JavaScript is required

Để đo lường khả năng thanh toán lãi vay, chỉ số nào được sử dụng nhiều nhất?

A. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ số thanh toán lãi vay
C. Tỷ số lợi nhuận ròng trên doanh thu
D. Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay
Trả lời:

Đáp án đúng: D


Chỉ số được sử dụng nhiều nhất để đo lường khả năng thanh toán lãi vay của doanh nghiệp là tỷ số thanh toán lãi vay (hay còn gọi là hệ số khả năng trả lãi). Tỷ số này cho biết doanh nghiệp có đủ lợi nhuận để trả lãi vay hay không. Các tỷ số khác không trực tiếp phản ánh khả năng trả lãi vay. Phương án a: Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu đo lường mức độ sử dụng nợ so với vốn chủ sở hữu, không trực tiếp liên quan đến khả năng trả lãi. Phương án c: Tỷ số lợi nhuận ròng trên doanh thu đo lường khả năng sinh lời từ doanh thu, không trực tiếp liên quan đến khả năng trả lãi. Phương án d: Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay thực chất là một cách gọi khác của tỷ số thanh toán lãi vay (phương án b). Do câu hỏi đã đề cập đến 'tỷ số thanh toán lãi vay' ở phương án b, và yêu cầu chọn 'chỉ số nào được sử dụng nhiều nhất', thì phương án b chính xác hơn.

Câu hỏi liên quan

Lời giải:
Đáp án đúng: A
Chi phí vốn nợ sau thuế được tính bằng cách lấy chi phí vốn nợ trước thuế nhân với (1 trừ đi thuế suất). Điều này là do lãi vay được khấu trừ thuế, làm giảm chi phí thực tế của việc sử dụng nợ. Công thức tính là: Chi phí vốn nợ sau thuế = Chi phí vốn nợ trước thuế * (1 - Thuế suất).
Câu 41:

Để tính toán tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (Debt Ratio), bạn cần?

Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (Debt Ratio) là một chỉ số tài chính đo lường mức độ nợ của một công ty so với tổng tài sản của nó. Công thức tính tỷ lệ này là: Tổng nợ / Tổng tài sản. Vì vậy, đáp án đúng là a.
Câu 42:

Để xác định khả năng thanh toán ngắn hạn của công ty, bạn nên sử dụng?

Lời giải:
Đáp án đúng: A
Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) là một chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của một công ty bằng tài sản ngắn hạn của mình. Nó cho biết công ty có đủ tài sản ngắn hạn để trang trải các nghĩa vụ nợ ngắn hạn hay không. Các tỷ số khác không trực tiếp đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn.

- Tỷ số khả năng thanh toán lãi vay: Đánh giá khả năng trả lãi vay, không phải khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
- Tỷ số lợi nhuận trước thuế và lãi vay: Thể hiện khả năng sinh lời, không phải khả năng thanh toán.
- Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu: Đánh giá mức độ sử dụng nợ so với vốn chủ sở hữu, không phải khả năng thanh toán ngắn hạn.
Câu 43:

Chi phí sử dụng vốn cổ phần thường được tính bằng cách nào?

Lời giải:
Đáp án đúng: C
Chi phí sử dụng vốn cổ phần thường (Cost of Equity) thể hiện tỷ suất sinh lợi mà các nhà đầu tư cổ phần yêu cầu để bù đắp cho rủi ro khi đầu tư vào cổ phiếu của công ty. Có nhiều phương pháp để ước tính chi phí sử dụng vốn cổ phần, trong đó phương pháp phổ biến là sử dụng mô hình chiết khấu cổ tức (Dividend Discount Model - DDM). Theo mô hình này, chi phí sử dụng vốn cổ phần được tính bằng công thức:

Chi phí sử dụng vốn cổ phần = (Cổ tức dự kiến trên mỗi cổ phiếu / Giá thị trường hiện tại của cổ phiếu) + Tỷ lệ tăng trưởng cổ tức dự kiến.

Trong các đáp án đã cho, đáp án 'a. Lợi nhuận cổ tức / Giá cổ phiếu' gần đúng nhất với phần đầu của công thức DDM (nếu bỏ qua tỷ lệ tăng trưởng cổ tức dự kiến). Tuy nhiên, đây là một cách tính đơn giản hóa và không đầy đủ. Mặc dù vậy, trong các lựa chọn được cung cấp, đây là lựa chọn hợp lý nhất. Các đáp án khác không phản ánh mối quan hệ giữa cổ tức, giá cổ phiếu và chi phí vốn cổ phần. Do đó, đáp án chính xác nhất trong các lựa chọn đã cho là đáp án a.
Câu 44:

Khi công ty giảm tỷ lệ vốn vay, điều này thường dẫn đến?

Lời giải:
Đáp án đúng: A
Khi công ty giảm tỷ lệ vốn vay, điều này có nghĩa là công ty ít phụ thuộc hơn vào nợ để tài trợ cho hoạt động của mình. Điều này dẫn đến việc giảm rủi ro tài chính, vì công ty ít phải lo lắng về việc trả nợ và lãi vay, đặc biệt là trong các giai đoạn kinh tế khó khăn. Do đó, đáp án a là chính xác.

Các đáp án khác không đúng vì:
* b. Tăng chi phí vốn cổ phần: Việc giảm vốn vay thường không trực tiếp làm tăng chi phí vốn cổ phần. Chi phí vốn cổ phần phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, chẳng hạn như rủi ro kinh doanh và kỳ vọng của nhà đầu tư.
* c. Tăng chi phí vốn tổng hợp: Việc giảm vốn vay thường làm giảm chi phí vốn tổng hợp (WACC) vì chi phí nợ thường thấp hơn chi phí vốn cổ phần.
* d. Giảm chi phí vốn nợ: Việc giảm tỷ lệ vốn vay không nhất thiết làm giảm chi phí vốn nợ. Chi phí vốn nợ phụ thuộc vào lãi suất thị trường và xếp hạng tín dụng của công ty.
Câu 45:

Doanh thu hoà vốn có thể được tính bằng cách?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 46:

Tỷ suất lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên tổng tài sản (ROA) cho biết?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 47:

Tỷ lệ lợi nhuận trước thuế và lãi vay trên tổng tài sản (ROA) là?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 48:

Đòn bẩy tổng hợp (Combined Leverage) đo lường?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 49:

Để tính toán tỷ số khả năng thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio), bạn cần?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP