Cho thông tin sau
Năm | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Doanh thu | 1200 | 1380 | 1587 | 1825 | 2099 |
Chi phí bằng tiền | 450 | 473 | 496 | 521 | 547 |
Khấu hao | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 |
Dòng tiền từ dự án | 624 | 750 | 897 | 1067 | 1265 |
Lịch trả nợ:
Năm | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Trả lãi | 118 | 95 | 71 | 47 | 24 | |
Trả gốc | 236 | 236 | 236 | 236 | 236 | |
Trả gốc và lãi | 354 | 331 | 307 | 284 | 260 | |
Nợ cuối năm | 1181 | 945 | 709 | 473 | 236 | 0 |
Yêu cầu xác định hệ số khả năng trả lãi năm thứ 2 của dự án
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Hệ số khả năng trả lãi (Interest Coverage Ratio) được tính bằng cách chia EBIT (Lợi nhuận trước lãi vay và thuế) cho chi phí lãi vay. Trong trường hợp này:
1. **Tính EBIT năm 2:**
- Doanh thu năm 2: 1380
- Chi phí bằng tiền năm 2: 473
- Khấu hao năm 2: 120
- EBIT = Doanh thu - Chi phí bằng tiền - Khấu hao = 1380 - 473 - 120 = 787
2. **Chi phí lãi vay năm 2:**
- Theo bảng lịch trả nợ, trả lãi năm 2 là 95.
3. **Tính hệ số khả năng trả lãi năm 2:**
- Hệ số = EBIT / Chi phí lãi vay = 787 / 95 ≈ 8.28
- Vì vậy, đáp án gần đúng nhất là 8.33





