Đa phần các thuốc có phân tửđều có thể qua nhau thai
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Đa phần các thuốc có phân tử nhỏ hơn 600-800 Da có thể qua nhau thai. Kích thước phân tử là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng thuốc vượt qua hàng rào nhau thai.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: a
Tính thấm qua nhau thai của thuốc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là:
* Độ tan trong lipid: Các thuốc tan trong lipid (lipophilic) dễ dàng khuếch tán qua màng tế bào nhau thai (có bản chất lipid) hơn so với các thuốc tan trong nước (hydrophilic). Do đó, thuốc có bản chất lipid qua nhau thai rất tốt.
* Phân tử lượng: Các thuốc có phân tử lượng nhỏ dễ dàng qua nhau thai hơn. Thuốc có phân tử lượng lớn khó qua nhau thai.
* Mức độ liên kết với protein huyết tương: Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương sẽ ít có khả năng qua nhau thai hơn, vì chỉ thuốc ở dạng tự do mới có thể khuếch tán qua màng.
Phân tích các phương án:
* A. Lipid: Đúng. Như giải thích ở trên.
* B. Thân nước: Sai. Thuốc thân nước khó qua nhau thai.
* C. Phân tử lượng lớn: Sai. Thuốc phân tử lượng lớn khó qua nhau thai.
* D. Liên kết mạnh với protein huyết tương: Sai. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương khó qua nhau thai.
* Độ tan trong lipid: Các thuốc tan trong lipid (lipophilic) dễ dàng khuếch tán qua màng tế bào nhau thai (có bản chất lipid) hơn so với các thuốc tan trong nước (hydrophilic). Do đó, thuốc có bản chất lipid qua nhau thai rất tốt.
* Phân tử lượng: Các thuốc có phân tử lượng nhỏ dễ dàng qua nhau thai hơn. Thuốc có phân tử lượng lớn khó qua nhau thai.
* Mức độ liên kết với protein huyết tương: Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương sẽ ít có khả năng qua nhau thai hơn, vì chỉ thuốc ở dạng tự do mới có thể khuếch tán qua màng.
Phân tích các phương án:
* A. Lipid: Đúng. Như giải thích ở trên.
* B. Thân nước: Sai. Thuốc thân nước khó qua nhau thai.
* C. Phân tử lượng lớn: Sai. Thuốc phân tử lượng lớn khó qua nhau thai.
* D. Liên kết mạnh với protein huyết tương: Sai. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương khó qua nhau thai.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Các thuốc có thể gây suy tủy ở trẻ em bao gồm:
- Sulfamid: Một số sulfamid có thể gây suy tủy, đặc biệt là ở trẻ em.
- Tetracyclin: Ít có khả năng gây suy tủy.
- Streptomycin: Chủ yếu gây độc tính trên tai và thận.
- Chloramphenicol: Gây suy tủy xương, ảnh hưởng đến việc sản xuất tế bào máu.
Vì vậy, đáp án chính xác nhất là A. Sulfamid, do khả năng gây suy tủy trực tiếp ở trẻ em.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Dạng thuốc thích hợp nhất cho trẻ em thường là hỗn dịch (D).
A. Thuốc viên: Khó nuốt đối với trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi. Nguy cơ nghẹn, hóc rất cao.
B. Thuốc cốm: Cần pha với nước trước khi dùng. Mặc dù dễ uống hơn thuốc viên nhưng đôi khi trẻ không thích mùi vị hoặc khó hòa tan hoàn toàn.
C. Thuốc bột: Tương tự thuốc cốm, cần pha với nước, có thể gây khó khăn trong việc định liều chính xác và trẻ có thể không thích mùi vị.
D. Hỗn dịch: Là dạng thuốc lỏng, các hạt thuốc rắn phân tán trong chất lỏng. Hỗn dịch có ưu điểm là dễ uống, dễ chia liều và thường có hương vị dễ chịu hơn, phù hợp với trẻ em. Do đó, hỗn dịch là lựa chọn ưu tiên cho trẻ nhỏ.
A. Thuốc viên: Khó nuốt đối với trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi. Nguy cơ nghẹn, hóc rất cao.
B. Thuốc cốm: Cần pha với nước trước khi dùng. Mặc dù dễ uống hơn thuốc viên nhưng đôi khi trẻ không thích mùi vị hoặc khó hòa tan hoàn toàn.
C. Thuốc bột: Tương tự thuốc cốm, cần pha với nước, có thể gây khó khăn trong việc định liều chính xác và trẻ có thể không thích mùi vị.
D. Hỗn dịch: Là dạng thuốc lỏng, các hạt thuốc rắn phân tán trong chất lỏng. Hỗn dịch có ưu điểm là dễ uống, dễ chia liều và thường có hương vị dễ chịu hơn, phù hợp với trẻ em. Do đó, hỗn dịch là lựa chọn ưu tiên cho trẻ nhỏ.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đáp án đúng là D. Sự tuân thủ của người bệnh theo hướng dẫn sử dụng thuốc là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả điều trị và an toàn trong sử dụng thuốc.
Giải thích:
* A. Các nghiên cứu về việc sử dụng thuốc tại cơ sở điều trị: Nghiên cứu có thể cung cấp dữ liệu quan trọng, nhưng nó không trực tiếp phản ánh việc người bệnh thực tế có tuân thủ điều trị hay không.
* B. Báo cáo của nhà sản xuất về hiệu quả điều trị an toàn của thuốc: Báo cáo của nhà sản xuất có thể bị ảnh hưởng bởi lợi ích thương mại và không phải lúc nào cũng phản ánh đầy đủ trải nghiệm của người bệnh.
* C. Các báo cáo về phản ứng bất lợi và tác dụng phụ của thuốc: Báo cáo về phản ứng bất lợi là quan trọng, nhưng nó không cho biết liệu người bệnh có tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn hay không.
* D. Sự tuân thủ của người bệnh theo hướng dẫn sử dụng thuốc: Tuân thủ điều trị là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả và an toàn. Nếu người bệnh không tuân thủ, thuốc có thể không phát huy tác dụng hoặc gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Việc đánh giá sự tuân thủ giúp điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp và cải thiện kết quả lâm sàng.
Giải thích:
* A. Các nghiên cứu về việc sử dụng thuốc tại cơ sở điều trị: Nghiên cứu có thể cung cấp dữ liệu quan trọng, nhưng nó không trực tiếp phản ánh việc người bệnh thực tế có tuân thủ điều trị hay không.
* B. Báo cáo của nhà sản xuất về hiệu quả điều trị an toàn của thuốc: Báo cáo của nhà sản xuất có thể bị ảnh hưởng bởi lợi ích thương mại và không phải lúc nào cũng phản ánh đầy đủ trải nghiệm của người bệnh.
* C. Các báo cáo về phản ứng bất lợi và tác dụng phụ của thuốc: Báo cáo về phản ứng bất lợi là quan trọng, nhưng nó không cho biết liệu người bệnh có tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn hay không.
* D. Sự tuân thủ của người bệnh theo hướng dẫn sử dụng thuốc: Tuân thủ điều trị là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả và an toàn. Nếu người bệnh không tuân thủ, thuốc có thể không phát huy tác dụng hoặc gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Việc đánh giá sự tuân thủ giúp điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp và cải thiện kết quả lâm sàng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Viêm màng não do vi khuẩn là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng cần điều trị bằng kháng sinh mạnh, có khả năng vượt qua hàng rào máu não để đạt nồng độ điều trị trong dịch não tủy. Trong các lựa chọn được đưa ra:
* Cefotaxim là một cephalosporin thế hệ thứ ba, có hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn gây viêm màng não và thường được sử dụng trong điều trị viêm màng não do vi khuẩn ở trẻ em. Nó có khả năng xâm nhập tốt vào dịch não tủy.
* Erythromycin, Amikacin và Clindamycin ít được sử dụng hơn trong điều trị viêm màng não do vi khuẩn vì khả năng xâm nhập vào dịch não tủy hạn chế hoặc phổ kháng khuẩn không bao phủ đầy đủ các tác nhân gây bệnh thường gặp.
Do đó, Cefotaxim là lựa chọn thích hợp nhất trong các kháng sinh được liệt kê để điều trị viêm màng não do vi khuẩn ở trẻ em.
* Cefotaxim là một cephalosporin thế hệ thứ ba, có hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn gây viêm màng não và thường được sử dụng trong điều trị viêm màng não do vi khuẩn ở trẻ em. Nó có khả năng xâm nhập tốt vào dịch não tủy.
* Erythromycin, Amikacin và Clindamycin ít được sử dụng hơn trong điều trị viêm màng não do vi khuẩn vì khả năng xâm nhập vào dịch não tủy hạn chế hoặc phổ kháng khuẩn không bao phủ đầy đủ các tác nhân gây bệnh thường gặp.
Do đó, Cefotaxim là lựa chọn thích hợp nhất trong các kháng sinh được liệt kê để điều trị viêm màng não do vi khuẩn ở trẻ em.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng