nó chưa được lắp vào piston. * **Mặt lưng xéc-măng:** Mặt ngoài của xéc-măng, tiếp xúc với thành xi-lanh. Nếu hình ảnh thể hiện khoảng cách từ mặt trong (tiếp xúc piston) đến mặt ngoài của xéc-măng (tiếp xúc thành xi lanh), thì "Chiều rộng xéc-măng" là đáp án phù hợp nhất. Do không có hình ảnh, tôi giả định đây là đáp án chính xác nhất dựa trên thông tin hiện có.
This document is a comprehensive multiple-choice question bank covering the principles, components, and operational aspects of internal combustion engines. It includes questions on engine cycles, combustion processes, engine parts like pistons, connecting rods, and valves, as well as lubrication, cooling systems, fuel properties, and engine performance.
.png)





