Cho các ký hiệu:
Q={q1,q2,q3,q4} là tập các ứng dụng
A={A1,A2,A3,A4} là tập các thuộc tính
S={S1,S2,S3}là tập các vị trí
Cho ma trận sử dụng thuộc tính A và tần số ứng dụng sau:
Hãy tính giá trị cho aff(A2,A4)?
Trả lời:
Đáp án đúng: C
The question asks to calculate aff(A2, A4). The provided context describes sets of applications, attributes, and locations, and mentions an attribute usage matrix and application frequency. However, the *actual* attribute usage matrix and application frequency data are missing. Therefore, it's impossible to compute aff(A2, A4) without that data. An appropriate value for `answer_iscorrect` is also unavailable given missing matrix data.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần xem xét ý nghĩa của công thức được đề cập (mặc dù công thức không được cung cấp). Tuy nhiên, dựa trên các phương án trả lời, có thể suy đoán công thức liên quan đến việc truy cập và sử dụng các ứng dụng (Ai, Aj) tại các vị trí khác nhau (Sl) trong một hệ thống phân tán hoặc mạng lưới.
* Phương án A: "Trọng số lực hút (Ai,Aj) với các ứng dụng trên các vị trí (site)." - Có vẻ như một cách diễn đạt không phổ biến và khó hiểu trong ngữ cảnh này.
* Phương án B: "Số lượng truy suất trên (Ai,Aj) cho mỗi lần thực hiện của qk trên vị trí Sl" - Phương án này ám chỉ việc đếm số lần một ứng dụng hoặc cặp ứng dụng (Ai, Aj) được truy cập khi một tác vụ qk được thực hiện tại vị trí Sl. Đây là một khả năng hợp lý.
* Phương án C: "Tần số truy cập ứng dụng qk vào (Ai,Aj) tại vị trí Sl" - Phương án này có vẻ gần đúng nhất. "Tần số truy cập" thể hiện số lần một ứng dụng qk truy cập vào cặp ứng dụng (Ai, Aj) tại một vị trí cụ thể Sl. Điều này phù hợp với việc đo lường mức độ sử dụng các ứng dụng tại các vị trí khác nhau.
* Phương án D: "Trọng số của ứng dụng qk tham chiếu đến (Ai,Aj)" - Phương án này có thể đúng trong một số trường hợp, nhưng không phản ánh đầy đủ ý nghĩa về vị trí truy cập Sl.
Do đó, phương án C có vẻ là đáp án chính xác nhất vì nó thể hiện rõ việc đo lường tần suất truy cập các ứng dụng tại các vị trí khác nhau.
* Phương án A: "Trọng số lực hút (Ai,Aj) với các ứng dụng trên các vị trí (site)." - Có vẻ như một cách diễn đạt không phổ biến và khó hiểu trong ngữ cảnh này.
* Phương án B: "Số lượng truy suất trên (Ai,Aj) cho mỗi lần thực hiện của qk trên vị trí Sl" - Phương án này ám chỉ việc đếm số lần một ứng dụng hoặc cặp ứng dụng (Ai, Aj) được truy cập khi một tác vụ qk được thực hiện tại vị trí Sl. Đây là một khả năng hợp lý.
* Phương án C: "Tần số truy cập ứng dụng qk vào (Ai,Aj) tại vị trí Sl" - Phương án này có vẻ gần đúng nhất. "Tần số truy cập" thể hiện số lần một ứng dụng qk truy cập vào cặp ứng dụng (Ai, Aj) tại một vị trí cụ thể Sl. Điều này phù hợp với việc đo lường mức độ sử dụng các ứng dụng tại các vị trí khác nhau.
* Phương án D: "Trọng số của ứng dụng qk tham chiếu đến (Ai,Aj)" - Phương án này có thể đúng trong một số trường hợp, nhưng không phản ánh đầy đủ ý nghĩa về vị trí truy cập Sl.
Do đó, phương án C có vẻ là đáp án chính xác nhất vì nó thể hiện rõ việc đo lường tần suất truy cập các ứng dụng tại các vị trí khác nhau.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Khung nhìn dữ liệu (view) là một quan hệ ảo được tạo ra từ một hoặc nhiều quan hệ cơ sở (bảng) thông qua một câu truy vấn. Nó không lưu trữ dữ liệu thực tế mà chỉ lưu trữ định nghĩa của truy vấn. Khi người dùng truy vấn khung nhìn, hệ thống sẽ thực thi truy vấn định nghĩa khung nhìn để lấy dữ liệu từ các bảng cơ sở. Do đó, đáp án A là chính xác nhất.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
- B: Một quan hệ trong cơ sở dữ liệu có thể là bảng (quan hệ cơ sở) hoặc khung nhìn (quan hệ ảo).
- C: Không rõ ràng và không liên quan đến định nghĩa khung nhìn.
- D: Bảng là một phần của cơ sở dữ liệu nhưng không phải là định nghĩa của khung nhìn.
Các lựa chọn khác không chính xác vì:
- B: Một quan hệ trong cơ sở dữ liệu có thể là bảng (quan hệ cơ sở) hoặc khung nhìn (quan hệ ảo).
- C: Không rõ ràng và không liên quan đến định nghĩa khung nhìn.
- D: Bảng là một phần của cơ sở dữ liệu nhưng không phải là định nghĩa của khung nhìn.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Kiểm soát dữ liệu ngữ nghĩa là một tập hợp các biện pháp nhằm đảm bảo tính chính xác, nhất quán và có ý nghĩa của dữ liệu trong một hệ thống. Điều này bao gồm:
* Quản lý khung nhìn: Cho phép người dùng khác nhau có các góc nhìn khác nhau về cùng một dữ liệu, tùy thuộc vào vai trò và nhu cầu của họ. Điều này giúp đơn giản hóa việc truy cập và sử dụng dữ liệu, đồng thời bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.
* An toàn và bảo mật dữ liệu: Ngăn chặn truy cập trái phép, sửa đổi hoặc phá hủy dữ liệu. Điều này bao gồm các biện pháp như xác thực người dùng, kiểm soát truy cập, mã hóa dữ liệu và kiểm toán.
* Kiểm soát tính toàn vẹn ngữ nghĩa: Đảm bảo rằng dữ liệu tuân thủ các quy tắc và ràng buộc nghiệp vụ, và rằng các mối quan hệ giữa các phần dữ liệu khác nhau là chính xác và nhất quán. Điều này bao gồm các biện pháp như kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu, thực thi các ràng buộc toàn vẹn tham chiếu và sử dụng các trình kích hoạt.
Vì vậy, đáp án A là chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả các khía cạnh quan trọng của kiểm soát dữ liệu ngữ nghĩa.
* Quản lý khung nhìn: Cho phép người dùng khác nhau có các góc nhìn khác nhau về cùng một dữ liệu, tùy thuộc vào vai trò và nhu cầu của họ. Điều này giúp đơn giản hóa việc truy cập và sử dụng dữ liệu, đồng thời bảo vệ dữ liệu nhạy cảm.
* An toàn và bảo mật dữ liệu: Ngăn chặn truy cập trái phép, sửa đổi hoặc phá hủy dữ liệu. Điều này bao gồm các biện pháp như xác thực người dùng, kiểm soát truy cập, mã hóa dữ liệu và kiểm toán.
* Kiểm soát tính toàn vẹn ngữ nghĩa: Đảm bảo rằng dữ liệu tuân thủ các quy tắc và ràng buộc nghiệp vụ, và rằng các mối quan hệ giữa các phần dữ liệu khác nhau là chính xác và nhất quán. Điều này bao gồm các biện pháp như kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu, thực thi các ràng buộc toàn vẹn tham chiếu và sử dụng các trình kích hoạt.
Vì vậy, đáp án A là chính xác nhất vì nó bao gồm tất cả các khía cạnh quan trọng của kiểm soát dữ liệu ngữ nghĩa.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này liên quan đến các yếu tố chính ảnh hưởng đến việc kiểm soát quyền truy xuất cơ sở dữ liệu (CSDL). Việc kiểm soát này liên quan đến việc xác định ai (người sử dụng), có quyền gì (các thao tác), trên cái gì (đối tượng CSDL), và ai là người quản lý các quyền này (người quản trị).
* Phương án A: Người sử dụng, người quản trị cơ sở dữ liệu và các đối tượng cơ sở dữ liệu. - Đây là một phần quan trọng, nhưng chưa đầy đủ.
* Phương án B: Các thao tác kiểm soát người sử dụng, các thao tác trên đối tượng CSDL - Đây là một phần quan trọng, nhưng chưa đầy đủ.
* Phương án C: Người sử dụng và người quản trị cơ sở dữ liệu - Thiếu các đối tượng CSDL mà người dùng thao tác.
* Phương án D: Đối tượng cơ sở dữ liệu - Thiếu thông tin về người sử dụng và người quản trị, cũng như các thao tác.
Như vậy, không có đáp án nào hoàn toàn đầy đủ và chính xác. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án gần đúng nhất, thì đáp án A bao gồm nhiều yếu tố quan trọng hơn so với các đáp án còn lại. Mặc dù vậy, cần hiểu rằng đáp án A chưa thực sự bao quát hết mọi khía cạnh của vấn đề.
Tuy nhiên, để trả lời câu hỏi này theo yêu cầu, tôi sẽ chọn đáp án A, nhưng cần lưu ý rằng đây không phải là một đáp án hoàn hảo.
Do đó, câu trả lời đúng (gần đúng nhất) là A.
* Phương án A: Người sử dụng, người quản trị cơ sở dữ liệu và các đối tượng cơ sở dữ liệu. - Đây là một phần quan trọng, nhưng chưa đầy đủ.
* Phương án B: Các thao tác kiểm soát người sử dụng, các thao tác trên đối tượng CSDL - Đây là một phần quan trọng, nhưng chưa đầy đủ.
* Phương án C: Người sử dụng và người quản trị cơ sở dữ liệu - Thiếu các đối tượng CSDL mà người dùng thao tác.
* Phương án D: Đối tượng cơ sở dữ liệu - Thiếu thông tin về người sử dụng và người quản trị, cũng như các thao tác.
Như vậy, không có đáp án nào hoàn toàn đầy đủ và chính xác. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án gần đúng nhất, thì đáp án A bao gồm nhiều yếu tố quan trọng hơn so với các đáp án còn lại. Mặc dù vậy, cần hiểu rằng đáp án A chưa thực sự bao quát hết mọi khía cạnh của vấn đề.
Tuy nhiên, để trả lời câu hỏi này theo yêu cầu, tôi sẽ chọn đáp án A, nhưng cần lưu ý rằng đây không phải là một đáp án hoàn hảo.
Do đó, câu trả lời đúng (gần đúng nhất) là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Tối ưu hóa truy vấn là quá trình tìm kiếm và lựa chọn phương án thực hiện truy vấn hiệu quả nhất, nhằm giảm thiểu chi phí sử dụng tài nguyên (CPU, bộ nhớ, I/O) và thời gian thực thi. Điều này bao gồm việc chọn thuật toán thích hợp, sử dụng chỉ mục (index) một cách hiệu quả, viết lại truy vấn để có hiệu suất tốt hơn, và tận dụng các tính năng tối ưu hóa của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS).
* A. Giải pháp thực hiện hiệu quả, tối ưu về chi phí sử dụng tài nguyên mạng: Đây là định nghĩa chính xác nhất về tối ưu hóa truy vấn. Nó bao hàm việc tìm ra cách tốt nhất để thực hiện truy vấn, giảm thiểu tài nguyên sử dụng.
* B. Thao tác truy vấn song song ở các vị trí khác nhau: Truy vấn song song có thể là một phần của tối ưu hóa truy vấn, nhưng nó không phải là định nghĩa đầy đủ.
* C. Chi phí giảm dần qua mỗi lần biên dịch: Chi phí biên dịch có thể giảm trong một số trường hợp nhất định (ví dụ, sử dụng truy vấn tham số), nhưng đây không phải là mục tiêu chính của tối ưu hóa truy vấn nói chung.
* D. Giảm tải lượng thông tin khi thực hiện truy vấn dữ liệu: Giảm tải lượng thông tin là một *kết quả* của tối ưu hóa truy vấn, chứ không phải là *định nghĩa* của nó.
* A. Giải pháp thực hiện hiệu quả, tối ưu về chi phí sử dụng tài nguyên mạng: Đây là định nghĩa chính xác nhất về tối ưu hóa truy vấn. Nó bao hàm việc tìm ra cách tốt nhất để thực hiện truy vấn, giảm thiểu tài nguyên sử dụng.
* B. Thao tác truy vấn song song ở các vị trí khác nhau: Truy vấn song song có thể là một phần của tối ưu hóa truy vấn, nhưng nó không phải là định nghĩa đầy đủ.
* C. Chi phí giảm dần qua mỗi lần biên dịch: Chi phí biên dịch có thể giảm trong một số trường hợp nhất định (ví dụ, sử dụng truy vấn tham số), nhưng đây không phải là mục tiêu chính của tối ưu hóa truy vấn nói chung.
* D. Giảm tải lượng thông tin khi thực hiện truy vấn dữ liệu: Giảm tải lượng thông tin là một *kết quả* của tối ưu hóa truy vấn, chứ không phải là *định nghĩa* của nó.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng