Dạng cấp quyền truy xuất trong SQL:
Đáp án đúng: B
Cú pháp chuẩn để cấp quyền truy xuất (GRANT) trong SQL là:
GRANT <quyền> ON <đối_tượng> TO <người_dùng/vai_trò>;
Trong đó:
<quyền>
: Là loại quyền được cấp (ví dụ: SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE, ALL PRIVILEGES, ...).<đối_tượng>
: Là đối tượng mà quyền được cấp trên đó (ví dụ: bảng, view, ...).<người_dùng/vai_trò>
: Là người dùng hoặc vai trò được cấp quyền.
Như vậy, đáp án B là phù hợp nhất, mặc dù nó thiếu chỉ định cụ thể về quyền (ví dụ SELECT, INSERT, ...). Các đáp án khác không tuân theo cú pháp chuẩn của câu lệnh GRANT.
Câu hỏi liên quan
Các phương án khác không phù hợp vì:
- B: Lưu trữ nhất quán và toàn vẹn: Đây là một đặc tính quan trọng của mọi hệ quản trị CSDL, không riêng gì CSDL mạng.
- C: Mô tả chặt chẽ: Mặc dù CSDL mạng có cấu trúc chặt chẽ, nhưng phương án này không hoàn thiện ý nghĩa của câu.
- D: Biểu diễn có cấu trúc đối xứng: Cấu trúc của CSDL mạng không nhất thiết phải đối xứng.
Phép sửa đổi (hay còn gọi là UPDATE trong SQL) là một phép toán quan trọng trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ. Nó cho phép thay đổi giá trị của một hoặc nhiều thuộc tính (cột) trong một hoặc nhiều bộ (hàng) của một quan hệ (bảng).
Tại sao các đáp án khác sai:
A: Sửa đổi giá trị của một bộ hay một nhóm các bộ. => Đúng một phần, nhưng chưa đầy đủ vì không đề cập đến việc sửa đổi giá trị *thuộc tính* của các bộ đó.
C: Sửa đổi mô tả các thuộc tính. => Sai, việc sửa đổi mô tả thuộc tính (ví dụ: kiểu dữ liệu, ràng buộc) là công việc của các lệnh DDL (Data Definition Language), không phải là phép sửa đổi dữ liệu.
D: Sửa đổi giá trị của một quan hệ hay một nhóm các quan hệ => Sai, phép sửa đổi tác động đến các bộ (hàng) trong quan hệ, chứ không thay đổi toàn bộ quan hệ.
Kết luận: Đáp án B là chính xác nhất, vì nó chỉ rõ phép sửa đổi thay đổi giá trị của các thuộc tính trong quan hệ.
1. Tích Đề các (Cartesian Product): Kết hợp các bảng được chỉ định trong mệnh đề FROM.
2. Phép toán chọn (Selection): Lọc các bản ghi dựa trên điều kiện WHERE.
3. Theo nhóm (Grouping): Gom nhóm các bản ghi có cùng giá trị trong mệnh đề GROUP BY.
4. Phép chiếu (Projection): Chọn các cột cần hiển thị trong mệnh đề SELECT.
5. Sắp xếp (Ordering): Sắp xếp các bản ghi theo thứ tự chỉ định trong mệnh đề ORDER BY.
Do đó, đáp án B là đúng.
Xét các phương án:
- A. Chuẩn hoá là quá trình loại bỏ dị thường thông tin và không tổn thất thông tin. - Khẳng định này đúng một phần, nhưng chưa đầy đủ.
- B. Chuẩn hoá là quá trình tách dữ liệu không làm tổn thất thông tin. - Khẳng định này cũng đúng một phần, nhưng chưa nêu rõ mục đích của việc tách dữ liệu.
- C. Chuẩn hoá là quá trình tách lược đồ quan hệ về các lược đồ quan hệ chuẩn cao và không làm tổn thất thông tin. - Khẳng định này đầy đủ và chính xác nhất, vì nó bao gồm cả mục đích (đưa về dạng chuẩn cao) và điều kiện (không tổn thất thông tin).
- D. Chuẩn hoá là quá trình loại bỏ dị thường thông tin - Khẳng định này đúng một phần, nhưng chưa đủ để bao quát toàn bộ ý nghĩa của chuẩn hóa.
Do đó, phương án C là đáp án đúng nhất.
* Phương án A: "Cần có cơ chế kiểm soát, quản lý cơ sở dữ liệu" - Đúng nhưng chưa đầy đủ, mới chỉ đề cập đến việc kiểm soát và quản lý, chưa bao quát hết các khía cạnh khác của an toàn CSDL.
* Phương án B: "Các biện pháp bảo vệ an toàn thông tin trên mạng" - Đúng, nhưng quá rộng. An toàn CSDL là một phần của an toàn thông tin trên mạng, nhưng không phải là tất cả.
* Phương án C: "Cần có các biện pháp bảo vệ chống truy nhập trái phép vào cơ sở dữ liệu" - Đúng và tập trung vào một khía cạnh quan trọng nhất của an toàn CSDL, đó là bảo vệ dữ liệu khỏi các truy cập không được phép.
* Phương án D: "Các chiến lược truy nhập cơ sở dữ liệu." - Sai. Các chiến lược truy nhập chỉ là một phần nhỏ trong việc quản lý CSDL, không liên quan trực tiếp đến an toàn.
Như vậy, phương án C là đáp án chính xác nhất, vì nó đề cập đến việc bảo vệ CSDL khỏi truy cập trái phép, là yếu tố cốt lõi của an toàn CSDL.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.