Di sản nào dưới đây được xếp vào loại hình di sản văn hóa vật thể?
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định di sản văn hóa vật thể trong các lựa chọn. Di sản văn hóa vật thể là những di sản có thể sờ, nhìn thấy được, như các công trình kiến trúc, di tích lịch sử, cổ vật.
A. Đờn ca tài tử Nam Bộ là di sản văn hóa phi vật thể, thuộc loại hình nghệ thuật trình diễn dân gian.
B. Dân ca quan họ là di sản văn hóa phi vật thể, thuộc loại hình nghệ thuật trình diễn dân gian.
C. Lễ cấp sắc của người Dao là di sản văn hóa phi vật thể, thuộc loại hình tập tục xã hội và nghi lễ.
D. Hoàng thành Thăng Long là một quần thể các công trình kiến trúc, di tích lịch sử có giá trị vật chất, thuộc loại hình di sản văn hóa vật thể.
Vậy, đáp án đúng là D.
Câu hỏi liên quan
Phương án A: Tham quan, nghiên cứu di sản văn hóa là quyền của tổ chức, cá nhân.
Phương án B: Tôn trọng, bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa là nghĩa vụ và cũng là quyền của tổ chức, cá nhân.
Phương án C: Định đoạt việc sử dụng và khai thác các di sản văn hóa không thuộc quyền của tổ chức, cá nhân.
Phương án D: Ngăn chặn những hành vi phá hoại di sản văn hóa là quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân.
Do đó, đáp án đúng là C.
Việc bảo tồn di sản kiến trúc bao gồm các hoạt động nhằm duy trì và kéo dài tuổi thọ của các công trình kiến trúc có giá trị lịch sử, văn hóa, hoặc nghệ thuật. Các hoạt động này tập trung vào việc bảo vệ khỏi sự xuống cấp, hư hỏng, và can thiệp không phù hợp.
Phương án A, "Bảo vệ, bảo quản, sửa chữa, phục chế, tu bổ," là đáp án chính xác vì nó liệt kê các hoạt động cốt lõi của việc bảo tồn di sản kiến trúc:
- Bảo vệ: Ngăn chặn các tác động tiêu cực từ môi trường và con người.
- Bảo quản: Duy trì hiện trạng và làm chậm quá trình xuống cấp.
- Sửa chữa: Khắc phục các hư hỏng nhỏ để ngăn chặn sự lan rộng.
- Phục chế: Khôi phục lại hình dáng ban đầu của công trình dựa trên các bằng chứng lịch sử.
- Tu bổ: Gia cố và cải thiện các yếu tố cấu trúc để đảm bảo an toàn và ổn định.
Các phương án còn lại đều không phù hợp:
- B: Mua bán di tích kiến trúc có thể liên quan đến quyền sở hữu, nhưng không phải là hoạt động bảo tồn trực tiếp.
- C: Di dời di tích kiến trúc có thể gây hại đến tính xác thực và giá trị lịch sử của công trình.
- D: Phá hủy và xây dựng lại hoàn toàn trái ngược với mục tiêu bảo tồn.
* A. Sự sáng tạo của họa sĩ: Sự sáng tạo là quan trọng, nhưng không phải là căn cứ duy nhất để xác định phương pháp đặc thù. Nó mang tính chủ quan và có thể không phù hợp với yêu cầu kỹ thuật hoặc nguyên tắc chung.
* B. Yếu tố văn hóa và lịch sử: Yếu tố văn hóa và lịch sử có ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp, nhưng không trực tiếp quyết định tính đặc thù của phương pháp đó.
* C. Đặc điểm hiện trạng khác nhau của từng công trình: Đây là đáp án chính xác. Mỗi công trình có hiện trạng riêng (mức độ hư hỏng, vật liệu, kỹ thuật xây dựng...) đòi hỏi phương pháp xử lý riêng biệt và phù hợp. Chính sự khác biệt này tạo nên tính đặc thù của phương pháp.
* D. Phong cách cá nhân của nghệ sĩ: Tương tự như sự sáng tạo, phong cách cá nhân có thể ảnh hưởng, nhưng không phải là yếu tố quyết định phương pháp đặc thù.
Do đó, đáp án đúng nhất là C.
Phương pháp tu bổ, bảo quản công trình di sản kiến trúc nhằm mục đích duy trì và bảo tồn các giá trị lịch sử, văn hóa của công trình. Điều này có nghĩa là không được phép vi phạm tính chất nguyên gốc của công trình, cũng như không được phép xóa bỏ bất kỳ yếu tố hoặc giá trị nguyên trạng nào. Các phương án khác không phù hợp vì:
- A. Giảm thiểu chi phí bảo trì: Mặc dù chi phí là một yếu tố cần cân nhắc, nhưng không phải là ưu điểm chính của việc tu bổ, bảo quản.
- B. Tăng tốc độ xây dựng mới: Tu bổ, bảo quản khác với xây dựng mới.
- D. Thay thế hoàn toàn các vật liệu cũ bằng vật liệu mới: Điều này có thể làm mất đi tính nguyên gốc của công trình.
* Phương án A: Tu bổ, bảo quản di sản công trình di sản kiến trúc: Đây là một phần của quá trình bảo tồn, nhưng không bao hàm tất cả các khía cạnh của trùng tu.
* Phương án B: Bảo tồn, trùng tu từng phần di sản kiến trúc: Phương án này đề cập đến việc can thiệp vào một số bộ phận cụ thể của di sản, chứ không phải toàn bộ.
* Phương án C: Bảo tồn, trùng tu toàn phần di sản kiến trúc: Phương án này đề cập đến việc can thiệp vào toàn bộ di sản, thường áp dụng khi di sản bị hư hại nghiêm trọng.
* Phương án D: Bảo tồn thích ứng: Đây là phương pháp bảo tồn mà trong đó di sản được điều chỉnh để phù hợp với mục đích sử dụng mới trong khi vẫn giữ được giá trị lịch sử và văn hóa. Phương pháp này nhấn mạnh sự sống động và tính thực tiễn của di sản trong xã hội hiện đại.
Vì không có hình ảnh minh họa, nên không thể xác định phương án chính xác tuyệt đối. Tuy nhiên, nếu hình ảnh thể hiện một công trình được phục hồi và sử dụng cho mục đích mới, thì phương án D (Bảo tồn thích ứng) sẽ phù hợp nhất. Nếu hình ảnh cho thấy một công trình được khôi phục lại gần như nguyên trạng, thì phương án C (Bảo tồn, trùng tu toàn phần di sản kiến trúc) sẽ phù hợp hơn. Nếu công trình chỉ được sửa chữa và bảo vệ các phần bị hư hỏng, thì phương án A (Tu bổ, bảo quản di sản công trình di sản kiến trúc) có thể đúng. Nếu hình ảnh cho thấy một phần của công trình đang được trùng tu thì phương án B đúng.
Do không có hình ảnh nên ta sẽ chọn đáp án tổng quát nhất là A. Tu bổ, bảo quản di sản công trình di sản kiến trúc vì đây là hoạt động cơ bản nhất trong công tác bảo tồn và trùng tu di sản kiến trúc.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.