Để nạp một lệnh và dữ liệu của một tiến trình đang chạy trong bộ nhớ, CPU sẽ sử dụng loại địa chỉ nào?
Trả lời:
Đáp án đúng: D
CPU sử dụng địa chỉ vật lý để truy cập trực tiếp vào bộ nhớ vật lý (RAM) để nạp lệnh và dữ liệu. Địa chỉ vật lý là địa chỉ thực tế mà bộ nhớ sử dụng để xác định vị trí của một ô nhớ cụ thể. Các loại địa chỉ khác (ảo, luận lý, danh biểu) đều cần được chuyển đổi sang địa chỉ vật lý trước khi CPU có thể truy cập bộ nhớ.
50 câu hỏi 60 phút
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Địa chỉ tái định vị là địa chỉ được điều chỉnh hoặc thay đổi trong quá trình nạp chương trình vào bộ nhớ. Điều này là cần thiết vì vị trí thực tế mà chương trình được nạp vào bộ nhớ có thể không giống với vị trí mà nó được biên dịch cho. Do đó, quá trình nạp chương trình sẽ thực hiện việc tái định vị địa chỉ để đảm bảo chương trình có thể chạy đúng cách tại vị trí mới.
* Thời gian biên dịch chương trình: Tại thời điểm biên dịch, trình biên dịch tạo ra mã đối tượng (object code) với các địa chỉ tương đối hoặc tượng trưng. Chưa có địa chỉ vật lý cụ thể nào được gán.
* Thời gian nạp chương trình: Quá trình nạp chương trình sẽ gán các địa chỉ vật lý thực tế cho các địa chỉ tương đối hoặc tượng trưng này. Đây chính là thời điểm địa chỉ tái định vị được xác định.
* Thời gian thực thi chương trình: Trong quá trình thực thi, chương trình sử dụng các địa chỉ vật lý đã được tái định vị để truy cập bộ nhớ.
* Biên dịch, nạp và thực thi chương trình: Mặc dù cả ba giai đoạn đều quan trọng, nhưng việc tái định vị địa chỉ xảy ra chủ yếu trong quá trình nạp.
Vì vậy, đáp án chính xác là B.
* Thời gian biên dịch chương trình: Tại thời điểm biên dịch, trình biên dịch tạo ra mã đối tượng (object code) với các địa chỉ tương đối hoặc tượng trưng. Chưa có địa chỉ vật lý cụ thể nào được gán.
* Thời gian nạp chương trình: Quá trình nạp chương trình sẽ gán các địa chỉ vật lý thực tế cho các địa chỉ tương đối hoặc tượng trưng này. Đây chính là thời điểm địa chỉ tái định vị được xác định.
* Thời gian thực thi chương trình: Trong quá trình thực thi, chương trình sử dụng các địa chỉ vật lý đã được tái định vị để truy cập bộ nhớ.
* Biên dịch, nạp và thực thi chương trình: Mặc dù cả ba giai đoạn đều quan trọng, nhưng việc tái định vị địa chỉ xảy ra chủ yếu trong quá trình nạp.
Vì vậy, đáp án chính xác là B.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi đề cập đến việc di chuyển tiến trình (process) giữa các vùng nhớ trong quá trình thực thi, dẫn đến thay đổi không gian địa chỉ (address space).
* A. Dùng bộ quản lý bộ nhớ MMU: MMU (Memory Management Unit - Bộ quản lý bộ nhớ) là một thành phần phần cứng chịu trách nhiệm ánh xạ địa chỉ logic (do CPU sinh ra) sang địa chỉ vật lý (trong bộ nhớ). MMU cho phép hệ điều hành kiểm soát việc truy cập bộ nhớ của các tiến trình, bảo vệ bộ nhớ của hệ điều hành và các tiến trình khác. Nó cũng hỗ trợ việc di chuyển tiến trình bằng cách cập nhật các bảng ánh xạ địa chỉ.
* B. Dùng kỹ thuật phân trang (Paging): Phân trang là một kỹ thuật quản lý bộ nhớ, trong đó không gian địa chỉ logic của một tiến trình được chia thành các trang (page) có kích thước cố định, và bộ nhớ vật lý được chia thành các khung trang (frame) có kích thước tương ứng. Phân trang cho phép các trang của một tiến trình được lưu trữ không liên tục trong bộ nhớ vật lý. MMU sử dụng bảng trang (page table) để ánh xạ các trang logic sang các khung trang vật lý.
* C. Dùng kỹ thuật phân đoạn (Segmentation): Phân đoạn là một kỹ thuật quản lý bộ nhớ, trong đó không gian địa chỉ logic của một tiến trình được chia thành các đoạn (segment) có kích thước khác nhau, tương ứng với các đơn vị logic của chương trình (ví dụ: code, data, stack). MMU sử dụng bảng đoạn (segment table) để ánh xạ các đoạn logic sang các vùng nhớ vật lý.
* D. Dùng cả 3 loại trên: Đáp án này chính xác vì cả MMU, phân trang và phân đoạn đều đóng vai trò trong việc quản lý và ánh xạ địa chỉ bộ nhớ, cho phép di chuyển tiến trình. MMU là phần cứng thực hiện ánh xạ, còn phân trang và phân đoạn là các kỹ thuật được MMU sử dụng.
Do đó, đáp án chính xác nhất là D.
* A. Dùng bộ quản lý bộ nhớ MMU: MMU (Memory Management Unit - Bộ quản lý bộ nhớ) là một thành phần phần cứng chịu trách nhiệm ánh xạ địa chỉ logic (do CPU sinh ra) sang địa chỉ vật lý (trong bộ nhớ). MMU cho phép hệ điều hành kiểm soát việc truy cập bộ nhớ của các tiến trình, bảo vệ bộ nhớ của hệ điều hành và các tiến trình khác. Nó cũng hỗ trợ việc di chuyển tiến trình bằng cách cập nhật các bảng ánh xạ địa chỉ.
* B. Dùng kỹ thuật phân trang (Paging): Phân trang là một kỹ thuật quản lý bộ nhớ, trong đó không gian địa chỉ logic của một tiến trình được chia thành các trang (page) có kích thước cố định, và bộ nhớ vật lý được chia thành các khung trang (frame) có kích thước tương ứng. Phân trang cho phép các trang của một tiến trình được lưu trữ không liên tục trong bộ nhớ vật lý. MMU sử dụng bảng trang (page table) để ánh xạ các trang logic sang các khung trang vật lý.
* C. Dùng kỹ thuật phân đoạn (Segmentation): Phân đoạn là một kỹ thuật quản lý bộ nhớ, trong đó không gian địa chỉ logic của một tiến trình được chia thành các đoạn (segment) có kích thước khác nhau, tương ứng với các đơn vị logic của chương trình (ví dụ: code, data, stack). MMU sử dụng bảng đoạn (segment table) để ánh xạ các đoạn logic sang các vùng nhớ vật lý.
* D. Dùng cả 3 loại trên: Đáp án này chính xác vì cả MMU, phân trang và phân đoạn đều đóng vai trò trong việc quản lý và ánh xạ địa chỉ bộ nhớ, cho phép di chuyển tiến trình. MMU là phần cứng thực hiện ánh xạ, còn phân trang và phân đoạn là các kỹ thuật được MMU sử dụng.
Do đó, đáp án chính xác nhất là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi mô tả kỹ thuật mà hệ điều hành sử dụng để quản lý bộ nhớ hiệu quả bằng cách chỉ tải những phần cần thiết của một tiến trình vào bộ nhớ. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ và tránh lãng phí không gian lưu trữ.
- A. Static linking: Là quá trình liên kết các thư viện cần thiết vào chương trình trong quá trình biên dịch. Nó không liên quan trực tiếp đến việc tải và quản lý bộ nhớ động trong quá trình thực thi.
- B. Dynamic linking: Là quá trình liên kết các thư viện vào chương trình trong quá trình thực thi. Nó cũng không trực tiếp liên quan đến việc chỉ tải các phần cần thiết của tiến trình vào bộ nhớ.
- C. Overlay: Đây là kỹ thuật cho phép một tiến trình lớn hơn kích thước bộ nhớ vật lý được thực thi bằng cách chia nó thành các phần nhỏ hơn (overlays). Chỉ những overlay cần thiết cho một giai đoạn thực thi cụ thể được tải vào bộ nhớ. Đây là đáp án phù hợp nhất với mô tả trong câu hỏi.
- D. Swapping: Là quá trình di chuyển một tiến trình hoặc một phần của tiến trình từ bộ nhớ chính sang bộ nhớ phụ (ví dụ: ổ cứng) để giải phóng bộ nhớ cho các tiến trình khác. Mặc dù nó liên quan đến quản lý bộ nhớ, nhưng không tập trung vào việc chỉ tải các phần cần thiết của tiến trình vào bộ nhớ như overlay.
Do đó, đáp án đúng nhất là C. Overlay.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Hình ảnh mô tả các tiến trình (P1, P2, P3, P4) được cấp phát vào các vùng nhớ có kích thước khác nhau và không cố định. Điều này cho thấy đây là kỹ thuật chia khối nhớ động (Dynamic Partitioning), nơi kích thước của các phân vùng bộ nhớ được xác định tại thời điểm một tiến trình yêu cầu bộ nhớ, chứ không phải được định nghĩa trước như trong kỹ thuật chia khối nhớ cố định. Các kỹ thuật phân trang (Paging) và phân đoạn (Segmentation) lại là các kỹ thuật quản lý bộ nhớ phức tạp hơn, liên quan đến việc chia bộ nhớ thành các trang hoặc các đoạn có kích thước thay đổi, và không trực quan như hình ảnh đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để đánh giá xem chuỗi tiến trình có an toàn nếu B thực thi trước, ta cần xem xét các bước sau:
1. Tài nguyên sẵn có: Ban đầu có 12 tài nguyên.
2. Trạng thái hiện tại:
* A đang giữ 3 tài nguyên, cần tối đa 9.
* B đang giữ 4 tài nguyên, cần tối đa 5.
* C đang giữ 2 tài nguyên, cần tối đa 7.
3. Nếu B chạy trước:
* B cần thêm tối đa (5-4) = 1 tài nguyên.
* Sau khi B chạy xong, trả lại 5 tài nguyên cho hệ thống. Lúc này, số tài nguyên sẵn có là 12 (ban đầu) - 4 (B đang giữ) + 5 (B trả lại) = 13.
* Tiếp theo, xét A. A cần thêm (9-3) = 6 tài nguyên. Vì 13 > 6, A có thể chạy.
* Sau khi A chạy xong, trả lại 9 tài nguyên cho hệ thống. Lúc này, số tài nguyên sẵn có là 13 - 3 + 9 = 19.
* Cuối cùng, xét C. C cần thêm (7-2) = 5 tài nguyên. Vì 19 > 5, C có thể chạy.
* Vậy, chuỗi B -> A -> C là an toàn.
4. Đánh giá các đáp án:
* A. Đúng, vì số tài nguyên B cần thêm (1) ít hơn số tài nguyên sẵn có (12).
* B. Sai, B đang giữ 4 tài nguyên, nhưng việc đánh giá an toàn không chỉ dựa vào số tài nguyên đang giữ, mà còn số tài nguyên cần thêm.
* C. Sai, chuỗi là an toàn, không phải không an toàn. Số tài nguyên B cần tối đa là 5, không phải là yếu tố duy nhất quyết định.
* D. Sai, chuỗi là an toàn, không phải không an toàn.
1. Tài nguyên sẵn có: Ban đầu có 12 tài nguyên.
2. Trạng thái hiện tại:
* A đang giữ 3 tài nguyên, cần tối đa 9.
* B đang giữ 4 tài nguyên, cần tối đa 5.
* C đang giữ 2 tài nguyên, cần tối đa 7.
3. Nếu B chạy trước:
* B cần thêm tối đa (5-4) = 1 tài nguyên.
* Sau khi B chạy xong, trả lại 5 tài nguyên cho hệ thống. Lúc này, số tài nguyên sẵn có là 12 (ban đầu) - 4 (B đang giữ) + 5 (B trả lại) = 13.
* Tiếp theo, xét A. A cần thêm (9-3) = 6 tài nguyên. Vì 13 > 6, A có thể chạy.
* Sau khi A chạy xong, trả lại 9 tài nguyên cho hệ thống. Lúc này, số tài nguyên sẵn có là 13 - 3 + 9 = 19.
* Cuối cùng, xét C. C cần thêm (7-2) = 5 tài nguyên. Vì 19 > 5, C có thể chạy.
* Vậy, chuỗi B -> A -> C là an toàn.
4. Đánh giá các đáp án:
* A. Đúng, vì số tài nguyên B cần thêm (1) ít hơn số tài nguyên sẵn có (12).
* B. Sai, B đang giữ 4 tài nguyên, nhưng việc đánh giá an toàn không chỉ dựa vào số tài nguyên đang giữ, mà còn số tài nguyên cần thêm.
* C. Sai, chuỗi là an toàn, không phải không an toàn. Số tài nguyên B cần tối đa là 5, không phải là yếu tố duy nhất quyết định.
* D. Sai, chuỗi là an toàn, không phải không an toàn.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng