Tốc độ định danh của luồng E2 là 8,448 Mbit/s. Đây là một tiêu chuẩn được sử dụng trong truyền thông số, đặc biệt là trong các hệ thống viễn thông châu Âu.
Luồng E1 có tốc độ 2.048 Mbps, và luồng E2 có tốc độ 8.448 Mbps. Để ghép 4 luồng E1 thành 1 luồng E2, phương pháp ghép kênh theo byte (xen byte) được sử dụng. Mỗi byte từ mỗi luồng E1 được xen kẽ để tạo thành luồng E2.
Thời gian truyền đa khung E1 là 125 micro giây (µs). Một khung E1 có độ dài 256 bits và tốc độ truyền là 2.048 Mbps. Đa khung E1 sử dụng 16 khung để tạo thành một siêu khung, do đó thời gian truyền một đa khung là 16 * 256 bits / 2.048 Mbps = 0.000125 giây = 125 µs.
Trong truyền thông vô tuyến, các mã (code) được sử dụng để lan truyền (spread) tín hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt các kênh và giảm nhiễu. Các loại mã phổ biến bao gồm:
Mã PN (Pseudo-Noise code): Đây là các chuỗi bit giả ngẫu nhiên có tính chất tự tương quan tốt, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống trải phổ trực tiếp (DSSS).
Mã Walsh: Đây là các mã trực giao, thường được sử dụng trong các hệ thống CDMA (đa truy cập phân chia theo mã) để phân tách các kênh người dùng khác nhau, giảm nhiễu giữa các người dùng.
Mã ngẫu nhiên: Các mã này có tính chất ngẫu nhiên, có thể được sử dụng trong một số ứng dụng đặc biệt để tăng tính bảo mật hoặc giảm nhiễu.
Vì cả ba loại mã trên đều được sử dụng để lan truyền tín hiệu, đáp án đúng là "Tất cả các đáp án trên".
Trong hệ thống CDMA (Code Division Multiple Access), tốc độ kênh dữ liệu thường rất cao. Điều này là do CDMA sử dụng kỹ thuật trải phổ (spread spectrum) để truyền dữ liệu. Kỹ thuật này cho phép nhiều người dùng chia sẻ cùng một băng tần, đồng thời tăng cường khả năng chống nhiễu và bảo mật. Để đạt được điều này, dữ liệu được trải rộng trên một băng tần rộng hơn, đòi hỏi tốc độ kênh dữ liệu phải cao hơn so với các hệ thống truyền thông khác.