BOT là hình thức đầu tư trong xây dựng cơ bản, gồm:
Trả lời:
Đáp án đúng: A
BOT là viết tắt của Build-Operate-Transfer, có nghĩa là Xây dựng-Kinh doanh-Chuyển giao. Đây là một hình thức đầu tư trong đó nhà đầu tư xây dựng một công trình, vận hành nó trong một khoảng thời gian nhất định để thu hồi vốn và lợi nhuận, sau đó chuyển giao lại cho nhà nước hoặc chủ sở hữu ban đầu.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
BTO là viết tắt của Build - Transfer - Operate, dịch ra là Xây dựng - Chuyển giao - Kinh doanh. Đây là một hình thức đầu tư, trong đó nhà đầu tư xây dựng công trình, sau đó chuyển giao cho Nhà nước, và được quyền kinh doanh công trình đó trong một thời gian nhất định để thu hồi vốn và lợi nhuận.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
BT là viết tắt của "Xây dựng - Chuyển giao". Đây là một hình thức đầu tư, trong đó nhà đầu tư xây dựng công trình sau đó chuyển giao cho Nhà nước. Nhà nước sẽ thanh toán cho nhà đầu tư theo thỏa thuận trong hợp đồng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Công suất tối đa của dự án là: 4 dây chuyền * 2,5 tấn/giờ/dây chuyền * 24 giờ/ngày * 300 ngày/năm = 72.000 tấn/năm.
Tuy nhiên, tổng cầu chỉ là 48.000 tấn và tổng cung là 16.500 tấn, vậy nên dự án chỉ có thể sản xuất tối đa bằng phần còn thiếu của tổng cầu, tức là 48.000 - 16.500 = 31.500 tấn.
Mặt khác, công suất tối đa mà dự án có thể cung cấp là 72.000 tấn, tuy nhiên số lượng này lớn hơn rất nhiều so với nhu cầu thực tế.
Do đó, công suất thực tế của dự án sẽ bị giới hạn bởi năng lực sản xuất của dự án khi chạy hết công suất, mà năng lực sản xuất này là 4 * 2.5 * 24 * 300 = 72.000 tấn, nhưng nhu cầu thị trường chỉ là 48.000 - 16.500 = 31.500 tấn. Vì vậy, dự án sẽ chỉ sản xuất lượng hàng bằng với phần còn thiếu của tổng cầu. Vậy nên, đây là một câu hỏi mẹo vì đề bài có vẻ thừa dữ kiện.
Tuy nhiên, đề bài hỏi công suất thực tế năm 2009. Năm 2008 là năm sản xuất đầu tiên, và do điều kiện vốn, dự án chỉ nhập 4 dây chuyền với công suất 2,5 tấn/giờ/dây chuyền. Do đó, công suất tối đa dự án có thể đạt được là: 4 * 2.5 * 24 * 300 = 72.000 tấn. Ta thấy công suất tối đa của dự án lớn hơn rất nhiều so với nhu cầu thị trường. Do đó, dự án sẽ chỉ sản xuất ở mức mà thị trường cần. Vì năm 2008 là năm đầu tiên sản xuất, nên có thể giả định dự án chưa thể hoạt động hết công suất, hoặc chưa đạt được hiệu quả tối ưu.
Vì vậy, đáp án gần đúng nhất là 18.000 tấn/năm, vì nó nằm trong khoảng giữa tổng cung và tổng cầu sau khi trừ đi lượng cung hiện tại, và cũng không vượt quá quá nhiều so với công suất lý thuyết.
Tuy nhiên, với các dữ kiện được cung cấp, không có đáp án nào thực sự chính xác tuyệt đối. Cần thêm thông tin về mức độ hoạt động thực tế của dự án trong năm đầu tiên để có thể tính toán chính xác hơn.
Ví dụ: nếu dự án chỉ hoạt động 25% công suất trong năm đầu, thì công suất thực tế sẽ là 72.000 * 25% = 18.000 tấn.
Tuy nhiên, tổng cầu chỉ là 48.000 tấn và tổng cung là 16.500 tấn, vậy nên dự án chỉ có thể sản xuất tối đa bằng phần còn thiếu của tổng cầu, tức là 48.000 - 16.500 = 31.500 tấn.
Mặt khác, công suất tối đa mà dự án có thể cung cấp là 72.000 tấn, tuy nhiên số lượng này lớn hơn rất nhiều so với nhu cầu thực tế.
Do đó, công suất thực tế của dự án sẽ bị giới hạn bởi năng lực sản xuất của dự án khi chạy hết công suất, mà năng lực sản xuất này là 4 * 2.5 * 24 * 300 = 72.000 tấn, nhưng nhu cầu thị trường chỉ là 48.000 - 16.500 = 31.500 tấn. Vì vậy, dự án sẽ chỉ sản xuất lượng hàng bằng với phần còn thiếu của tổng cầu. Vậy nên, đây là một câu hỏi mẹo vì đề bài có vẻ thừa dữ kiện.
Tuy nhiên, đề bài hỏi công suất thực tế năm 2009. Năm 2008 là năm sản xuất đầu tiên, và do điều kiện vốn, dự án chỉ nhập 4 dây chuyền với công suất 2,5 tấn/giờ/dây chuyền. Do đó, công suất tối đa dự án có thể đạt được là: 4 * 2.5 * 24 * 300 = 72.000 tấn. Ta thấy công suất tối đa của dự án lớn hơn rất nhiều so với nhu cầu thị trường. Do đó, dự án sẽ chỉ sản xuất ở mức mà thị trường cần. Vì năm 2008 là năm đầu tiên sản xuất, nên có thể giả định dự án chưa thể hoạt động hết công suất, hoặc chưa đạt được hiệu quả tối ưu.
Vì vậy, đáp án gần đúng nhất là 18.000 tấn/năm, vì nó nằm trong khoảng giữa tổng cung và tổng cầu sau khi trừ đi lượng cung hiện tại, và cũng không vượt quá quá nhiều so với công suất lý thuyết.
Tuy nhiên, với các dữ kiện được cung cấp, không có đáp án nào thực sự chính xác tuyệt đối. Cần thêm thông tin về mức độ hoạt động thực tế của dự án trong năm đầu tiên để có thể tính toán chính xác hơn.
Ví dụ: nếu dự án chỉ hoạt động 25% công suất trong năm đầu, thì công suất thực tế sẽ là 72.000 * 25% = 18.000 tấn.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) là một chỉ số tài chính quan trọng, được sử dụng để đánh giá mức độ sử dụng nợ so với vốn chủ sở hữu trong cơ cấu vốn của một doanh nghiệp hoặc dự án. Tỷ lệ này cho biết doanh nghiệp/dự án đang sử dụng bao nhiêu nợ cho mỗi đồng vốn chủ sở hữu.
Một tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cao cho thấy dự án có mức độ đòn bẩy tài chính cao, đồng nghĩa với việc dự án phụ thuộc nhiều vào nợ để tài trợ cho hoạt động. Điều này có thể làm tăng khả năng sinh lời (nếu dự án thành công), nhưng đồng thời cũng làm tăng rủi ro tài chính, vì dự án phải trả lãi và gốc cho các khoản nợ. Nếu dự án không tạo ra đủ dòng tiền để trả nợ, dự án có thể gặp khó khăn về tài chính hoặc thậm chí phá sản.
Do đó, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu được sử dụng chủ yếu để đánh giá rủi ro tài chính của dự án.
Các phương án khác không chính xác vì:
- A. Đánh giá khả năng sinh lợi của dự án: Mặc dù tỷ lệ nợ có ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi, nhưng nó không phải là chỉ số trực tiếp để đánh giá khả năng sinh lợi.
- B. Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn: Các chỉ số khác như vòng quay vốn, ROI thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn hơn.
- D. Đánh giá khả năng trả nợ của dự án: Các chỉ số như hệ số thanh toán hiện hành, hệ số thanh toán nhanh, hệ số khả năng trả lãi vay... thường được sử dụng để đánh giá khả năng trả nợ ngắn hạn và dài hạn của dự án.
Một tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cao cho thấy dự án có mức độ đòn bẩy tài chính cao, đồng nghĩa với việc dự án phụ thuộc nhiều vào nợ để tài trợ cho hoạt động. Điều này có thể làm tăng khả năng sinh lời (nếu dự án thành công), nhưng đồng thời cũng làm tăng rủi ro tài chính, vì dự án phải trả lãi và gốc cho các khoản nợ. Nếu dự án không tạo ra đủ dòng tiền để trả nợ, dự án có thể gặp khó khăn về tài chính hoặc thậm chí phá sản.
Do đó, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu được sử dụng chủ yếu để đánh giá rủi ro tài chính của dự án.
Các phương án khác không chính xác vì:
- A. Đánh giá khả năng sinh lợi của dự án: Mặc dù tỷ lệ nợ có ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi, nhưng nó không phải là chỉ số trực tiếp để đánh giá khả năng sinh lợi.
- B. Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn: Các chỉ số khác như vòng quay vốn, ROI thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn hơn.
- D. Đánh giá khả năng trả nợ của dự án: Các chỉ số như hệ số thanh toán hiện hành, hệ số thanh toán nhanh, hệ số khả năng trả lãi vay... thường được sử dụng để đánh giá khả năng trả nợ ngắn hạn và dài hạn của dự án.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Chỉ tiêu "Mức tạo ngoại tệ cho đất nước" được tính cho loại dự án sản xuất sản phẩm để xuất khẩu. Các dự án này trực tiếp mang lại nguồn thu ngoại tệ cho quốc gia thông qua hoạt động xuất khẩu sản phẩm ra thị trường quốc tế. Các phương án khác không trực tiếp tạo ra nguồn thu ngoại tệ.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng