Đáp án đúng: A
Trong C#, để xóa một chuỗi con khỏi một chuỗi, phương thức Remove() được sử dụng. Phương thức này cho phép bạn loại bỏ một số lượng ký tự nhất định bắt đầu từ một vị trí chỉ định trong chuỗi. Các phương thức Reset() và Clear() không liên quan đến việc xóa chuỗi con.
Câu hỏi liên quan
- Phương án 1 đúng vì nó mô tả mục đích chính của việc sử dụng `public`: cho phép tương tác với các thành phần bên ngoài lớp.
- Phương án 2 sai vì việc tương tác với các thuộc tính bên trong lớp thường được thực hiện thông qua các phương thức `private` hoặc `protected`, không phải `public`.
- Phương án 3 sai vì tính đa hình là một khái niệm khác, không liên quan trực tiếp đến phạm vi `public`.
- Phương án 4 sai vì tính bao gói dữ liệu liên quan đến việc ẩn giấu các thuộc tính và phương thức bên trong, trái ngược với việc làm cho chúng có thể truy cập công khai.
1. Truy cập từ bên trong lớp: Các thành viên `protected` có thể được truy cập trực tiếp từ bên trong lớp mà chúng được khai báo.
2. Truy cập từ lớp con (kế thừa): Các lớp con (lớp kế thừa) có thể truy cập trực tiếp các thành viên `protected` của lớp cha.
3. Không truy cập trực tiếp từ bên ngoài lớp: Các thành viên `protected` không thể được truy cập trực tiếp từ bên ngoài lớp hoặc từ các lớp không phải là lớp con. Điều này có nghĩa là bạn không thể truy cập chúng thông qua một đối tượng của lớp từ bên ngoài định nghĩa của lớp đó hoặc từ các lớp không kế thừa.
Do đó, đáp án chính xác là "Cho phép kế thừa nhưng không cho phép tương tác trực tiếp bên ngoài lớp".
Trong các IDE (Integrated Development Environment) phổ biến như Visual Studio, tổ hợp phím Ctrl + K, Ctrl + U thường được sử dụng để bỏ chú thích (uncomment) cho một đoạn code đã được chú thích trước đó. Các tổ hợp phím khác có chức năng khác:
Ctrl + K, Ctrl + C: Thêm chú thích (comment) cho đoạn code đã chọn.Ctrl + Space: Thường dùng để hiển thị danh sách gợi ý code (IntelliSense).Ctrl + K, Ctrl + F: Thường dùng để định dạng lại code.
Khái niệm cốt lõi trong câu hỏi này là tính chất "đa hình" trong lập trình hướng đối tượng (OOP). Đa hình cho phép các đối tượng thuộc các lớp khác nhau có thể đáp ứng cùng một thông điệp (trong trường hợp này là "in giấy báo nhập học") theo những cách khác nhau.
- Phương thức ảo: Liên quan đến việc ghi đè phương thức của lớp cha trong lớp con, nhưng không trực tiếp giải thích việc các lớp hoàn toàn khác nhau (A, B, C) thực hiện cùng một hành động theo những cách khác nhau.
- Đóng gói: Che giấu thông tin và trạng thái bên trong của một đối tượng và chỉ cho phép truy cập thông qua các phương thức công khai. Không liên quan trực tiếp đến việc các đối tượng khác nhau thực hiện cùng một hành động khác nhau.
- Đa hình: Đây là đáp án đúng. Các trường đại học A, B, C là các đối tượng khác nhau (thuộc các lớp khác nhau) nhưng cùng thực hiện hành động "in giấy báo nhập học" theo những cách khác nhau (cấu trúc, nội dung, hình thức khác nhau).
- Trừu tượng: Tập trung vào việc ẩn các chi tiết không cần thiết và chỉ hiển thị các thông tin quan trọng. Mặc dù việc in giấy báo nhập học có thể được coi là một hành động trừu tượng, nhưng nó không giải thích tại sao các trường khác nhau lại thực hiện nó khác nhau.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là đa hình, vì nó thể hiện khả năng các đối tượng khác nhau phản ứng với cùng một thông điệp theo những cách riêng của chúng.
Trong C#, để khai báo một delegate, bạn cần sử dụng từ khóa delegate. Cú pháp khai báo delegate bao gồm từ khóa delegate, kiểu trả về của delegate, tên của delegate, và danh sách các tham số (nếu có). Modifier public có thể được sử dụng để chỉ định phạm vi truy cập của delegate.
Phân tích các đáp án:
- Đáp án 1:
public delegate void truyenDL();- Đây là cú pháp đúng để khai báo một delegate có têntruyenDL, không trả về giá trị (void) và không có tham số. Phạm vi truy cập làpublic. - Đáp án 2:
delegate truyenDL();- Đây cũng là cú pháp đúng, tuy nhiên, không chỉ định phạm vi truy cập (mặc định làinternal). - Đáp án 3:
Không có đáp án nào đúng- Đáp án này sai vì có các đáp án đúng. - Đáp án 4:
public void delegate truyènDL();- Đây là cú pháp sai. Từ khóadelegatephải đứng sau modifier (ví dụ:public) và trước kiểu trả về (ví dụ:void).
Vì cả đáp án 1 và 2 đều đúng, tuy nhiên đáp án 1 thể hiện rõ phạm vi truy cập (public) nên đáp án này đầy đủ hơn.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.