Các bước thực hiện đúng trong câu lệnh SELECT
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong câu lệnh SELECT, thứ tự thực hiện các bước là:
1. **Tích Đề các (Cartesian Product):** Kết hợp các bảng được chỉ định trong mệnh đề FROM.
2. **Phép toán chọn (Selection):** Lọc các bản ghi dựa trên điều kiện WHERE.
3. **Theo nhóm (Grouping):** Gom nhóm các bản ghi có cùng giá trị trong mệnh đề GROUP BY.
4. **Phép chiếu (Projection):** Chọn các cột cần hiển thị trong mệnh đề SELECT.
5. **Sắp xếp (Ordering):** Sắp xếp các bản ghi theo thứ tự chỉ định trong mệnh đề ORDER BY.
Do đó, đáp án B là đúng.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu là quá trình tổ chức dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu để giảm sự dư thừa và phụ thuộc dữ liệu. Mục tiêu là loại bỏ các dị thường (anomalies) có thể xảy ra khi chèn, cập nhật hoặc xóa dữ liệu, đồng thời đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu. Quá trình này thường bao gồm việc chia nhỏ các bảng lớn thành các bảng nhỏ hơn và xác định các mối quan hệ giữa chúng. Điều quan trọng là quá trình chuẩn hóa phải được thực hiện sao cho không làm mất thông tin.
Xét các phương án:
- A. Chuẩn hoá là quá trình loại bỏ dị thường thông tin và không tổn thất thông tin. - Khẳng định này đúng một phần, nhưng chưa đầy đủ.
- B. Chuẩn hoá là quá trình tách dữ liệu không làm tổn thất thông tin. - Khẳng định này cũng đúng một phần, nhưng chưa nêu rõ mục đích của việc tách dữ liệu.
- C. Chuẩn hoá là quá trình tách lược đồ quan hệ về các lược đồ quan hệ chuẩn cao và không làm tổn thất thông tin. - Khẳng định này đầy đủ và chính xác nhất, vì nó bao gồm cả mục đích (đưa về dạng chuẩn cao) và điều kiện (không tổn thất thông tin).
- D. Chuẩn hoá là quá trình loại bỏ dị thường thông tin - Khẳng định này đúng một phần, nhưng chưa đủ để bao quát toàn bộ ý nghĩa của chuẩn hóa.
Do đó, phương án C là đáp án đúng nhất.
Xét các phương án:
- A. Chuẩn hoá là quá trình loại bỏ dị thường thông tin và không tổn thất thông tin. - Khẳng định này đúng một phần, nhưng chưa đầy đủ.
- B. Chuẩn hoá là quá trình tách dữ liệu không làm tổn thất thông tin. - Khẳng định này cũng đúng một phần, nhưng chưa nêu rõ mục đích của việc tách dữ liệu.
- C. Chuẩn hoá là quá trình tách lược đồ quan hệ về các lược đồ quan hệ chuẩn cao và không làm tổn thất thông tin. - Khẳng định này đầy đủ và chính xác nhất, vì nó bao gồm cả mục đích (đưa về dạng chuẩn cao) và điều kiện (không tổn thất thông tin).
- D. Chuẩn hoá là quá trình loại bỏ dị thường thông tin - Khẳng định này đúng một phần, nhưng chưa đủ để bao quát toàn bộ ý nghĩa của chuẩn hóa.
Do đó, phương án C là đáp án đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu chọn khẳng định *đúng nhất* về an toàn CSDL.
* Phương án A: "Cần có cơ chế kiểm soát, quản lý cơ sở dữ liệu" - Đúng nhưng chưa đầy đủ, mới chỉ đề cập đến việc kiểm soát và quản lý, chưa bao quát hết các khía cạnh khác của an toàn CSDL.
* Phương án B: "Các biện pháp bảo vệ an toàn thông tin trên mạng" - Đúng, nhưng quá rộng. An toàn CSDL là một phần của an toàn thông tin trên mạng, nhưng không phải là tất cả.
* Phương án C: "Cần có các biện pháp bảo vệ chống truy nhập trái phép vào cơ sở dữ liệu" - Đúng và tập trung vào một khía cạnh quan trọng nhất của an toàn CSDL, đó là bảo vệ dữ liệu khỏi các truy cập không được phép.
* Phương án D: "Các chiến lược truy nhập cơ sở dữ liệu." - Sai. Các chiến lược truy nhập chỉ là một phần nhỏ trong việc quản lý CSDL, không liên quan trực tiếp đến an toàn.
Như vậy, phương án C là đáp án chính xác nhất, vì nó đề cập đến việc bảo vệ CSDL khỏi truy cập trái phép, là yếu tố cốt lõi của an toàn CSDL.
* Phương án A: "Cần có cơ chế kiểm soát, quản lý cơ sở dữ liệu" - Đúng nhưng chưa đầy đủ, mới chỉ đề cập đến việc kiểm soát và quản lý, chưa bao quát hết các khía cạnh khác của an toàn CSDL.
* Phương án B: "Các biện pháp bảo vệ an toàn thông tin trên mạng" - Đúng, nhưng quá rộng. An toàn CSDL là một phần của an toàn thông tin trên mạng, nhưng không phải là tất cả.
* Phương án C: "Cần có các biện pháp bảo vệ chống truy nhập trái phép vào cơ sở dữ liệu" - Đúng và tập trung vào một khía cạnh quan trọng nhất của an toàn CSDL, đó là bảo vệ dữ liệu khỏi các truy cập không được phép.
* Phương án D: "Các chiến lược truy nhập cơ sở dữ liệu." - Sai. Các chiến lược truy nhập chỉ là một phần nhỏ trong việc quản lý CSDL, không liên quan trực tiếp đến an toàn.
Như vậy, phương án C là đáp án chính xác nhất, vì nó đề cập đến việc bảo vệ CSDL khỏi truy cập trái phép, là yếu tố cốt lõi của an toàn CSDL.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi tập trung vào việc phân biệt các mô hình dữ liệu trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL).
* Mô hình ngoài (External Model): Thể hiện cách người dùng hoặc ứng dụng nhìn nhận dữ liệu. Có thể có nhiều mô hình ngoài khác nhau cho cùng một CSDL, tùy thuộc vào nhu cầu của từng người dùng hoặc ứng dụng. Tính chất này phù hợp với mệnh đề "Có rất nhiều cách nhìn dữ liệu".
* Mô hình khái niệm (Conceptual Model): Mô tả cấu trúc logic tổng thể của CSDL, bao gồm các thực thể, thuộc tính và mối quan hệ giữa chúng. Nó cung cấp một cái nhìn trừu tượng, độc lập với các chi tiết lưu trữ vật lý.
* Mô hình trong (Internal Model): Mô tả cách dữ liệu thực sự được lưu trữ và tổ chức trong CSDL. Nó liên quan đến các chi tiết vật lý như cấu trúc tệp, chỉ mục và phương pháp truy cập.
Như vậy, mệnh đề "biểu diễn toàn bộ thông tin trong CSDL là duy nhất" phù hợp với Mô hình trong, không phù hợp với các mô hình còn lại.
Tuy nhiên, đề bài lại yêu cầu tìm từ/cụm từ để hoàn thiện khẳng định ban đầu. Do đó, đáp án đúng phải là Mô hình ngoài (D).
* Mô hình ngoài (External Model): Thể hiện cách người dùng hoặc ứng dụng nhìn nhận dữ liệu. Có thể có nhiều mô hình ngoài khác nhau cho cùng một CSDL, tùy thuộc vào nhu cầu của từng người dùng hoặc ứng dụng. Tính chất này phù hợp với mệnh đề "Có rất nhiều cách nhìn dữ liệu".
* Mô hình khái niệm (Conceptual Model): Mô tả cấu trúc logic tổng thể của CSDL, bao gồm các thực thể, thuộc tính và mối quan hệ giữa chúng. Nó cung cấp một cái nhìn trừu tượng, độc lập với các chi tiết lưu trữ vật lý.
* Mô hình trong (Internal Model): Mô tả cách dữ liệu thực sự được lưu trữ và tổ chức trong CSDL. Nó liên quan đến các chi tiết vật lý như cấu trúc tệp, chỉ mục và phương pháp truy cập.
Như vậy, mệnh đề "biểu diễn toàn bộ thông tin trong CSDL là duy nhất" phù hợp với Mô hình trong, không phù hợp với các mô hình còn lại.
Tuy nhiên, đề bài lại yêu cầu tìm từ/cụm từ để hoàn thiện khẳng định ban đầu. Do đó, đáp án đúng phải là Mô hình ngoài (D).
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi này liên quan đến tính độc lập dữ liệu trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL). Tính độc lập dữ liệu cho phép thay đổi cấu trúc lưu trữ dữ liệu mà không ảnh hưởng đến các ứng dụng, và ngược lại. Điều này đạt được bằng cách cho phép dữ liệu được biểu diễn và mô tả bằng nhiều cách khác nhau ở các mức khác nhau (ví dụ: mức vật lý và mức logic).
* A. Rõ ràng, logic: Mặc dù tính rõ ràng và logic quan trọng trong thiết kế CSDL, nhưng nó không trực tiếp liên quan đến tính độc lập dữ liệu.
* B. Một cách duy nhất: Điều này trái ngược với khái niệm độc lập dữ liệu. Nếu dữ liệu chỉ được biểu diễn bằng một cách duy nhất, việc thay đổi cấu trúc lưu trữ sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến các ứng dụng.
* C. Chặt chẽ, logic: Tương tự như phương án A, tính chặt chẽ và logic không giải thích được tính độc lập dữ liệu.
* D. Bằng nhiều cách khác nhau: Đây là đáp án đúng. Tính độc lập dữ liệu cho phép dữ liệu được biểu diễn và mô tả bằng nhiều cách khác nhau ở các mức khác nhau, cho phép thay đổi cấu trúc lưu trữ mà không ảnh hưởng đến các ứng dụng và ngược lại.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
* A. Rõ ràng, logic: Mặc dù tính rõ ràng và logic quan trọng trong thiết kế CSDL, nhưng nó không trực tiếp liên quan đến tính độc lập dữ liệu.
* B. Một cách duy nhất: Điều này trái ngược với khái niệm độc lập dữ liệu. Nếu dữ liệu chỉ được biểu diễn bằng một cách duy nhất, việc thay đổi cấu trúc lưu trữ sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến các ứng dụng.
* C. Chặt chẽ, logic: Tương tự như phương án A, tính chặt chẽ và logic không giải thích được tính độc lập dữ liệu.
* D. Bằng nhiều cách khác nhau: Đây là đáp án đúng. Tính độc lập dữ liệu cho phép dữ liệu được biểu diễn và mô tả bằng nhiều cách khác nhau ở các mức khác nhau, cho phép thay đổi cấu trúc lưu trữ mà không ảnh hưởng đến các ứng dụng và ngược lại.
Vì vậy, đáp án đúng là D.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Mô hình dữ liệu mạng (Network Data Model) là một mô hình cơ sở dữ liệu linh hoạt hơn mô hình phân cấp, cho phép một bản ghi có nhiều bản ghi cha. Tuy nhiên, mô hình mạng vẫn có những hạn chế nhất định.
Trong mô hình dữ liệu mạng, các mối liên kết được hạn chế để tránh các liên kết nhiều-nhiều trực tiếp giữa các thực thể. Thay vào đó, các mối quan hệ nhiều-nhiều được giải quyết thông qua việc sử dụng các bản ghi liên kết trung gian. Bản ghi liên kết này kết nối hai thực thể có mối quan hệ nhiều-nhiều, biến mối quan hệ đó thành hai mối quan hệ một-nhiều.
Do đó, đáp án đúng là: C. Trong kiểu một - một và nhiều - một. Vì mô hình mạng chỉ cho phép liên kết một-một và một-nhiều giữa các bản ghi thông qua bản ghi liên kết trung gian để biểu diễn mối quan hệ nhiều-nhiều.
A. Tính đối xứng: Không liên quan trực tiếp đến cấu trúc liên kết trong mô hình mạng.
B. Trong kiểu một kiểu bản ghi liên kết: Mặc dù bản ghi liên kết được sử dụng để giải quyết mối quan hệ nhiều-nhiều, nhưng bản thân nó không phải là sự hạn chế của mô hình mạng.
D. Trong kiểu một bản ghi thực thể: không chính xác vì mô hình mạng liên quan đến nhiều bản ghi thực thể và mối quan hệ giữa chúng.
Trong mô hình dữ liệu mạng, các mối liên kết được hạn chế để tránh các liên kết nhiều-nhiều trực tiếp giữa các thực thể. Thay vào đó, các mối quan hệ nhiều-nhiều được giải quyết thông qua việc sử dụng các bản ghi liên kết trung gian. Bản ghi liên kết này kết nối hai thực thể có mối quan hệ nhiều-nhiều, biến mối quan hệ đó thành hai mối quan hệ một-nhiều.
Do đó, đáp án đúng là: C. Trong kiểu một - một và nhiều - một. Vì mô hình mạng chỉ cho phép liên kết một-một và một-nhiều giữa các bản ghi thông qua bản ghi liên kết trung gian để biểu diễn mối quan hệ nhiều-nhiều.
A. Tính đối xứng: Không liên quan trực tiếp đến cấu trúc liên kết trong mô hình mạng.
B. Trong kiểu một kiểu bản ghi liên kết: Mặc dù bản ghi liên kết được sử dụng để giải quyết mối quan hệ nhiều-nhiều, nhưng bản thân nó không phải là sự hạn chế của mô hình mạng.
D. Trong kiểu một bản ghi thực thể: không chính xác vì mô hình mạng liên quan đến nhiều bản ghi thực thể và mối quan hệ giữa chúng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 38:
Địa chỉ nào là địa chỉ broadcast trong subnet 200.200.200.176, subnet mask: 255.255.255.240:
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng