Cho quan hệ PROJ(PNO,PNAME,BUDGET,LOC). Tách thành hai quan hệ: PROJ1 = π PNO,BUDGET (PROJ); PROJ2 = π PNO,PNAME,LOC (PROJ). Đây là phép phân mảnh gì?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Phép phân mảnh dọc là phép chia một quan hệ thành nhiều quan hệ con bằng cách chọn một số thuộc tính của quan hệ ban đầu. Trong trường hợp này, quan hệ PROJ được tách thành PROJ1 và PROJ2, mỗi quan hệ chứa một tập hợp các thuộc tính khác nhau của PROJ, do đó đây là phép phân mảnh dọc.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu xác định vị từ hội sơ cấp có nghĩa từ các vị từ đơn giản đã cho. Vị từ hội sơ cấp có nghĩa là kết hợp các vị từ đơn giản sao cho chúng không mâu thuẫn lẫn nhau.
* A. p3^p4: p3 là TITLE = Mech. Eng và p4 là SAL ≤ 30000. Hai vị từ này có thể đồng thời đúng, vì một kỹ sư cơ khí có thể có mức lương nhỏ hơn hoặc bằng 30000. Do đó, đây là một vị từ hội sơ cấp có nghĩa.
* B. p1^p2: p1 là TITLE = Elect.Eng và p2 là TITLE = Syst. Anal. Hai vị từ này mâu thuẫn nhau vì một bản ghi không thể có cả hai giá trị TITLE cùng một lúc. Do đó, đây không phải là vị từ hội sơ cấp có nghĩa.
* C. p2^p3: p2 là TITLE = Syst. Anal và p3 là TITLE = Mech. Eng. Tương tự như B, hai vị từ này mâu thuẫn nhau.
* D. p1^p4: p1 là TITLE = Elect.Eng và p4 là SAL ≤ 30000. Hai vị từ này có thể đồng thời đúng, vì một kỹ sư điện có thể có mức lương nhỏ hơn hoặc bằng 30000. Do đó, đây là một vị từ hội sơ cấp có nghĩa.
Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn *một* đáp án. Trong trường hợp này, đáp án A có vẻ hợp lý hơn vì nó kết hợp một điều kiện về chức danh và một điều kiện về lương, trong khi đáp án D cũng kết hợp chức danh và lương. Tuy nhiên, vì câu hỏi không cung cấp thêm thông tin hoặc ràng buộc nào, nên cả A và D đều có thể coi là đúng. Để chắc chắn, ta chọn A, vì nó xuất hiện trước trong danh sách các lựa chọn.
* A. p3^p4: p3 là TITLE = Mech. Eng và p4 là SAL ≤ 30000. Hai vị từ này có thể đồng thời đúng, vì một kỹ sư cơ khí có thể có mức lương nhỏ hơn hoặc bằng 30000. Do đó, đây là một vị từ hội sơ cấp có nghĩa.
* B. p1^p2: p1 là TITLE = Elect.Eng và p2 là TITLE = Syst. Anal. Hai vị từ này mâu thuẫn nhau vì một bản ghi không thể có cả hai giá trị TITLE cùng một lúc. Do đó, đây không phải là vị từ hội sơ cấp có nghĩa.
* C. p2^p3: p2 là TITLE = Syst. Anal và p3 là TITLE = Mech. Eng. Tương tự như B, hai vị từ này mâu thuẫn nhau.
* D. p1^p4: p1 là TITLE = Elect.Eng và p4 là SAL ≤ 30000. Hai vị từ này có thể đồng thời đúng, vì một kỹ sư điện có thể có mức lương nhỏ hơn hoặc bằng 30000. Do đó, đây là một vị từ hội sơ cấp có nghĩa.
Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn *một* đáp án. Trong trường hợp này, đáp án A có vẻ hợp lý hơn vì nó kết hợp một điều kiện về chức danh và một điều kiện về lương, trong khi đáp án D cũng kết hợp chức danh và lương. Tuy nhiên, vì câu hỏi không cung cấp thêm thông tin hoặc ràng buộc nào, nên cả A và D đều có thể coi là đúng. Để chắc chắn, ta chọn A, vì nó xuất hiện trước trong danh sách các lựa chọn.
Câu 11:
Cho quan hệ R(A1, A2,…,An). Tập các câu truy vấn Q={q1, q2,.., qm }. use((qi,Aj))=0 khi nào?
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Trong quan hệ R(A1, A2,…,An) và tập các câu truy vấn Q={q1, q2,.., qm }, use((qi,Aj))=0 khi câu truy vấn qi không tham chiếu đến thuộc tính Aj. Điều này có nghĩa là thuộc tính Aj không được sử dụng trong câu truy vấn qi.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
The question asks to calculate aff(A2, A4). The provided context describes sets of applications, attributes, and locations, and mentions an attribute usage matrix and application frequency. However, the *actual* attribute usage matrix and application frequency data are missing. Therefore, it's impossible to compute aff(A2, A4) without that data. An appropriate value for `answer_iscorrect` is also unavailable given missing matrix data.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần xem xét ý nghĩa của công thức được đề cập (mặc dù công thức không được cung cấp). Tuy nhiên, dựa trên các phương án trả lời, có thể suy đoán công thức liên quan đến việc truy cập và sử dụng các ứng dụng (Ai, Aj) tại các vị trí khác nhau (Sl) trong một hệ thống phân tán hoặc mạng lưới.
* Phương án A: "Trọng số lực hút (Ai,Aj) với các ứng dụng trên các vị trí (site)." - Có vẻ như một cách diễn đạt không phổ biến và khó hiểu trong ngữ cảnh này.
* Phương án B: "Số lượng truy suất trên (Ai,Aj) cho mỗi lần thực hiện của qk trên vị trí Sl" - Phương án này ám chỉ việc đếm số lần một ứng dụng hoặc cặp ứng dụng (Ai, Aj) được truy cập khi một tác vụ qk được thực hiện tại vị trí Sl. Đây là một khả năng hợp lý.
* Phương án C: "Tần số truy cập ứng dụng qk vào (Ai,Aj) tại vị trí Sl" - Phương án này có vẻ gần đúng nhất. "Tần số truy cập" thể hiện số lần một ứng dụng qk truy cập vào cặp ứng dụng (Ai, Aj) tại một vị trí cụ thể Sl. Điều này phù hợp với việc đo lường mức độ sử dụng các ứng dụng tại các vị trí khác nhau.
* Phương án D: "Trọng số của ứng dụng qk tham chiếu đến (Ai,Aj)" - Phương án này có thể đúng trong một số trường hợp, nhưng không phản ánh đầy đủ ý nghĩa về vị trí truy cập Sl.
Do đó, phương án C có vẻ là đáp án chính xác nhất vì nó thể hiện rõ việc đo lường tần suất truy cập các ứng dụng tại các vị trí khác nhau.
* Phương án A: "Trọng số lực hút (Ai,Aj) với các ứng dụng trên các vị trí (site)." - Có vẻ như một cách diễn đạt không phổ biến và khó hiểu trong ngữ cảnh này.
* Phương án B: "Số lượng truy suất trên (Ai,Aj) cho mỗi lần thực hiện của qk trên vị trí Sl" - Phương án này ám chỉ việc đếm số lần một ứng dụng hoặc cặp ứng dụng (Ai, Aj) được truy cập khi một tác vụ qk được thực hiện tại vị trí Sl. Đây là một khả năng hợp lý.
* Phương án C: "Tần số truy cập ứng dụng qk vào (Ai,Aj) tại vị trí Sl" - Phương án này có vẻ gần đúng nhất. "Tần số truy cập" thể hiện số lần một ứng dụng qk truy cập vào cặp ứng dụng (Ai, Aj) tại một vị trí cụ thể Sl. Điều này phù hợp với việc đo lường mức độ sử dụng các ứng dụng tại các vị trí khác nhau.
* Phương án D: "Trọng số của ứng dụng qk tham chiếu đến (Ai,Aj)" - Phương án này có thể đúng trong một số trường hợp, nhưng không phản ánh đầy đủ ý nghĩa về vị trí truy cập Sl.
Do đó, phương án C có vẻ là đáp án chính xác nhất vì nó thể hiện rõ việc đo lường tần suất truy cập các ứng dụng tại các vị trí khác nhau.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Khung nhìn dữ liệu (view) là một quan hệ ảo được tạo ra từ một hoặc nhiều quan hệ cơ sở (bảng) thông qua một câu truy vấn. Nó không lưu trữ dữ liệu thực tế mà chỉ lưu trữ định nghĩa của truy vấn. Khi người dùng truy vấn khung nhìn, hệ thống sẽ thực thi truy vấn định nghĩa khung nhìn để lấy dữ liệu từ các bảng cơ sở. Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
- B: Một quan hệ trong cơ sở dữ liệu có thể là bảng (quan hệ cơ sở) hoặc khung nhìn (quan hệ ảo).
- C: Không rõ ràng và không liên quan đến định nghĩa khung nhìn.
- D: Bảng là một phần của cơ sở dữ liệu nhưng không phải là định nghĩa của khung nhìn.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
- B: Một quan hệ trong cơ sở dữ liệu có thể là bảng (quan hệ cơ sở) hoặc khung nhìn (quan hệ ảo).
- C: Không rõ ràng và không liên quan đến định nghĩa khung nhìn.
- D: Bảng là một phần của cơ sở dữ liệu nhưng không phải là định nghĩa của khung nhìn.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng