Điều nào sau đây không được miêu tả trong kiểm thử đơn vị?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Kiểm thử đơn vị (Unit testing) tập trung vào việc kiểm tra các thành phần riêng lẻ của phần mềm, như hàm hoặc lớp.
A. Điều kiện sửa đổi/phủ quyết định (Modified Condition/Decision Coverage - MC/DC) là một tiêu chí bao phủ trong kiểm thử, thường được sử dụng trong kiểm thử đơn vị để đảm bảo các điều kiện và quyết định trong mã được kiểm tra kỹ lưỡng.
B. Kiểm tra cú pháp (Syntax checking) là một phần của quá trình biên dịch hoặc thông dịch mã, đảm bảo mã nguồn tuân thủ đúng ngữ pháp của ngôn ngữ lập trình. Tuy nhiên, kiểm tra cú pháp không phải là mục tiêu chính của kiểm thử đơn vị. Kiểm thử đơn vị tập trung vào hành vi và chức năng của đơn vị mã.
C. Kiểm thử sức chịu tải (Load testing) là một loại kiểm thử hiệu năng, nhằm mục đích đánh giá khả năng của hệ thống khi chịu tải trọng lớn. Kiểm thử sức chịu tải không thuộc phạm vi của kiểm thử đơn vị, vì kiểm thử đơn vị tập trung vào các thành phần nhỏ và độc lập.
D. Phân vùng tương đương (Equivalence partitioning) là một kỹ thuật thiết kế kiểm thử, trong đó dữ liệu đầu vào được chia thành các phân vùng tương đương để giảm số lượng trường hợp kiểm thử cần thiết. Phân vùng tương đương có thể được sử dụng trong kiểm thử đơn vị để chọn các giá trị đầu vào đại diện cho các lớp tương đương khác nhau.
Như vậy, kiểm thử sức chịu tải không được miêu tả trong kiểm thử đơn vị.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu xác định bộ dữ liệu đầu vào phù hợp dựa trên phân tích lớp tương đương hợp lệ và giá trị biên hợp lệ cho số đơn đặt hàng nằm trong khoảng 10000 đến 99999.
* Lớp tương đương hợp lệ: Chọn một giá trị bất kỳ nằm trong khoảng hợp lệ (10000 đến 99999).
* Giá trị biên hợp lệ: Chọn giá trị nhỏ nhất (10000) và giá trị lớn nhất (99999) của khoảng.
Xét các phương án:
* A. 1000, 5000, 99999: 1000 và 5000 không nằm trong khoảng 10000-99999.
* B. 10000, 50000, 99999: 10000 và 99999 là các giá trị biên hợp lệ, 50000 nằm trong lớp tương đương hợp lệ. Đây là đáp án đúng.
* C. 9999, 50000, 100000: 9999 và 100000 nằm ngoài khoảng 10000-99999.
* D. 10000, 99999: Thiếu giá trị đại diện cho lớp tương đương hợp lệ.
* Lớp tương đương hợp lệ: Chọn một giá trị bất kỳ nằm trong khoảng hợp lệ (10000 đến 99999).
* Giá trị biên hợp lệ: Chọn giá trị nhỏ nhất (10000) và giá trị lớn nhất (99999) của khoảng.
Xét các phương án:
* A. 1000, 5000, 99999: 1000 và 5000 không nằm trong khoảng 10000-99999.
* B. 10000, 50000, 99999: 10000 và 99999 là các giá trị biên hợp lệ, 50000 nằm trong lớp tương đương hợp lệ. Đây là đáp án đúng.
* C. 9999, 50000, 100000: 9999 và 100000 nằm ngoài khoảng 10000-99999.
* D. 10000, 99999: Thiếu giá trị đại diện cho lớp tương đương hợp lệ.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Kiểm thử hộp trắng là một phương pháp kiểm thử phần mềm mà trong đó cấu trúc bên trong, thiết kế và cách thực hiện của phần mềm được biết đến với người kiểm thử. Các kỹ thuật kiểm thử hộp trắng bao gồm:
* Phủ kiểm thử câu lệnh (Statement Coverage): Đảm bảo mỗi câu lệnh trong mã nguồn được thực thi ít nhất một lần.
* Phủ kiểm thử quyết định (Decision Coverage): Đảm bảo mỗi nhánh của một quyết định (ví dụ: if/else) được thực thi ít nhất một lần.
* Kiểm thử dòng dữ liệu (Data Flow Testing): Kiểm tra luồng dữ liệu qua chương trình, đảm bảo dữ liệu được định nghĩa và sử dụng đúng cách.
Vì cả ba nội dung (phủ kiểm thử câu lệnh, phủ kiểm thử quyết định, và kiểm thử dòng dữ liệu) đều là một phần của kiểm thử hộp trắng, đáp án đúng là "D. Tất cả các nội dung trên".
* Phủ kiểm thử câu lệnh (Statement Coverage): Đảm bảo mỗi câu lệnh trong mã nguồn được thực thi ít nhất một lần.
* Phủ kiểm thử quyết định (Decision Coverage): Đảm bảo mỗi nhánh của một quyết định (ví dụ: if/else) được thực thi ít nhất một lần.
* Kiểm thử dòng dữ liệu (Data Flow Testing): Kiểm tra luồng dữ liệu qua chương trình, đảm bảo dữ liệu được định nghĩa và sử dụng đúng cách.
Vì cả ba nội dung (phủ kiểm thử câu lệnh, phủ kiểm thử quyết định, và kiểm thử dòng dữ liệu) đều là một phần của kiểm thử hộp trắng, đáp án đúng là "D. Tất cả các nội dung trên".