Đối với TRẺ EM, các NHÓM THUỐC thường dùng bằng đường ĐẶT TRỰC TRÀNG, NGOẠI TRỪ:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Đường đặt trực tràng thường được sử dụng cho trẻ em với các thuốc hạ sốt, an thần, chống co giật vì:
- Dễ sử dụng, đặc biệt khi trẻ không hợp tác uống thuốc.
- Thuốc hấp thu nhanh chóng qua niêm mạc trực tràng.
- Tránh được tác động của dịch tiêu hóa và gan (ở một mức độ nhất định).
Kháng sinh ít khi được dùng đường đặt trực tràng vì:
- Khả năng hấp thu thất thường và không đủ liều điều trị.
- Có thể gây kích ứng niêm mạc trực tràng.
Do đó, đáp án A (Kháng sinh) là phù hợp nhất.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Theo phân loại của FDA (trước 30/06/2015) về mức độ an toàn thuốc cho phụ nữ có thai:
* Mức A: Các nghiên cứu có đối chứng ở phụ nữ có thai cho thấy không có nguy cơ đối với thai nhi trong ba tháng đầu thai kỳ (và không có bằng chứng về nguy cơ trong các tháng sau) và khả năng gây hại cho thai nhi dường như rất thấp.
* Mức B: Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy nguy cơ đối với thai nhi, nhưng không có các nghiên cứu có đối chứng ở phụ nữ có thai hoặc các nghiên cứu trên động vật cho thấy có tác dụng phụ (ngoài việc giảm khả năng sinh sản) mà không được xác nhận trong các nghiên cứu có đối chứng ở phụ nữ có thai trong ba tháng đầu thai kỳ (và không có bằng chứng về nguy cơ trong các tháng sau).
* Mức C: Các nghiên cứu trên động vật đã cho thấy các tác dụng phụ đối với thai nhi (gây quái thai hoặc gây độc cho phôi thai hoặc các tác dụng khác) và không có các nghiên cứu có đối chứng ở phụ nữ hoặc không có các nghiên cứu trên phụ nữ và động vật. Chỉ nên dùng thuốc này nếu lợi ích tiềm năng biện minh cho nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
* Mức D: Có bằng chứng xác thực về nguy cơ đối với thai nhi người, nhưng lợi ích từ việc sử dụng thuốc ở phụ nữ có thai có thể được chấp nhận mặc dù có nguy cơ (ví dụ: nếu thuốc cần thiết trong một tình huống đe dọa tính mạng hoặc đối với một căn bệnh nghiêm trọng mà các loại thuốc an toàn hơn không thể sử dụng hoặc không hiệu quả).
* Mức X: Các nghiên cứu trên động vật hoặc người đã chứng minh những bất thường ở thai nhi hoặc có bằng chứng về nguy cơ đối với thai nhi dựa trên kinh nghiệm của con người hoặc cả hai, và nguy cơ sử dụng thuốc ở phụ nữ có thai rõ ràng vượt quá mọi lợi ích có thể có. Thuốc này chống chỉ định ở phụ nữ có thai hoặc có thể mang thai.
Như vậy, phát biểu đúng là: A. Mức độ nguy cơ A là “Không có bằng chứng về nguy cơ trên người”.
Các phát biểu khác sai vì:
* B sai vì mức C chỉ nên dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
* C sai vì mức B không có nguy cơ trên bào thai hoặc chưa được xác nhận.
* D sai vì mức D có thể chấp nhận được nếu lợi ích lớn hơn nguy cơ, không phải "chắc chắn có nguy cơ".
* Mức A: Các nghiên cứu có đối chứng ở phụ nữ có thai cho thấy không có nguy cơ đối với thai nhi trong ba tháng đầu thai kỳ (và không có bằng chứng về nguy cơ trong các tháng sau) và khả năng gây hại cho thai nhi dường như rất thấp.
* Mức B: Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy nguy cơ đối với thai nhi, nhưng không có các nghiên cứu có đối chứng ở phụ nữ có thai hoặc các nghiên cứu trên động vật cho thấy có tác dụng phụ (ngoài việc giảm khả năng sinh sản) mà không được xác nhận trong các nghiên cứu có đối chứng ở phụ nữ có thai trong ba tháng đầu thai kỳ (và không có bằng chứng về nguy cơ trong các tháng sau).
* Mức C: Các nghiên cứu trên động vật đã cho thấy các tác dụng phụ đối với thai nhi (gây quái thai hoặc gây độc cho phôi thai hoặc các tác dụng khác) và không có các nghiên cứu có đối chứng ở phụ nữ hoặc không có các nghiên cứu trên phụ nữ và động vật. Chỉ nên dùng thuốc này nếu lợi ích tiềm năng biện minh cho nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
* Mức D: Có bằng chứng xác thực về nguy cơ đối với thai nhi người, nhưng lợi ích từ việc sử dụng thuốc ở phụ nữ có thai có thể được chấp nhận mặc dù có nguy cơ (ví dụ: nếu thuốc cần thiết trong một tình huống đe dọa tính mạng hoặc đối với một căn bệnh nghiêm trọng mà các loại thuốc an toàn hơn không thể sử dụng hoặc không hiệu quả).
* Mức X: Các nghiên cứu trên động vật hoặc người đã chứng minh những bất thường ở thai nhi hoặc có bằng chứng về nguy cơ đối với thai nhi dựa trên kinh nghiệm của con người hoặc cả hai, và nguy cơ sử dụng thuốc ở phụ nữ có thai rõ ràng vượt quá mọi lợi ích có thể có. Thuốc này chống chỉ định ở phụ nữ có thai hoặc có thể mang thai.
Như vậy, phát biểu đúng là: A. Mức độ nguy cơ A là “Không có bằng chứng về nguy cơ trên người”.
Các phát biểu khác sai vì:
* B sai vì mức C chỉ nên dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
* C sai vì mức B không có nguy cơ trên bào thai hoặc chưa được xác nhận.
* D sai vì mức D có thể chấp nhận được nếu lợi ích lớn hơn nguy cơ, không phải "chắc chắn có nguy cơ".
Câu 49:
Khi sử dụng thuốc Methadon, Lithi cho phụ nữ có thai, từ lúc uống cho đến lúc gần sinh phải:
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Methadone và Lithi là những thuốc có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi. Tuy nhiên, việc ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng hơn cho cả mẹ và bé. Do đó, việc điều chỉnh liều lượng hoặc thay thế thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa. Trong trường hợp này, phương án "D. Dùng thuốc thay thế thích hợp" là phù hợp nhất vì nó đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé, đồng thời duy trì hiệu quả điều trị.
Các phương án khác không phù hợp vì:
* A. Tăng liều dần dần: Tăng liều có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ cho cả mẹ và bé.
* B. Giảm liều dần dần: Giảm liều có thể dẫn đến các triệu chứng cai thuốc hoặc tái phát bệnh.
* C. Giữ nguyên liều điều trị: Có thể không an toàn cho thai nhi do thuốc có thể gây dị tật hoặc các vấn đề khác.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là dùng thuốc thay thế thích hợp dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
Các phương án khác không phù hợp vì:
* A. Tăng liều dần dần: Tăng liều có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ cho cả mẹ và bé.
* B. Giảm liều dần dần: Giảm liều có thể dẫn đến các triệu chứng cai thuốc hoặc tái phát bệnh.
* C. Giữ nguyên liều điều trị: Có thể không an toàn cho thai nhi do thuốc có thể gây dị tật hoặc các vấn đề khác.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là dùng thuốc thay thế thích hợp dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
Lời giải:
Đáp án đúng: E
Tác động của thuốc đối với thai nhi chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, bao gồm:
* Bản chất và cơ chế gây tác dụng có hại của thuốc: Một số thuốc có khả năng gây quái thai hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi cao hơn các thuốc khác.
* Liều lượng và thời gian dùng thuốc của người mẹ: Liều lượng càng cao và thời gian dùng thuốc càng kéo dài thì nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi càng lớn.
* Khả năng vận chuyển thuốc từ mẹ vào thai nhi: Các thuốc có khả năng vượt qua hàng rào nhau thai dễ dàng hơn sẽ gây ảnh hưởng lớn hơn đến thai nhi.
* Khả năng thải trừ thuốc ra khỏi cơ thể mẹ và thai nhi: Nếu thuốc được thải trừ chậm, thời gian tiếp xúc của thai nhi với thuốc sẽ kéo dài, làm tăng nguy cơ gây hại.
* Đặc điểm di truyền của thai nhi và giai đoạn của thai nhi khi người mẹ dùng thuốc: Một số thai nhi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc do yếu tố di truyền. Ngoài ra, giai đoạn phát triển của thai nhi cũng rất quan trọng, vì một số cơ quan phát triển vào những thời điểm nhất định và dễ bị tổn thương bởi thuốc hơn.
Như vậy, các đáp án A, B, C, D, và E đều đúng. Do đó, đáp án F (Tất cả đều sai) là đáp án chính xác, vì có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tác động của thuốc đối với thai nhi chứ không phải tất cả đều sai.
* Bản chất và cơ chế gây tác dụng có hại của thuốc: Một số thuốc có khả năng gây quái thai hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi cao hơn các thuốc khác.
* Liều lượng và thời gian dùng thuốc của người mẹ: Liều lượng càng cao và thời gian dùng thuốc càng kéo dài thì nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi càng lớn.
* Khả năng vận chuyển thuốc từ mẹ vào thai nhi: Các thuốc có khả năng vượt qua hàng rào nhau thai dễ dàng hơn sẽ gây ảnh hưởng lớn hơn đến thai nhi.
* Khả năng thải trừ thuốc ra khỏi cơ thể mẹ và thai nhi: Nếu thuốc được thải trừ chậm, thời gian tiếp xúc của thai nhi với thuốc sẽ kéo dài, làm tăng nguy cơ gây hại.
* Đặc điểm di truyền của thai nhi và giai đoạn của thai nhi khi người mẹ dùng thuốc: Một số thai nhi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc do yếu tố di truyền. Ngoài ra, giai đoạn phát triển của thai nhi cũng rất quan trọng, vì một số cơ quan phát triển vào những thời điểm nhất định và dễ bị tổn thương bởi thuốc hơn.
Như vậy, các đáp án A, B, C, D, và E đều đúng. Do đó, đáp án F (Tất cả đều sai) là đáp án chính xác, vì có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tác động của thuốc đối với thai nhi chứ không phải tất cả đều sai.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong trường hợp bệnh nhân suy tim có tăng calci máu, Furosemid là lựa chọn phù hợp. Furosemid là một thuốc lợi tiểu quai, có tác dụng ức chế tái hấp thu ion natri và clorua ở nhánh lên của quai Henle, từ đó làm tăng bài tiết natri, clorua, và nước. Ngoài ra, furosemid còn làm tăng bài tiết calci qua thận, giúp hạ calci máu.
- A. Furosemid: Đúng. Furosemid làm tăng bài tiết calci qua thận, giúp hạ calci máu ở bệnh nhân suy tim.
- B. Hypothiazid: Sai. Thiazid có thể làm tăng calci máu do làm tăng tái hấp thu calci ở ống lượn xa.
- C. Acetazolamid: Sai. Acetazolamid là một thuốc ức chế carbonic anhydrase, có tác dụng lợi tiểu yếu và không được sử dụng để điều trị tăng calci máu.
- D. Spironolacton: Sai. Spironolacton là một thuốc lợi tiểu giữ kali, không có tác dụng hạ calci máu.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Hypothiazid là một thuốc lợi tiểu thiazid, khi sử dụng lâu dài có thể gây hạ kali máu. Do đó, cần giảm liều và bổ sung kali để tránh các tác dụng phụ do hạ kali máu gây ra, đặc biệt ở bệnh nhân suy tim. Vì vậy, đáp án A là chính xác nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng