Biến chứng thường gặp nhất của bỏng mắt mức độ vừa do acide là:
Trả lời:
Đáp án đúng: C
Biến chứng thường gặp nhất của bỏng mắt mức độ vừa do acide là sẹo giác mạc di chứng. Acid gây tổn thương trực tiếp đến cấu trúc giác mạc, và quá trình lành vết thương có thể dẫn đến hình thành sẹo. Các biến chứng khác như đục thủy tinh thể, glôcôm, viêm màng bồ đào trước, và bong võng mạc ít gặp hơn trong trường hợp bỏng mắt do acide mức độ vừa.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để đề phòng chấn thương mắt, cần thực hiện nhiều biện pháp khác nhau. Các biện pháp bao gồm:
- Không tiếp xúc với vật sắt nhọn để tránh gây tổn thương trực tiếp.
- Hạn chế chơi các môn thể thao nguy hiểm có khả năng gây va chạm mạnh vào vùng mắt.
- Giáo dục và tuyên truyền về các biện pháp phòng ngừa chấn thương mắt để nâng cao nhận thức cộng đồng.
- Đeo kính chống tia UV khi ra ngoài trời nắng để bảo vệ mắt khỏi tác hại của tia cực tím.
- Tập phản xạ nhắm mắt nhanh để tự bảo vệ mắt khi có nguy cơ bị vật lạ bắn vào.
Vì vậy, để phòng ngừa chấn thương mắt cần thực hiện đồng bộ tất cả các biện pháp trên.
- Không tiếp xúc với vật sắt nhọn để tránh gây tổn thương trực tiếp.
- Hạn chế chơi các môn thể thao nguy hiểm có khả năng gây va chạm mạnh vào vùng mắt.
- Giáo dục và tuyên truyền về các biện pháp phòng ngừa chấn thương mắt để nâng cao nhận thức cộng đồng.
- Đeo kính chống tia UV khi ra ngoài trời nắng để bảo vệ mắt khỏi tác hại của tia cực tím.
- Tập phản xạ nhắm mắt nhanh để tự bảo vệ mắt khi có nguy cơ bị vật lạ bắn vào.
Vì vậy, để phòng ngừa chấn thương mắt cần thực hiện đồng bộ tất cả các biện pháp trên.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến việc chẩn đoán đục thủy tinh thể dựa trên khám nghiệm bằng đèn khe. Bệnh nhân có tiền sử giảm thị lực, giãn đồng tử và sẹo giác mạc. Trong các lựa chọn được đưa ra:
* A. Mống mắt đỏ: Không liên quan trực tiếp đến đục thủy tinh thể. Mống mắt đỏ có thể gợi ý các tình trạng viêm nhiễm khác.
* B. Dính bít quanh đồng tử: Có thể gặp trong các trường hợp viêm màng bồ đào hoặc sau phẫu thuật, không đặc hiệu cho đục thủy tinh thể.
* C. Sẹo giác mạc di chứng của vết thương xuyên thủng: Giải thích sự tồn tại của sẹo giác mạc và có thể ảnh hưởng đến thị lực, nhưng không trực tiếp xác định đục thủy tinh thể. Tuy nhiên, sẹo giác mạc do vết thương xuyên thủng có thể gây đục thủy tinh thể thứ phát.
* D. Màng máu giác mạc: Thường liên quan đến các bệnh lý tân mạch giác mạc, không phải đục thủy tinh thể.
* E. Seidel dương tính: Chỉ dấu hiệu của rò rỉ thủy dịch từ nhãn cầu, thường gặp sau chấn thương hoặc phẫu thuật, không liên quan đến đục thủy tinh thể.
Trong trường hợp này, sẹo giác mạc có thể là di chứng của vết thương xuyên thấu, và nó có thể gây ra đục thủy tinh thể. Do đó, việc xác định vết thương xuyên thấu là một bằng chứng quan trọng để xác định chẩn đoán đục thủy tinh thể, mặc dù không phải là dấu hiệu trực tiếp của đục thủy tinh thể.
Vậy đáp án chính xác nhất là C.
* A. Mống mắt đỏ: Không liên quan trực tiếp đến đục thủy tinh thể. Mống mắt đỏ có thể gợi ý các tình trạng viêm nhiễm khác.
* B. Dính bít quanh đồng tử: Có thể gặp trong các trường hợp viêm màng bồ đào hoặc sau phẫu thuật, không đặc hiệu cho đục thủy tinh thể.
* C. Sẹo giác mạc di chứng của vết thương xuyên thủng: Giải thích sự tồn tại của sẹo giác mạc và có thể ảnh hưởng đến thị lực, nhưng không trực tiếp xác định đục thủy tinh thể. Tuy nhiên, sẹo giác mạc do vết thương xuyên thủng có thể gây đục thủy tinh thể thứ phát.
* D. Màng máu giác mạc: Thường liên quan đến các bệnh lý tân mạch giác mạc, không phải đục thủy tinh thể.
* E. Seidel dương tính: Chỉ dấu hiệu của rò rỉ thủy dịch từ nhãn cầu, thường gặp sau chấn thương hoặc phẫu thuật, không liên quan đến đục thủy tinh thể.
Trong trường hợp này, sẹo giác mạc có thể là di chứng của vết thương xuyên thấu, và nó có thể gây ra đục thủy tinh thể. Do đó, việc xác định vết thương xuyên thấu là một bằng chứng quan trọng để xác định chẩn đoán đục thủy tinh thể, mặc dù không phải là dấu hiệu trực tiếp của đục thủy tinh thể.
Vậy đáp án chính xác nhất là C.
Câu 37:
Cần phát hiện dị vật nội nhãn trước những tổn thương mắt mới xảy ra, trừ một tổn thương nào?
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Dị vật nội nhãn cần được phát hiện trước các tổn thương mắt mới xảy ra để tránh các biến chứng nghiêm trọng. Các tổn thương như vết thương giác mạc, xuất huyết dưới kết mạc và xuất huyết nội nhãn đều có thể liên quan đến hoặc gây ra bởi dị vật. Đục thể thủy tinh có thể là một bệnh lý khác, và gai thị bạc màu thường là dấu hiệu của các bệnh lý thần kinh hoặc mạch máu mãn tính, ít liên quan trực tiếp đến dị vật nội nhãn cấp tính. Do đó, gai thị bạc màu không phải là một tổn thương mà ta cần ưu tiên phát hiện dị vật nội nhãn trước.
Lời giải:
Đáp án đúng: E
Xử trí dị vật giác mạc bao gồm các bước: nhỏ thuốc tê để giảm đau, lấy dị vật bằng dụng cụ vô trùng (kim hoặc đầu côn), loại bỏ vòng sét rỉ nếu có dị vật kim loại, và nhỏ thuốc kháng sinh để phòng ngừa nhiễm trùng. Đo độ dày giác mạc không phải là một bước xử trí dị vật giác mạc thông thường.
Lời giải:
Đáp án đúng: E
Glôcôm góc đóng là tình trạng góc tiền phòng đóng kín, cản trở lưu thông thủy dịch, gây tăng nhãn áp.
A. Axetazolamit là thuốc ức chế carbonic anhydrase, làm giảm sản xuất thủy dịch, được sử dụng trong điều trị glôcôm.
B. Thuốc tra mắt phong bế bêta (Timoptol) làm giảm sản xuất thủy dịch, được sử dụng trong điều trị glôcôm.
C. Pilocarpin là thuốc co đồng tử, làm mở góc tiền phòng, giúp tăng lưu thông thủy dịch, được sử dụng trong điều trị glôcôm góc đóng (sau khi đã hạ nhãn áp bằng các biện pháp khác).
D. Ismelin (guanethidin) là thuốc cường giao cảm, có thể gây giãn đồng tử. Giãn đồng tử có thể làm hẹp hoặc đóng góc tiền phòng, làm tăng nhãn áp ở người bị glôcôm góc đóng. Do đó, ismelin không được chỉ định trong trường hợp này.
E. Clorocid 4% (Chloramphenicol) là một loại kháng sinh, không có tác dụng điều trị glôcôm, nhưng cũng không gây hại cho bệnh glôcôm góc đóng. Tuy nhiên, nó không phải là một thuốc điều trị và không liên quan đến cơ chế bệnh sinh của glôcôm góc đóng.
Vì vậy, đáp án là D. Thuốc tra mắt ismelin (guanethidin) là thuốc không được chỉ định dùng cho người bị glôcôm góc đóng.
A. Axetazolamit là thuốc ức chế carbonic anhydrase, làm giảm sản xuất thủy dịch, được sử dụng trong điều trị glôcôm.
B. Thuốc tra mắt phong bế bêta (Timoptol) làm giảm sản xuất thủy dịch, được sử dụng trong điều trị glôcôm.
C. Pilocarpin là thuốc co đồng tử, làm mở góc tiền phòng, giúp tăng lưu thông thủy dịch, được sử dụng trong điều trị glôcôm góc đóng (sau khi đã hạ nhãn áp bằng các biện pháp khác).
D. Ismelin (guanethidin) là thuốc cường giao cảm, có thể gây giãn đồng tử. Giãn đồng tử có thể làm hẹp hoặc đóng góc tiền phòng, làm tăng nhãn áp ở người bị glôcôm góc đóng. Do đó, ismelin không được chỉ định trong trường hợp này.
E. Clorocid 4% (Chloramphenicol) là một loại kháng sinh, không có tác dụng điều trị glôcôm, nhưng cũng không gây hại cho bệnh glôcôm góc đóng. Tuy nhiên, nó không phải là một thuốc điều trị và không liên quan đến cơ chế bệnh sinh của glôcôm góc đóng.
Vì vậy, đáp án là D. Thuốc tra mắt ismelin (guanethidin) là thuốc không được chỉ định dùng cho người bị glôcôm góc đóng.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng