Có bao nhiêu ví dụ sau đây thể hiện sự cân bằng của môi trường trong cơ thể (cân bằng nội môi)?I. Khi áp suất thẩm thấu trong máu tăng cao, thận tăng cường tái hấp thụ nước trả về máu, tăng uống nước.II. Ở người, pH máu được duy trì khoảng 7,35 – 7,45 nhờ hoạt động của hệ đệm, phổi và thận.III. Phổi và ruột non đều có diện tích bề mặt rộng.IV. Nồng độ glucôzơ trong máu người được duy trì khoảng 0,1%.
Đáp án đúng: D
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về cân bằng nội môi. Cân bằng nội môi là khả năng duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể, đảm bảo các điều kiện lý hóa (như áp suất thẩm thấu, pH, nhiệt độ, nồng độ các chất) được giữ trong một khoảng hẹp, giúp các tế bào hoạt động bình thường.
Xét các phát biểu:
I. Đúng. Khi áp suất thẩm thấu trong máu tăng cao (ví dụ do mất nước hoặc ăn mặn), cơ thể sẽ tăng cường tái hấp thụ nước ở thận, kích thích trung khu khát ở não bộ gây cảm giác khát và tăng uống nước. Cả hai cơ chế này đều nhằm mục đích đưa áp suất thẩm thấu máu trở về mức bình thường.
II. Đúng. pH máu là một yếu tố quan trọng cần được duy trì ổn định. Hệ đệm, phổi (điều chỉnh lượng CO2) và thận (điều chỉnh bài tiết các ion H+ và HCO3-) phối hợp hoạt động để duy trì pH máu trong khoảng hẹp 7,35 – 7,45.
III. Sai. Việc phổi và ruột non có diện tích bề mặt rộng là để tăng hiệu quả trao đổi khí và hấp thụ chất dinh dưỡng, không liên quan trực tiếp đến cân bằng nội môi.
IV. Đúng. Nồng độ glucose trong máu được duy trì ổn định khoảng 0,1% nhờ hoạt động của các hormone như insulin và glucagon. Sự ổn định này đảm bảo cung cấp năng lượng ổn định cho các tế bào hoạt động.
Vậy, có 3 ví dụ thể hiện sự cân bằng nội môi (I, II, IV).