JavaScript is required

Các nucletotide lạ sẽ xuất hiện ở

A. mRNA trưởng thành

B. pre -mRNA

C. tRNA

D. rRNA 5S

Trả lời:

Đáp án đúng: C


Các nucleotide lạ (nucleotide đã được biến đổi) thường xuất hiện trong tRNA. Các biến đổi này có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo cấu trúc và chức năng chính xác của tRNA, giúp nó nhận diện codon một cách chính xác và tham gia vào quá trình dịch mã. Trong mRNA trưởng thành và pre-mRNA, nucleotide lạ không phổ biến bằng. rRNA 5S cũng có thể chứa nucleotide lạ, nhưng tRNA là phổ biến nhất.

Câu hỏi liên quan

Lời giải:
Đáp án đúng: A
Promoter là một vùng trình tự DNA đặc biệt, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phiên mã. Nó có chức năng như một điểm khởi đầu, cho phép RNA polymerase gắn vào và bắt đầu quá trình sao chép DNA thành RNA.

Phương án A đúng vì nó mô tả chính xác chức năng của promoter: trình tự DNA cho phép khởi đầu phiên mã.

Phương án B không hoàn toàn đúng vì hộp CAAT và hộp G chỉ là các yếu tố promoter phổ biến ở sinh vật nhân thực, promoter có thể có các yếu tố khác.

Phương án C đúng vì ở vi khuẩn, promoter thường bao gồm hai trình tự đặc trưng là trình tự -35 và trình tự -10 (tính từ điểm bắt đầu phiên mã).

Phương án D đúng vì yếu tố sigma (σ) là một tiểu đơn vị của RNA polymerase ở vi khuẩn, và nó giúp RNA polymerase nhận biết và gắn vào promoter.

Vì vậy, đáp án đúng nhất và bao quát nhất là A.
Câu 13:

Sự methyl hóa rRNA không có đặc điểm

Lời giải:
Đáp án đúng: D
Sự methyl hóa rRNA là một quá trình quan trọng trong biến đổi sau phiên mã của RNA, đặc biệt là rRNA. Quá trình này được xúc tác bởi các enzyme RNA-methylase, sử dụng S-adenosine methionine (SAM) làm cơ chất để thêm nhóm methyl vào các vị trí cụ thể trên rRNA. Mục đích của methyl hóa là để điều chỉnh cấu trúc và chức năng của rRNA, ảnh hưởng đến quá trình sinh tổng hợp protein. Thông thường, các vị trí methyl hóa này sẽ được giữ lại trong rRNA trưởng thành, chứ không bị loại bỏ trong quá trình xử lý pre-rRNA thành rRNA trưởng thành. Do đó, phát biểu "Những vị trí methyl hóa sẽ bị loại bỏ khi xử lý pre – RNA" là không đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Promoter nhân sơ (prokaryote) thường chứa các trình tự đặc trưng sau:

* Hộp TATA (1): Vị trí khoảng -10 so với điểm khởi đầu phiên mã (+1), giàu adenine (A) và thymine (T), đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị trí bắt đầu phiên mã.
* Hộp -35 (thường là TTGAC - 4): Nằm ở vị trí khoảng -35 so với điểm khởi đầu phiên mã (+1), cũng quan trọng cho việc nhận diện và liên kết của RNA polymerase.

Các hộp GC (2) và CAAT (3) thường được tìm thấy trong promoter của sinh vật nhân thực (eukaryote), không phải nhân sơ. Vì vậy, đáp án đúng phải chứa hộp TATA (1) và hộp TTGAC (4).

Do đó, đáp án B là chính xác nhất.
Câu 15:

Cấu trúc bậc 1 điển hình của rRNA

Lời giải:
Đáp án đúng: D
Cấu trúc bậc 1 của rRNA điển hình bao gồm các biến đổi sau phiên mã như methyl hóa các nucleotide. Quá trình này có thể ảnh hưởng đến sự ổn định và chức năng của rRNA. Các quá trình formyl hóa (B), lắp ráp với protein (C), và lắp ráp với rRNA khác (D) không phải là các biến đổi điển hình của cấu trúc bậc 1 của rRNA. Lắp ráp với protein và rRNA khác liên quan đến cấu trúc bậc cao hơn.
Câu 16:
Bản chất của mã di truyền là
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Bản chất của mã di truyền là trình tự sắp xếp các nucleotide trong gen (ADN) quy định trình tự sắp xếp các amino acid trong protein. Mỗi bộ ba nucleotide (codon) trên mARN sẽ mã hóa cho một amino acid cụ thể (hoặc tín hiệu kết thúc). Do đó, đáp án A là chính xác nhất vì nó thể hiện đầy đủ bản chất của mã di truyền. Các đáp án còn lại chỉ đề cập đến một phần của bản chất này.

* Đáp án B: Chỉ nói đến amino acid được mã hóa, chưa đủ. Mã di truyền nằm ở trình tự nucleotide.
* Đáp án C: Sai. Không phải ba nucleotide nào cũng mã hóa amino acid. Ví dụ, codon kết thúc không mã hóa amino acid.
* Đáp án D: Đúng một phần, nhưng chưa đầy đủ. Cần phải nhấn mạnh đến trình tự nucleotide trong gen quyết định.
Câu 17:

Mỗi gen mã hoá protein điển hình gồm các vùng theo trình tự là:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 18:

Thông tin di truyền trong DNA được biểu hiện thành tính trạng trong đời cá thể nhờ cơ chế

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 20:

Hiện tượng thoái hoá mã là hiện tượng:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Câu 21:

Trong quá trình giải mã, amino acid đến sau sẽ được gắn vào chuỗi polypeptide đang được hình thành:

Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP