Đối với thang chở người khi có biểu hiện quá tải phải đảm bảo các yêu cầu nào dưới đây:
A.
A. Có tín hiệu âm thanh hoặc ánh sáng phát ra
B.
B. Các cửa tự động được mở hết ra
C.
C. Bất kỳ thao tác chuẩn bị nào cũng bị loại bỏ
D.
D. Tất cả các yêu cầu trên
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Khi thang máy chở người có biểu hiện quá tải, cần có tín hiệu cảnh báo (âm thanh hoặc ánh sáng) để người sử dụng nhận biết. Đồng thời, các cửa thang máy cần tự động mở hết ra để giảm tải và đảm bảo an toàn cho hành khách. Việc loại bỏ các thao tác chuẩn bị là một phần của quy trình xử lý quá tải để nhanh chóng giải phóng bớt trọng lượng. Do đó, tất cả các yêu cầu trên đều cần được đảm bảo.
Khi phụt vữa vào nền đá, việc bố trí hố khoan phụt thử nghiệm trước khi thi công đại trà là rất quan trọng để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh quy trình. Các hố khoan phụt thử nghiệm nên được chọn từ các hố khoan đã được thiết kế trong đồ án. Mục đích của việc này là để có thể đánh giá chính xác điều kiện địa chất và thủy văn tại khu vực thi công thực tế, từ đó đưa ra các thông số phụt vữa phù hợp nhất. Việc khoan phụt thử nghiệm ngoài phạm vi đồ án thiết kế có thể không đại diện cho toàn bộ khu vực và dẫn đến sai lệch trong quá trình thi công sau này. Do đó, đáp án chính xác là B.
Máy đầm rung không được dùng để đầm đất dính. Đất dính có độ kết dính cao, lực ma sát lớn giữa các hạt, nên máy đầm rung không hiệu quả trong việc làm chặt đất. Các loại máy đầm khác như đầm bánh hơi, đầm chân cừu, đầm nện có lực nén lớn hơn và tác động trực tiếp lên bề mặt đất, phù hợp hơn với đất dính.
Trong quá trình đắp đập đất đầm nén, việc xử lý hai vai đập ở bên sườn núi là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định và khả năng chịu lực của đập.
Phương án A (Xử lý kiểu dật cấp bậc thang): Phương pháp này tạo ra các bậc thang trên sườn núi, giúp tăng cường liên kết giữa thân đập và sườn núi, giảm thiểu nguy cơ trượt lở. Đây là một biện pháp phổ biến và hiệu quả.
Phương án B (Bạt mái theo thiết kế và đào tường răng cắm vào sườn núi): Phương pháp này bao gồm việc bạt sườn núi theo độ dốc thiết kế và xây dựng các tường răng cắm sâu vào sườn núi. Tường răng này giúp tăng cường khả năng neo giữ của thân đập vào sườn núi, ngăn ngừa trượt.
Phương án C (Bạt mái song song với mặt đất tự nhiên): Phương án này không đảm bảo độ ổn định và liên kết giữa thân đập và sườn núi. Mặt đất tự nhiên có thể không đủ khả năng chịu lực và dễ gây trượt.
Phương án D (Bóc hết lớp hữu cơ trên mặt): Đây là bước chuẩn bị cần thiết trước khi tiến hành bất kỳ phương pháp xử lý nào, nhưng nó không phải là phương pháp xử lý chính cho hai vai đập.
So sánh các phương án, phương án A và B là các phương pháp xử lý chính được sử dụng để tăng cường độ ổn định và liên kết giữa thân đập và sườn núi. Tuy nhiên, phương án A có vẻ bao quát và phù hợp hơn trong nhiều trường hợp. Do đó, phương án A là đáp án chính xác nhất.
Câu hỏi yêu cầu xác định nội dung *không* phải là công tác kiểm tra công trình. Các phương án A, B, và C đều mô tả các phương pháp kiểm tra công trình, bao gồm sử dụng trực quan hoặc thiết bị chuyên dụng để phát hiện hư hỏng. Phương án D đề cập đến việc tiếp nhận báo cáo và thị sát thực địa. Mặc dù thị sát thực địa có thể là một phần của quá trình kiểm tra, nhưng việc *tiếp nhận báo cáo* của cơ quan quản lý không trực tiếp thuộc công tác kiểm tra công trình mà là bước chuẩn bị hoặc thu thập thông tin ban đầu. Vì vậy, đáp án D là đáp án phù hợp nhất.
Theo quy định hiện hành về quản lý an toàn đập, đối với các công trình hồ chứa nước có dung tích trữ nhỏ hơn 10.000.000 m3, chu kỳ kiểm định an toàn đập là không quá 5 năm kể từ lần kiểm định gần nhất. Vì vậy, đáp án B là chính xác.