JavaScript is required

Chẩn đoán vị trí xuất huyết đường tiết niệu với nghiệm pháp "ba cốc":

A.

Niệu đạo: cốc giữa có máu.

B.

Bàng quang: cốc đầu có máu.

C.

Niệu quản trở lên: 3 cốc có máu.

D.

Thận: cốc cuối có máu.

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Nghiệm pháp ba cốc (hoặc đôi khi năm cốc) được sử dụng để xác định vị trí chảy máu trong đường tiết niệu dưới. - Cốc 1 (cốc đầu): Máu chủ yếu ở cốc đầu gợi ý xuất huyết từ niệu đạo. - Cốc 2 (cốc giữa): Máu chủ yếu ở cốc giữa, trong khi cốc đầu và cuối ít máu hơn, gợi ý xuất huyết từ niệu đạo. - Cốc 3 (cốc cuối): Máu chủ yếu ở cốc cuối có thể gợi ý xuất huyết từ cổ bàng quang hoặc tuyến tiền liệt. - Cả ba cốc đều có máu: Gợi ý xuất huyết từ bàng quang hoặc đường tiết niệu trên (niệu quản, thận). Nếu máu cục nhiều, thường là từ bàng quang. Dựa trên thông tin này: - A. Niệu đạo: cốc giữa có máu. -> Đúng - B. Bàng quang: cốc đầu có máu. -> Sai (Bàng quang thường là cả 3 cốc hoặc cốc cuối) - C. Niệu quản trở lên: 3 cốc có máu. -> Đúng (Nhưng A chính xác hơn cho câu hỏi chung về nghiệm pháp 3 cốc, vì câu hỏi không nói rõ xuất huyết từ đường tiết niệu dưới hay trên). - D. Thận: cốc cuối có máu. -> Sai (Thận thường gây ra máu ở cả 3 cốc).

Câu hỏi liên quan