JavaScript is required

Chỉ ra các ion/hợp chất nào trong các phản ứng dưới đây là acid - base - lưỡng tính:

1) Al(OH)₃ + NaOH = Na[Al(OH)₄]

2) FeCl₃ + 6NaSCN = Na₃[Fe(SCN)₆] + 3NaCl

3) Na₂[Co(SCN)₄] + 6H₂O = Co(H₂O)₆₂ + 2NaSCN

A.

Acid: OH⁻, SCN⁻, H₂O; base: Al(OH)₃, Fe³⁺, [Co(SCN)₄]²⁻

B.

Acid: Al(OH)₃, Fe³⁺, [Co(SCN)₄]²⁻; base: OH⁻, SCN⁻, H₂O

C.

Acid: Al(OH)₃, H₂O, [Co(SCN)₄]²⁻; base: OH⁻, SCN⁻, Fe³⁺

D.

Acid: OH⁻, Fe³⁺, [Co(SCN)₄]²⁻; base: Al(OH)₃, SCN⁻, H₂O

Trả lời:

Đáp án đúng: B


Phân tích các phản ứng theo thuyết acid-base Bronsted: 1) Al(OH)₃ + NaOH = Na[Al(OH)₄]: - Al(OH)₃ tác dụng với NaOH (một base) để tạo thành Na[Al(OH)₄], đóng vai trò acid (chấp nhận OH⁻). - OH⁻ trong NaOH đóng vai trò base. => Al(OH)₃ là acid, OH⁻ là base. 2) FeCl₃ + 6NaSCN = Na₃[Fe(SCN)₆] + 3NaCl: - Fe³⁺ trong FeCl₃ tác dụng với SCN⁻ để tạo thành [Fe(SCN)₆]³⁻, đóng vai trò acid (chấp nhận SCN⁻). - SCN⁻ trong NaSCN đóng vai trò base. => Fe³⁺ là acid, SCN⁻ là base. 3) Na₂[Co(SCN)₄] + 6H₂O = [Co(H₂O)₆]²⁺ + 2NaSCN: - [Co(SCN)₄]²⁻ tác dụng với H₂O để tạo thành [Co(H₂O)₆]²⁺, đóng vai trò acid (chấp nhận H₂O, SCN⁻ bị thay thế). - H₂O đóng vai trò base. => [Co(SCN)₄]²⁻ là acid, H₂O là base. Vậy: - Acid: Al(OH)₃, Fe³⁺, [Co(SCN)₄]²⁻. - Base: OH⁻, SCN⁻, H₂O. Do đó, đáp án B là đáp án đúng.

Câu hỏi liên quan