JavaScript is required

Đặc điểm của nghiên cứu tiền khả thi là gì?

A. Thường xuất hiện đối với những dự án có quy mô nhỏ, ít phức tạp về công nghệ
B. Đưa ra các giải pháp một cách chung chung
C. Tất cả các câu trên đều đúng
D. Các thông tin thứ cấp và lạc quan thường được sử dụng trong giai đoạn này
Trả lời:

Đáp án đúng: D


Nghiên cứu tiền khả thi thường được thực hiện ở giai đoạn đầu của dự án, nhằm đánh giá sơ bộ tính khả thi của dự án. Do đó, nó có các đặc điểm sau: - Thường xuất hiện đối với những dự án có quy mô nhỏ, ít phức tạp về công nghệ: Vì ở giai đoạn đầu, việc đánh giá chi tiết các dự án lớn và phức tạp là tốn kém và mất thời gian. Nghiên cứu tiền khả thi tập trung vào các dự án đơn giản hơn để đưa ra quyết định nhanh chóng. - Đưa ra các giải pháp một cách chung chung: Mục tiêu chính của nghiên cứu tiền khả thi là xác định xem dự án có tiềm năng hay không, chứ không phải đưa ra các giải pháp chi tiết. - Các thông tin thứ cấp và lạc quan thường được sử dụng trong giai đoạn này: Do tính chất sơ bộ, nghiên cứu tiền khả thi thường dựa vào các nguồn thông tin có sẵn (thông tin thứ cấp) và có xu hướng lạc quan để đánh giá tiềm năng của dự án. Vì vậy, tất cả các câu trên đều đúng.

Câu hỏi liên quan

Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phụ tùng thay thế cần được xác định dựa trên nhiều yếu tố để đảm bảo quá trình thay thế và bảo trì được thực hiện hiệu quả. Các yếu tố bao gồm: (1) các nhà cung cấp có sẵn để lựa chọn phụ tùng phù hợp và đáng tin cậy, (2) danh sách các phụ tùng cần thiết để xác định chính xác loại và số lượng phụ tùng cần thay thế, và (3) số lượng yêu cầu để đảm bảo đáp ứng nhu cầu thay thế phụ tùng. Vì vậy, đáp án C (Tất cả đều đúng) là đáp án chính xác nhất.
Câu 47:

Giảm thiểu rủi ro nguồn cung cấp nguyên liệu bằng cách:

Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để giảm thiểu rủi ro từ nguồn cung cấp nguyên liệu, doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều biện pháp khác nhau. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và ký kết hợp đồng cung ứng dài hạn (A) giúp đảm bảo nguồn cung ổn định và có thể thương lượng các điều khoản ưu đãi. Đa dạng hóa nhà cung cấp (B) giúp giảm sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất, tránh rủi ro khi nhà cung cấp gặp vấn đề. Lựa chọn công nghệ có thể sử dụng nhiều nguồn nguyên liệu (D) giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn khi một nguồn nguyên liệu trở nên khan hiếm hoặc đắt đỏ. Vì cả ba phương án đều đúng, đáp án C là chính xác nhất.
Câu 48:

Lãi suất chiết khấu mà tại đó NPV của dự án bằng 0 là:

Lời giải:
Đáp án đúng: B
NPV (Giá trị hiện tại ròng) của một dự án bằng 0 khi lãi suất chiết khấu bằng với IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ). IRR là tỷ suất chiết khấu mà tại đó tổng giá trị hiện tại của dòng tiền vào bằng tổng giá trị hiện tại của dòng tiền ra, tức là NPV = 0. WACC (Chi phí vốn bình quân gia quyền) là chi phí sử dụng vốn của công ty. MIRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ điều chỉnh) là một biến thể của IRR, và PP/DP (Thời gian hoàn vốn/Thời gian hoàn vốn chiết khấu) là các phương pháp đánh giá tính thanh khoản của dự án, không liên quan trực tiếp đến việc NPV bằng 0.
Câu 49:

Ưu điểm của IRR?

Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phương án D là đáp án đúng. IRR (Internal Rate of Return) là tỷ suất hoàn vốn nội bộ, cho phép đánh giá mức sinh lời trên mỗi đồng vốn đầu tư và có tính đến giá trị thời gian của tiền. Đây là một ưu điểm quan trọng của IRR, giúp nhà đầu tư so sánh và lựa chọn dự án hiệu quả nhất.

Phương án A sai vì IRR giả định dòng tiền được tái đầu tư với tỷ suất bằng chính IRR, đây là một nhược điểm chứ không phải ưu điểm.

Phương án B sai vì việc IRR đưa ra quyết định trái ngược với NPV trong một số trường hợp là một nhược điểm, không phải ưu điểm.

Phương án C sai vì việc hàm NPV = 0 có thể có nhiều nghiệm hoặc không có nghiệm cũng là một nhược điểm của IRR.
Câu 50:

What is difference between PLRC and LLCR?

Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về sự khác biệt giữa Tỷ lệ bảo phủ nợ vòng đời dự án (Project Life Ratio Coverage - PLCR) và Tỷ lệ bảo phủ nợ vòng đời khoản vay (Loan Life Coverage Ratio - LLCR).

* LLCR (Loan Life Coverage Ratio): Tính toán khả năng trả nợ trong suốt thời gian của khoản vay. Nó tập trung vào dòng tiền có sẵn để trả nợ trong suốt thời gian cho vay dự kiến.
* PLCR (Project Life Coverage Ratio): Tính toán khả năng trả nợ trong suốt vòng đời của dự án, có thể dài hơn thời gian của khoản vay. Nó xem xét tất cả các dòng tiền dự kiến từ dự án trong suốt thời gian tồn tại của nó.

Như vậy, sự khác biệt chính nằm ở khoảng thời gian dòng tiền được tính đến. LLCR tính trên thời gian của khoản vay, còn PLCR tính trên toàn bộ vòng đời dự án.

Vậy, đáp án đúng là D: Trong LLCR, dòng tiền CFADS (Cash Flow Available for Debt Service - Dòng tiền có sẵn để trả nợ) được tính toán trong suốt thời gian của khoản vay, trong khi dòng tiền cho PLCR được tính toán trong suốt vòng đời của dự án.
Câu 17:

Chi phí khấu hao ảnh hưởng như thế nào tới dự án?

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 26:

Phát biểu nào sau đây sai khi tính toán ngân lưu của dự án:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 37:

Cho biết giá danh nghĩa ở năm 0 là 100 ngàn đồng. Với tỷ lệ tăng giá thực và tỷ lệ lạm phát không đổi qua các năm và lần lượt là 10%, 5% thì giá danh nghĩa năm 2 là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 36:

Lãi suất chiết khấu mà tại đó NPV của dự án bằng 0 là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 1:

Dự án đầu tư thường được thực hiện trong một khoảng thời gian:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP