JavaScript is required

Công ty SAM có vốn chủ sở hữu theo giá thị trường là 300 tỷ đồng, vốn vay ngân hàng là 200 tỷ đồng, hệ số β (trong điều kiện nợ vay chiếm 40% nguồn vốn) là 1,3. Hiện tại, công ty dự kiến triển khai một dự án mới với cơ cấu vốn bao gồm vốn chủ sở hữu 50%, vốn vay từ ngân hàng 50% với lãi vay 12,5%/năm. Lãi suất trái phiếu chính phủ là 8% và tỷ suất lợi nhuận bình quân của danh mục chứng khoán trên thị trường là 12%. Thuế suất thuế TNDN là 25%. Chi phí sử dụng vốn của dự án mới:

A.
Theo quan điểm AEPV là 11,7%
B.
Theo quan điểm TIPV là 13,3%
C.
Cả a và b đều đúng
D.
Cả a và b đều sai
Trả lời:

Đáp án đúng: D


Để tính chi phí sử dụng vốn của dự án mới, ta cần xác định chi phí vốn chủ sở hữu (Ke) và chi phí vốn vay (Kd). 1. **Tính Ke (Chi phí vốn chủ sở hữu):** - Sử dụng mô hình CAPM: Ke = Rf + β * (Rm - Rf) - Rf (Lãi suất phi rủi ro) = Lãi suất trái phiếu chính phủ = 8% - Rm (Tỷ suất lợi nhuận bình quân của thị trường) = 12% - β (Hệ số beta của dự án mới) cần được điều chỉnh từ β của công ty SAM. - **Điều chỉnh β:** Vì công ty SAM có tỷ lệ nợ vay là 40%, ta cần "gỡ" β này về β không nợ (βu) rồi sau đó "tái đòn bẩy" với tỷ lệ nợ vay mới là 50%. - βu = β / (1 + (1 - Thuế suất) * (Nợ/Vốn chủ sở hữu)) - βu = 1.3 / (1 + (1 - 0.25) * (200/300)) - βu = 1.3 / (1 + 0.75 * 0.667) = 1.3 / 1.5 = 0.867 - β mới = βu * (1 + (1 - Thuế suất) * (Nợ/Vốn chủ sở hữu)) - β mới = 0.867 * (1 + (1 - 0.25) * (50%/50%)) - β mới = 0.867 * (1 + 0.75 * 1) = 0.867 * 1.75 = 1.517 - Ke = 8% + 1.517 * (12% - 8%) - Ke = 8% + 1.517 * 4% = 8% + 6.068% = 14.068% 2. **Tính Kd (Chi phí vốn vay):** - Kd = Lãi suất vay * (1 - Thuế suất) - Kd = 12.5% * (1 - 0.25) = 12.5% * 0.75 = 9.375% 3. **Tính WACC (Chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền):** - WACC = (Tỷ lệ vốn chủ sở hữu * Ke) + (Tỷ lệ vốn vay * Kd) - WACC = (50% * 14.068%) + (50% * 9.375%) - WACC = 7.034% + 4.6875% = 11.7215% ≈ 11.7% Vậy, theo quan điểm AEPV (After-tax Weighted Average Cost of Capital), chi phí sử dụng vốn là khoảng 11,7%. Bây giờ ta xét đến quan điểm TIPV (Tính theo tỷ lệ phần trăm vốn vay). Ở đây do câu hỏi không nói rõ cách tính TIPV như thế nào, nên không thể đưa ra con số chính xác là 13.3%. Tuy nhiên, thông thường, TIPV thường được tính dựa trên chi phí vốn vay trước thuế (12.5%) và một số yếu tố khác liên quan đến rủi ro của dự án. Do đó, việc đưa ra con số 13.3% có thể là một cách ước tính hoặc đơn giản là một lựa chọn sai lệch để gây nhiễu. **Kết luận:** - Phương án A đúng vì chi phí sử dụng vốn theo AEPV là khoảng 11,7%. - Phương án B sai vì không có đủ căn cứ để xác định chi phí sử dụng vốn theo TIPV là 13,3%.

Câu hỏi liên quan