Câu gì được cú pháp học tiền dụng xem là câu cơ sở?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Trong cú pháp học tiền dụng, câu trần thuật (câu khảo nghiệm) thường được xem là câu cơ sở. Lý do là vì các loại câu khác (mệnh lệnh, câu hỏi,...) có thể được xem là các biến thể hoặc dẫn xuất từ câu trần thuật thông qua các phép biến đổi cú pháp. Câu trần thuật mang tính chất khẳng định hoặc miêu tả một sự việc, hiện tượng, và nó cung cấp nền tảng để xây dựng các cấu trúc câu phức tạp hơn. Do đó, đáp án A là đáp án chính xác.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phân tích câu hỏi: Câu hỏi yêu cầu chọn phát biểu đúng về ngữ vi và hành vi ngôn ngữ.
Đánh giá các phương án:
- Phương án A: Sự có mặt các yếu tố biến thái làm mất hiệu lực ngữ vi của một biểu thức ngữ vi không có động từ ngữ vi. Phát biểu này sai. Các yếu tố biến thái (ví dụ: ngữ điệu, từ ngữ tình thái) có thể ảnh hưởng đến ngữ vi, nhưng không phải lúc nào cũng làm mất hiệu lực, đặc biệt khi biểu thức không có động từ ngữ vi rõ ràng.
- Phương án B: Trong sử dụng có những phát ngôn không phải là sản phẩm của hành vi ở lời. Phát biểu này đúng. Không phải mọi phát ngôn đều có mục đích thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ, một câu miêu tả đơn thuần, một lời chào hỏi thông thường có thể không được xem là hành vi ở lời theo nghĩa chặt chẽ.
- Phương án C: Mỗi loại phát ngôn ngữ vi là sản phẩm của một hành vi ở lời nhất định. Phát biểu này sai. Một phát ngôn ngữ vi có thể thực hiện nhiều hành vi ở lời khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của người nói.
- Phương án D: A, C đúng. Phát biểu này sai vì cả A và C đều sai.
Kết luận: Phương án B là phương án đúng nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Phân tích câu hỏi: Câu hỏi đưa ra các điều kiện (a, b, c, d) mô tả một hành vi ngôn ngữ cụ thể và yêu cầu xác định hiệu lực ở lời (illocutionary act) tương ứng với các điều kiện đó. Các điều kiện này bao gồm nội dung liên quan đến một hành động có lợi cho B, A tin rằng hành động đó có lợi cho B, A hài lòng vì hành động đó đã xảy ra, và mục đích bày tỏ sự hài lòng.
Đánh giá các phương án:
* A. Cảm ơn: Hành động cảm ơn phù hợp với các điều kiện đã cho. Khi A cảm ơn B, điều đó ngụ ý rằng có một hành động C nào đó mà B đã thực hiện, C có lợi cho A (trong trường hợp này là B), A hài lòng vì C đã xảy ra, và hành động cảm ơn này thể hiện sự hài lòng của A.
* B. Xin: Hành động xin không phù hợp với các điều kiện đã cho. Xin là yêu cầu một điều gì đó chưa xảy ra, chứ không phải bày tỏ sự hài lòng về một điều đã xảy ra.
* C. Khen ngợi: Khen ngợi có thể liên quan đến một hành động hoặc phẩm chất nào đó của B, nhưng không nhất thiết phải có điều kiện C có lợi cho B. Hơn nữa, khen ngợi tập trung vào phẩm chất hoặc hành động đáng khen, không nhất thiết thể hiện sự hài lòng về một sự kiện cụ thể.
* D. Xác tín, tuyên bố, khẳng định: Các hành động này liên quan đến việc truyền đạt thông tin, không liên quan đến việc bày tỏ sự hài lòng về một hành động có lợi đã xảy ra.
Kết luận: Phương án A (Cảm ơn) là đáp án chính xác nhất vì nó phù hợp với tất cả các điều kiện được mô tả trong câu hỏi.
Đánh giá các phương án:
* A. Cảm ơn: Hành động cảm ơn phù hợp với các điều kiện đã cho. Khi A cảm ơn B, điều đó ngụ ý rằng có một hành động C nào đó mà B đã thực hiện, C có lợi cho A (trong trường hợp này là B), A hài lòng vì C đã xảy ra, và hành động cảm ơn này thể hiện sự hài lòng của A.
* B. Xin: Hành động xin không phù hợp với các điều kiện đã cho. Xin là yêu cầu một điều gì đó chưa xảy ra, chứ không phải bày tỏ sự hài lòng về một điều đã xảy ra.
* C. Khen ngợi: Khen ngợi có thể liên quan đến một hành động hoặc phẩm chất nào đó của B, nhưng không nhất thiết phải có điều kiện C có lợi cho B. Hơn nữa, khen ngợi tập trung vào phẩm chất hoặc hành động đáng khen, không nhất thiết thể hiện sự hài lòng về một sự kiện cụ thể.
* D. Xác tín, tuyên bố, khẳng định: Các hành động này liên quan đến việc truyền đạt thông tin, không liên quan đến việc bày tỏ sự hài lòng về một hành động có lợi đã xảy ra.
Kết luận: Phương án A (Cảm ơn) là đáp án chính xác nhất vì nó phù hợp với tất cả các điều kiện được mô tả trong câu hỏi.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Searle đã phân loại hành vi ngôn ngữ thành năm phạm trù chính như sau:
\n- \n
- Xác tín (Assertives): Cam kết người nói với tính đúng đắn của mệnh đề (ví dụ: khẳng định, tuyên bố). \n
- Điều khiển (Directives): Tìm cách khiến người nghe thực hiện một hành động (ví dụ: yêu cầu, ra lệnh, khuyên). \n
- Cam kết (Commissives): Cam kết người nói với một hành động trong tương lai (ví dụ: hứa hẹn, đe dọa, bảo đảm). \n
- Biểu cảm (Expressives): Bày tỏ thái độ, cảm xúc của người nói về một trạng thái sự việc (ví dụ: xin lỗi, chúc mừng, cảm ơn). \n
- Tuyên bố (Declarations): Tạo ra một sự thay đổi trong thực tế bằng lời nói (ví dụ: tuyên bố chiến tranh, ban phước, sa thải). \n
Vậy đáp án đúng là: A. Xác tín, Điều khiển, Cam kết, Biểu cảm và Tuyên bố.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Nghĩa biểu thái là cách người nói, người viết thể hiện thái độ, tình cảm, sự đánh giá của mình đối với sự vật, hiện tượng được nói đến. Trong các phương án:
- A. Nghĩa biểu vật: Là nghĩa trực tiếp, khách quan của từ, gắn liền với sự vật, hiện tượng mà từ biểu thị.
- B. Nghĩa biểu niệm: Là nghĩa thể hiện khái niệm mà từ biểu thị.
- C. Nghĩa ngữ dụng: Là nghĩa của từ, câu khi được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể.
- D. Nghĩa cấu trúc: Liên quan đến vị trí và quan hệ của từ trong câu.
Như vậy, không có đáp án nào trong các lựa chọn trên chính xác là tên gọi khác của "nghĩa biểu thái". Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án gần nhất, có thể xem xét nghĩa ngữ dụng (C), vì thái độ, tình cảm thường được thể hiện rõ ràng hơn trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể. Mặc dù vậy, cần lưu ý rằng đây không phải là một sự đồng nhất hoàn toàn. Do đó, câu hỏi này có thể gây tranh cãi vì không có đáp án hoàn toàn chính xác.
- A. Nghĩa biểu vật: Là nghĩa trực tiếp, khách quan của từ, gắn liền với sự vật, hiện tượng mà từ biểu thị.
- B. Nghĩa biểu niệm: Là nghĩa thể hiện khái niệm mà từ biểu thị.
- C. Nghĩa ngữ dụng: Là nghĩa của từ, câu khi được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể.
- D. Nghĩa cấu trúc: Liên quan đến vị trí và quan hệ của từ trong câu.
Như vậy, không có đáp án nào trong các lựa chọn trên chính xác là tên gọi khác của "nghĩa biểu thái". Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án gần nhất, có thể xem xét nghĩa ngữ dụng (C), vì thái độ, tình cảm thường được thể hiện rõ ràng hơn trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể. Mặc dù vậy, cần lưu ý rằng đây không phải là một sự đồng nhất hoàn toàn. Do đó, câu hỏi này có thể gây tranh cãi vì không có đáp án hoàn toàn chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi yêu cầu chọn phát biểu ĐÚNG về mối liên hệ giữa khái niệm và nghĩa của từ. Ta xét từng phương án:
- Phương án A: SAI. Khái niệm là nội dung mà từ biểu thị, còn nghĩa của từ bao gồm cả khái niệm và các yếu tố khác như sắc thái biểu cảm, phong cách. Vì vậy, khái niệm và nghĩa của từ không đồng nhất.
- Phương án B: SAI. Nghĩa của từ có thể chứa yếu tố cảm xúc, ví dụ các từ mang tính miệt thị, yêu thương,...
- Phương án C: SAI. Nghĩa của từ không phải lúc nào cũng phải đúng với nhận thức khoa học. Ví dụ, trước đây người ta quan niệm "ông trời" là một vị thần, khác với nhận thức khoa học hiện tại về bầu trời.
- Phương án D: ĐÚNG. Một khái niệm có thể được biểu thị bằng nhiều từ khác nhau (từ đồng nghĩa, các cách diễn đạt khác nhau).
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng