JavaScript is required

Có những thông tin được cho như sau: Giá = 10$/sp, chi phí đặt hàng = 250$, chi phí lưu trữ = 33% giá bán, nhu cầu hằng năm = 25750 sp, nhu cầu bình quân 1 tuần = 515 sp, độ lệch chuẩn nhu cầu hằng tuần = 25 sp, Leadtime = 7 ngày, Service level = 95%.

a/ Hãy xác định sản lượng đặt hàng tối ưu và điểm đặt hàng lại.

b/ Nếu nhà cung cấp chiết khấu 50$ cho 1 lần đặt hàng với điều kiện là đơn hàng phải đặt nhiều hơn 2000 sp. Có nên tận dụng chính sách này của nhà cung cấp hay không?

Trả lời:

Đáp án đúng:


Câu hỏi này yêu cầu áp dụng các công thức về quản lý hàng tồn kho, cụ thể là mô hình EOQ (Economic Order Quantity) để xác định sản lượng đặt hàng tối ưu và điểm đặt hàng lại (ROP - Reorder Point). Phần thứ hai của câu hỏi đánh giá khả năng phân tích lợi ích kinh tế khi có chính sách chiết khấu. **Phần a: Xác định sản lượng đặt hàng tối ưu (EOQ) và điểm đặt hàng lại (ROP)** 1. **Xác định các thông số đầu vào:** * Giá bán (P): 10$/sp * Chi phí đặt hàng (S): 250$/lần * Chi phí lưu trữ (% giá bán): 33% * Chi phí lưu trữ mỗi đơn vị sản phẩm (H): 33% * 10$/sp = 3.3$/sp/năm * Nhu cầu hằng năm (D): 25750 sp/năm * Nhu cầu bình quân 1 tuần: 515 sp/tuần * Độ lệch chuẩn nhu cầu hằng tuần (σ_w): 25 sp * Leadtime (L): 7 ngày * Service level: 95% (tương ứng với hệ số Z ≈ 1.645) 2. **Tính sản lượng đặt hàng tối ưu (EOQ):** Công thức EOQ: EOQ = sqrt((2DS)/H) EOQ = sqrt((2 * 25750 * 250) / 3.3) EOQ = sqrt(12875000 / 3.3) EOQ = sqrt(3890909.09) EOQ ≈ 1972.54 sp. Làm tròn thành 1973 sp (vì không thể đặt hàng lẻ). 3. **Tính điểm đặt hàng lại (ROP):** Trước hết, cần tính nhu cầu trong Leadtime. Giả sử 1 năm có 52 tuần, thì nhu cầu trung bình mỗi ngày là: (25750 sp / năm) / 365 ngày/năm ≈ 70.55 sp/ngày. Hoặc lấy từ nhu cầu tuần: 515 sp/tuần / 7 ngày/tuần ≈ 73.57 sp/ngày. Để đảm bảo độ chính xác và bao quát hơn, ta nên sử dụng thông tin về nhu cầu tuần và độ lệch chuẩn tuần. * Nhu cầu trung bình trong Leadtime (L là 7 ngày, tương đương 1 tuần): 515 sp. * Độ lệch chuẩn nhu cầu trong Leadtime (vì Leadtime = 1 tuần): σ_L = σ_w = 25 sp. * ROP = (Nhu cầu trung bình trong Leadtime) + (Z * Độ lệch chuẩn nhu cầu trong Leadtime) * ROP = 515 + (1.645 * 25) * ROP = 515 + 41.125 ROP ≈ 556.125 sp. Làm tròn thành 557 sp. **Phần b: Đánh giá chính sách chiết khấu** 1. **Xác định các thông số cho chính sách chiết khấu:** * Điều kiện đặt hàng: > 2000 sp. * Chiết khấu cho 1 lần đặt hàng: 50$. * Sản lượng đặt hàng mới (Q_discount): Chọn một giá trị > 2000 sp, ví dụ Q = 2500 sp (hoặc lớn hơn để tối ưu hóa chi phí lưu trữ nếu có thể). * Giá bán mới (P_discount): Vẫn là 10$/sp (vì chiết khấu là cho mỗi lần đặt hàng, không phải chiết khấu theo sản lượng). * Chi phí lưu trữ mới (H_discount): 33% * 10$/sp = 3.3$/sp/năm. 2. **Tính tổng chi phí với chính sách chiết khấu:** Tổng chi phí = Chi phí mua hàng + Chi phí đặt hàng + Chi phí lưu trữ. * Số lần đặt hàng với Q = 2500 sp: Số lần đặt hàng = D / Q_discount = 25750 / 2500 = 10.3 lần. Làm tròn thành 11 lần (để đáp ứng đủ nhu cầu). * Chi phí đặt hàng với Q = 2500 sp: Số lần đặt hàng * (Chi phí đặt hàng ban đầu - Chiết khấu) = 11 * (250$ - 50$) = 11 * 200$ = 2200$. * Chi phí lưu trữ với Q = 2500 sp: (Q_discount / 2) * H = (2500 / 2) * 3.3 = 1250 * 3.3 = 4125$. * Tổng chi phí ban đầu (với EOQ ≈ 1973 sp): * Số lần đặt hàng = D / EOQ = 25750 / 1973 ≈ 13.05 lần. Làm tròn thành 14 lần. * Chi phí đặt hàng = 14 * 250$ = 3500$. * Chi phí lưu trữ = (EOQ / 2) * H = (1973 / 2) * 3.3 ≈ 986.5 * 3.3 ≈ 3255.45$. * Tổng chi phí ban đầu ≈ 3500$ + 3255.45$ ≈ 6755.45$. * Tổng chi phí với chính sách chiết khấu (chọn Q = 2500 sp, 11 lần đặt hàng): * Tổng chi phí = 2200$ (chi phí đặt hàng đã trừ chiết khấu) + 4125$ (chi phí lưu trữ) ≈ 6325$. 3. **So sánh và đưa ra quyết định:** Tổng chi phí với chính sách chiết khấu (khoảng 6325$) thấp hơn tổng chi phí ban đầu (khoảng 6755.45$). Do đó, nên tận dụng chính sách chiết khấu của nhà cung cấp. *Lưu ý: Việc làm tròn số lần đặt hàng có thể ảnh hưởng nhẹ đến kết quả. Nếu sử dụng số lần đặt hàng thập phân để tính chi phí đặt hàng và lưu trữ thì có thể chính xác hơn, nhưng thông thường sẽ làm tròn để phản ánh số lần đặt hàng thực tế.*

Đề thi kết thúc học phần môn Quản trị kho hàng & hàng tồn kho. Đề thi bao gồm các câu hỏi về thiết bị lưu trữ và tự động hóa trong kho, tính toán sản lượng đặt hàng tối ưu, điểm đặt hàng lại, đánh giá chính sách chiết khấu của nhà cung cấp, và xác định lượng đặt hàng tối ưu cho hàng hóa dễ hỏng.


3 câu hỏi 60 phút

Câu hỏi liên quan