Độ bền mỏi của thép 0.8%C thường nằm trong khoảng 500 MPa. Các mác thép khác nhau và các điều kiện gia công nhiệt khác nhau có thể ảnh hưởng đến giá trị này, nhưng 500 MPa là một con số tham khảo hợp lý.
Tính chất điển hình của kim loại bao gồm ánh kim (bề mặt sáng bóng, có khả năng phản xạ ánh sáng), khả năng dẫn điện tốt, khả năng dẫn nhiệt tốt và tính dẻo dai (có thể kéo thành sợi hoặc dát mỏng mà không bị đứt gãy). Do đó, phương án C là đáp án chính xác nhất.
* Phương án A sai vì kim loại dẫn nhiệt tốt. * Phương án B sai vì kim loại dẫn điện tốt. * Phương án D sai vì có một đáp án đúng là phương án C.
Câu hỏi đề cập đến vật liệu compozit sợi, đặc trưng bởi độ bền và độ đàn hồi cao, với phần cốt là sợi.
- Phương án A: Compozit nền polyme cốt sợi thuỷ tinh là một loại compozit sợi phổ biến, sử dụng polyme làm nền và sợi thuỷ tinh làm cốt. - Phương án B: Compozit nền polyme cốt sợi Cacbon cũng là một loại compozit sợi, sử dụng polyme làm nền và sợi cacbon làm cốt. Loại vật liệu này có độ bền và độ cứng rất cao, thường được ứng dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi hiệu suất cao. - Phương án C: Compozit nền kim loại cốt sợi sử dụng kim loại làm nền và sợi (ví dụ: sợi cacbon, sợi gốm) làm cốt. Loại vật liệu này kết hợp ưu điểm của kim loại (độ dẻo dai, khả năng chịu nhiệt) và sợi (độ bền, độ cứng).
Vì cả ba phương án đều là các loại compozit sợi, nên đáp án đúng là "Tất cả ý trên".
Gang là hợp kim của sắt và cacbon, trong đó hàm lượng cacbon lớn hơn 2,14%. Theo thành phần hóa học và tổ chức tế vi, gang được chia thành các loại chính sau:
1. Gang trắng: * Cacbon chủ yếu ở dạng cementit (Fe3C). * Rất cứng và giòn, khó gia công. 2. Gang xám: * Cacbon tồn tại chủ yếu ở dạng graphit (hình thù tự do). * Có tính đúc tốt, dễ gia công cắt gọt. 3. Gang dẻo: * Được tạo thành từ gang trắng bằng nhiệt luyện. * Graphit ở dạng cụm. * Có độ dẻo cao hơn gang xám. 4. Gang cầu: * Graphit ở dạng cầu. * Độ bền và độ dẻo cao hơn gang xám và gang dẻo.