Công nghệ in-cell lần đầu tiên được trang bị trên thiết bị nào?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Công nghệ in-cell là công nghệ tích hợp cảm ứng trực tiếp vào màn hình, giúp màn hình mỏng hơn và cho chất lượng hiển thị tốt hơn. iPhone 5 là thiết bị đầu tiên của Apple được trang bị công nghệ này.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
A. Exynos 4 Quad: Chip Exynos 4 Quad là chip bốn nhân do Samsung phát triển và sản xuất.
B. Tegra 4: Chip Tegra 4 là chip do Nvidia phát triển, không phải của Samsung.
C. Exynos 5 Octa: Chip Exynos 5 Octa là chip tám nhân, không phải chip bốn nhân.
D. Tất cả: Vì chỉ có Exynos 4 Quad là chip bốn nhân của Samsung, nên đáp án này sai.
Vậy đáp án đúng là A. Exynos 4 Quad.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đáp án đúng là A. Simon của IBM. Simon Personal Communicator, được IBM phát triển và bán ra vào năm 1994, thường được coi là chiếc điện thoại thông minh đầu tiên trên thế giới và là điện thoại đầu tiên có màn hình cảm ứng. Các lựa chọn khác không chính xác vì Nokia 1200 là điện thoại phổ thông, iPhone 3GS và Nokia N96 ra mắt sau Simon.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Android không chạy trực tiếp mã nguồn Java. Thay vào đó, mã Java được biên dịch thành mã bytecode Dalvik (hoặc ART - Android Runtime từ phiên bản Android 5.0 trở đi) và chạy trên máy ảo Dalvik (hoặc ART). Điều này là do Dalvik/ART được tối ưu hóa cho các thiết bị di động, có tài nguyên hạn chế hơn so với máy tính để bàn hoặc máy chủ. Do đó, đáp án A là đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Intent trong Android là một cơ chế mạnh mẽ để giao tiếp giữa các thành phần ứng dụng (Activities, Services, Broadcast Receivers, Content Providers). Nó được sử dụng để:
* Truyền dữ liệu giữa các Activity: Intent có thể mang dữ liệu từ Activity này sang Activity khác, cho phép các Activity chia sẻ thông tin.
* Truyền dữ liệu giữa các ứng dụng: Intent cho phép các ứng dụng khác nhau tương tác với nhau, bằng cách gửi dữ liệu hoặc yêu cầu các hành động cụ thể.
* Khai báo các dịch vụ hệ thống xử lý dữ liệu: Intent có thể được sử dụng để yêu cầu hệ thống thực hiện một hành động nào đó, chẳng hạn như mở một trang web, gửi email, hoặc gọi điện thoại.
Vì Intent có thể thực hiện tất cả các chức năng trên, đáp án A ("Tất cả các đáp án khác đều đúng") là chính xác nhất.
* Truyền dữ liệu giữa các Activity: Intent có thể mang dữ liệu từ Activity này sang Activity khác, cho phép các Activity chia sẻ thông tin.
* Truyền dữ liệu giữa các ứng dụng: Intent cho phép các ứng dụng khác nhau tương tác với nhau, bằng cách gửi dữ liệu hoặc yêu cầu các hành động cụ thể.
* Khai báo các dịch vụ hệ thống xử lý dữ liệu: Intent có thể được sử dụng để yêu cầu hệ thống thực hiện một hành động nào đó, chẳng hạn như mở một trang web, gửi email, hoặc gọi điện thoại.
Vì Intent có thể thực hiện tất cả các chức năng trên, đáp án A ("Tất cả các đáp án khác đều đúng") là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
File AndroidManifest.xml là một file quan trọng trong mỗi dự án Android. Nó cung cấp các thông tin thiết yếu về ứng dụng cho hệ điều hành Android, bao gồm:
* Các thành phần của ứng dụng: Khai báo các activity, service, broadcast receiver, và content provider mà ứng dụng sử dụng.
* Quyền: Xác định các quyền mà ứng dụng yêu cầu để truy cập các tài nguyên hệ thống hoặc các tính năng phần cứng (ví dụ: quyền truy cập camera, internet, vị trí).
* Yêu cầu phần cứng/phần mềm: Chỉ định các yêu cầu về phần cứng hoặc phần mềm tối thiểu mà thiết bị cần để chạy ứng dụng (ví dụ: phiên bản Android, kích thước màn hình, tính năng Bluetooth).
* Bộ lọc intent: Xác định các intent mà mỗi thành phần của ứng dụng có thể xử lý, cho phép các ứng dụng khác tương tác với ứng dụng của bạn.
* Metadata: Cung cấp các thông tin bổ sung về ứng dụng, chẳng hạn như biểu tượng, tên ứng dụng, chủ đề.
Phân tích các đáp án:
* A. Xác định các điều kiện cho phép của ứng dụng: Đây là chức năng chính xác nhất. AndroidManifest.xml xác định các quyền (permissions) mà ứng dụng cần để hoạt động, do đó nó xác định các điều kiện cho phép của ứng dụng.
* B. Liệt kê các biến sử dụng trong ứng dụng: Các biến được khai báo và sử dụng trong mã nguồn Java/Kotlin, không phải trong AndroidManifest.xml.
* C. Chứa mã nguồn: Mã nguồn của ứng dụng được lưu trữ trong các file Java/Kotlin, không phải trong AndroidManifest.xml.
* D. Chứa mã giao diện dạng xml: Mã giao diện (layout) được lưu trữ trong các file XML riêng biệt trong thư mục `res/layout`, không phải trong AndroidManifest.xml.
* Các thành phần của ứng dụng: Khai báo các activity, service, broadcast receiver, và content provider mà ứng dụng sử dụng.
* Quyền: Xác định các quyền mà ứng dụng yêu cầu để truy cập các tài nguyên hệ thống hoặc các tính năng phần cứng (ví dụ: quyền truy cập camera, internet, vị trí).
* Yêu cầu phần cứng/phần mềm: Chỉ định các yêu cầu về phần cứng hoặc phần mềm tối thiểu mà thiết bị cần để chạy ứng dụng (ví dụ: phiên bản Android, kích thước màn hình, tính năng Bluetooth).
* Bộ lọc intent: Xác định các intent mà mỗi thành phần của ứng dụng có thể xử lý, cho phép các ứng dụng khác tương tác với ứng dụng của bạn.
* Metadata: Cung cấp các thông tin bổ sung về ứng dụng, chẳng hạn như biểu tượng, tên ứng dụng, chủ đề.
Phân tích các đáp án:
* A. Xác định các điều kiện cho phép của ứng dụng: Đây là chức năng chính xác nhất. AndroidManifest.xml xác định các quyền (permissions) mà ứng dụng cần để hoạt động, do đó nó xác định các điều kiện cho phép của ứng dụng.
* B. Liệt kê các biến sử dụng trong ứng dụng: Các biến được khai báo và sử dụng trong mã nguồn Java/Kotlin, không phải trong AndroidManifest.xml.
* C. Chứa mã nguồn: Mã nguồn của ứng dụng được lưu trữ trong các file Java/Kotlin, không phải trong AndroidManifest.xml.
* D. Chứa mã giao diện dạng xml: Mã giao diện (layout) được lưu trữ trong các file XML riêng biệt trong thư mục `res/layout`, không phải trong AndroidManifest.xml.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng