Độ chối khi đóng cọc bằng búa diezl được xác định dựa trên cơ sở nào sau đây:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Độ chối khi đóng cọc bằng búa diesel được xác định dựa trên độ lún trung bình của cọc trên mỗi nhát búa trong loạt đóng cuối cùng. Loạt đóng cuối cùng thường được quy định về số nhát búa (ví dụ, 10 nhát búa cuối cùng) hoặc chiều sâu đóng cọc (ví dụ, 1 mét cuối cùng). Việc sử dụng loạt đóng cuối cùng giúp đảm bảo tính ổn định của độ chối và loại bỏ các ảnh hưởng của các yếu tố ngẫu nhiên trong quá trình đóng cọc.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này liên quan đến quy trình và điều kiện để nhà thầu thi công được phép tiến hành khoan nổ mìn đào đá trong xây dựng công trình thủy lợi.
- Phương án A: "Phải đảm bảo cả 3 điều kiện đã nêu" là phương án tổng hợp, ám chỉ rằng tất cả các điều kiện cần thiết phải được đáp ứng đồng thời. Điều này là chính xác vì việc nổ mìn là một hoạt động nguy hiểm và đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn và pháp lý.
- Phương án B: "Khi có đồ án thiết kế, hộ chiếu nổ mìn" là một phần của quy trình, nhưng chưa đủ để đảm bảo an toàn và tuân thủ đầy đủ quy định.
- Phương án C: "Khi có biện pháp đảm bảo an toàn trong quá trình thi công nổ mìn được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt, được Hội đồng nghiệm thu công tác chuẩn bị nổ mìn chấp thuận" đề cập đến một khía cạnh quan trọng là an toàn, nhưng cũng chưa bao gồm tất cả các yếu tố.
- Phương án D: "Khi được sự chấp thuận của các cơ quan chứng năng" là quá chung chung và không chỉ rõ các điều kiện cụ thể nào cần được đáp ứng.
Do đó, phương án A là đáp án chính xác nhất vì nó bao hàm tất cả các điều kiện cần thiết để được phép tiến hành khoan nổ mìn.
- Phương án A: "Phải đảm bảo cả 3 điều kiện đã nêu" là phương án tổng hợp, ám chỉ rằng tất cả các điều kiện cần thiết phải được đáp ứng đồng thời. Điều này là chính xác vì việc nổ mìn là một hoạt động nguy hiểm và đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn và pháp lý.
- Phương án B: "Khi có đồ án thiết kế, hộ chiếu nổ mìn" là một phần của quy trình, nhưng chưa đủ để đảm bảo an toàn và tuân thủ đầy đủ quy định.
- Phương án C: "Khi có biện pháp đảm bảo an toàn trong quá trình thi công nổ mìn được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt, được Hội đồng nghiệm thu công tác chuẩn bị nổ mìn chấp thuận" đề cập đến một khía cạnh quan trọng là an toàn, nhưng cũng chưa bao gồm tất cả các yếu tố.
- Phương án D: "Khi được sự chấp thuận của các cơ quan chứng năng" là quá chung chung và không chỉ rõ các điều kiện cụ thể nào cần được đáp ứng.
Do đó, phương án A là đáp án chính xác nhất vì nó bao hàm tất cả các điều kiện cần thiết để được phép tiến hành khoan nổ mìn.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi liên quan đến quy định về chiều dày lớp đất đắp trong thi công nền đường. Chiều dày này không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện thi công, loại đất sử dụng, loại máy đầm và độ chặt yêu cầu của nền đường. Các quy trình thi công sẽ có những quy định cụ thể để đảm bảo chất lượng công trình.
Phương án A và B đưa ra các con số cụ thể (20 cm, 30 cm) nhưng không xét đến các yếu tố ảnh hưởng khác, do đó không chính xác.
Phương án C có đề cập đến quy trình nhưng lại chung chung, không đầy đủ.
Phương án D là đáp án chính xác nhất vì nó bao quát đầy đủ các yếu tố ảnh hưởng đến chiều dày lớp đất đắp trong thi công nền đường, bao gồm điều kiện thi công, loại đất, loại máy đầm và độ chặt yêu cầu.
Phương án A và B đưa ra các con số cụ thể (20 cm, 30 cm) nhưng không xét đến các yếu tố ảnh hưởng khác, do đó không chính xác.
Phương án C có đề cập đến quy trình nhưng lại chung chung, không đầy đủ.
Phương án D là đáp án chính xác nhất vì nó bao quát đầy đủ các yếu tố ảnh hưởng đến chiều dày lớp đất đắp trong thi công nền đường, bao gồm điều kiện thi công, loại đất, loại máy đầm và độ chặt yêu cầu.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến quy trình phụt vữa vào nền đá và các điều kiện để thực hiện phụt vữa từ dưới lên trên.
Phương án A nêu một điều kiện cho phép phụt vữa từ dưới lên trên, cụ thể là khi phụt thử nghiệm tại hiện trường cho kết quả tốt đối với các hố khoan đợt 2 trở đi. Điều này hợp lý vì việc thử nghiệm giúp đánh giá tính khả thi và hiệu quả của phương pháp.
Phương án B đưa ra một điều kiện khác, đó là khi số đoạn phụt bị xì dung dịch qua thành nút lên phía trên không vượt quá 10%. Điều này cho thấy phương pháp phụt từ dưới lên vẫn có thể chấp nhận được nếu hiện tượng xì vữa không quá nghiêm trọng.
Phương án C kết hợp cả hai điều kiện trên, và đây chính là đáp án đúng nhất vì nó bao gồm cả kết quả thử nghiệm thực tế và giới hạn về hiện tượng xì vữa.
Phương án D khẳng định rằng không cho phép phụt vữa từ dưới lên trong mọi điều kiện, điều này không chính xác vì có những trường hợp nhất định (như đã nêu ở A và B) mà phương pháp này có thể được áp dụng.
Vậy, đáp án đúng là C: Cả 2 điều kiện trên.
Phương án A nêu một điều kiện cho phép phụt vữa từ dưới lên trên, cụ thể là khi phụt thử nghiệm tại hiện trường cho kết quả tốt đối với các hố khoan đợt 2 trở đi. Điều này hợp lý vì việc thử nghiệm giúp đánh giá tính khả thi và hiệu quả của phương pháp.
Phương án B đưa ra một điều kiện khác, đó là khi số đoạn phụt bị xì dung dịch qua thành nút lên phía trên không vượt quá 10%. Điều này cho thấy phương pháp phụt từ dưới lên vẫn có thể chấp nhận được nếu hiện tượng xì vữa không quá nghiêm trọng.
Phương án C kết hợp cả hai điều kiện trên, và đây chính là đáp án đúng nhất vì nó bao gồm cả kết quả thử nghiệm thực tế và giới hạn về hiện tượng xì vữa.
Phương án D khẳng định rằng không cho phép phụt vữa từ dưới lên trong mọi điều kiện, điều này không chính xác vì có những trường hợp nhất định (như đã nêu ở A và B) mà phương pháp này có thể được áp dụng.
Vậy, đáp án đúng là C: Cả 2 điều kiện trên.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Đất sét, đặc biệt là đất có thành phần hạt sét dưới 50%, có độ ổn định kém khi gặp nước, dễ bị trương nở và mất khả năng chịu lực. Do đó, nó không phù hợp cho các trường hợp nền đường có khả năng tiếp xúc với nước hoặc chịu tải trọng lớn.
* A. Nền đường khô ráo, không bị ngập, chân nền đường thoát nước nhanh: Trong điều kiện này, đất sét ít bị ảnh hưởng bởi nước nên vẫn có thể sử dụng được.
* B. Nền đắp cao dưới 2m tính từ dưới lên: Với nền đắp thấp, tải trọng tác dụng lên đất không quá lớn, đất sét có thể tạm chấp nhận được, tuy nhiên vẫn cần lưu ý đến khả năng thoát nước.
* C. Khoảng giới hạn từ cao độ thiết kế xuống là 0,5m: Đây là vị trí quan trọng, chịu tải trọng trực tiếp từ lớp mặt đường và xe cộ. Việc sử dụng đất sét ở vị trí này tiềm ẩn rủi ro lớn về sụt lún, đặc biệt khi gặp nước.
Như vậy, phương án C là trường hợp đất sét không nên được sử dụng nhất, vì nó nằm ngay dưới lớp mặt đường và chịu tải trọng trực tiếp. Tuy nhiên, cần xem xét đến yếu tố 'cả ba đáp án trên' (D). Vì câu hỏi yêu cầu chọn trường hợp không được dùng, và phương án C là rõ ràng nhất về việc không được dùng, nhưng A và B cũng cần cân nhắc kỹ về điều kiện cụ thể trước khi sử dụng đất sét. Trong điều kiện thực tế, dù nền đường khô ráo (A) hay nền đắp thấp (B), việc sử dụng đất sét vẫn tiềm ẩn rủi ro so với các loại vật liệu khác.
Do đó, đáp án đúng nhất là C vì nó chỉ ra tình huống mà việc sử dụng đất sét là bất lợi nhất và tiềm ẩn nhiều rủi ro nhất về mặt kỹ thuật và an toàn công trình. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, trong một số điều kiện nhất định, đất sét vẫn có thể được sử dụng (sau khi xử lý gia cố) cho các hạng mục khác của nền đường.
* A. Nền đường khô ráo, không bị ngập, chân nền đường thoát nước nhanh: Trong điều kiện này, đất sét ít bị ảnh hưởng bởi nước nên vẫn có thể sử dụng được.
* B. Nền đắp cao dưới 2m tính từ dưới lên: Với nền đắp thấp, tải trọng tác dụng lên đất không quá lớn, đất sét có thể tạm chấp nhận được, tuy nhiên vẫn cần lưu ý đến khả năng thoát nước.
* C. Khoảng giới hạn từ cao độ thiết kế xuống là 0,5m: Đây là vị trí quan trọng, chịu tải trọng trực tiếp từ lớp mặt đường và xe cộ. Việc sử dụng đất sét ở vị trí này tiềm ẩn rủi ro lớn về sụt lún, đặc biệt khi gặp nước.
Như vậy, phương án C là trường hợp đất sét không nên được sử dụng nhất, vì nó nằm ngay dưới lớp mặt đường và chịu tải trọng trực tiếp. Tuy nhiên, cần xem xét đến yếu tố 'cả ba đáp án trên' (D). Vì câu hỏi yêu cầu chọn trường hợp không được dùng, và phương án C là rõ ràng nhất về việc không được dùng, nhưng A và B cũng cần cân nhắc kỹ về điều kiện cụ thể trước khi sử dụng đất sét. Trong điều kiện thực tế, dù nền đường khô ráo (A) hay nền đắp thấp (B), việc sử dụng đất sét vẫn tiềm ẩn rủi ro so với các loại vật liệu khác.
Do đó, đáp án đúng nhất là C vì nó chỉ ra tình huống mà việc sử dụng đất sét là bất lợi nhất và tiềm ẩn nhiều rủi ro nhất về mặt kỹ thuật và an toàn công trình. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, trong một số điều kiện nhất định, đất sét vẫn có thể được sử dụng (sau khi xử lý gia cố) cho các hạng mục khác của nền đường.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về kỹ thuật đo độ võng của dầm hộp. Việc đo độ võng ở hai bên dầm hộp không chỉ để xác định độ võng mà còn để kiểm tra xem dầm có bị xoắn hay không. Nếu dầm bị xoắn, độ võng ở hai bên sẽ khác nhau. Nếu chỉ đo ở tim dầm, sẽ không phát hiện được hiện tượng xoắn này.
* Phương án A: Đúng. Đo ở hai bên dầm giúp phát hiện và đánh giá khả năng dầm bị xoắn, một yếu tố quan trọng trong đánh giá kết cấu.
* Phương án B: Sai. Hệ số phân bố ngang liên quan đến khả năng chịu lực của từng sườn dầm, không phải là lý do trực tiếp cho việc đo độ võng ở hai bên.
* Phương án C: Sai. Mặc dù độ võng ở tim dầm có thể gần đúng với giá trị trung bình, nhưng việc bỏ qua khả năng xoắn là không an toàn.
* Phương án D: Sai. Việc đo độ võng là hoàn toàn khả thi.
Do đó, phương án A là chính xác nhất.
* Phương án A: Đúng. Đo ở hai bên dầm giúp phát hiện và đánh giá khả năng dầm bị xoắn, một yếu tố quan trọng trong đánh giá kết cấu.
* Phương án B: Sai. Hệ số phân bố ngang liên quan đến khả năng chịu lực của từng sườn dầm, không phải là lý do trực tiếp cho việc đo độ võng ở hai bên.
* Phương án C: Sai. Mặc dù độ võng ở tim dầm có thể gần đúng với giá trị trung bình, nhưng việc bỏ qua khả năng xoắn là không an toàn.
* Phương án D: Sai. Việc đo độ võng là hoàn toàn khả thi.
Do đó, phương án A là chính xác nhất.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng