Trong câu này, "háishì" (还是) nên được đặt trước động từ "liú xiàlái" (留下来), có nghĩa là "vẫn", "tốt hơn là". Câu hoàn chỉnh sẽ là: 天太黑了,你还是留下来吧 (Tiān tài hēile, nǐ háishì liú xiàlái ba). Vì vậy, vị trí thích hợp là trước vị trí số 4.
Vị trí thích hợp nhất để đặt "再" (zài - lại, nữa) là trước động từ "唱" (chàng - hát) để diễn tả ý nghĩa hát lại một lần nữa. Do đó, đáp án đúng là C. 3. Câu hoàn chỉnh sẽ là: "请你再唱一遍这首歌" (Qǐng nǐ zài chàng yī biàn zhè shǒu gē - Mời bạn hát lại bài hát này một lần nữa).
Trong câu "妈妈1说2不要躺3看4书", vị trí thích hợp để đặt "着" là sau động từ "躺", tức là vị trí số 3. Cụm từ "躺着" có nghĩa là "nằm", diễn tả trạng thái đang nằm. Câu hoàn chỉnh là "妈妈说不要躺着看书", nghĩa là "Mẹ nói không nên nằm đọc sách".
Trong câu này, "把" thường được sử dụng trước đối tượng chịu tác động của hành động. Cấu trúc câu thường là "把 + đối tượng + động từ + bổ ngữ". Ở đây, "我" (tôi) là đối tượng chịu tác động của hành động "累坏了" (mệt muốn chết). Do đó, "把" nên được đặt trước "我". Vì vậy, đáp án đúng là B.
Câu hoàn chỉnh sẽ là: 这几天可把我累坏了 (Zhè jǐ tiān kě bǎ wǒ lèi huài le) - Mấy ngày nay thật sự làm tôi mệt muốn chết.
Vị trí đúng của từ "把" trong câu này là trước tân ngữ (đối tượng bị tác động của hành động). Cấu trúc câu đúng là: "他们没把你说的东西带过来". Do đó, "把" nên được đặt ở vị trí số 3. Câu này có nghĩa là "Họ đã không mang những thứ mà bạn nói đến đây."