Phenolphtalein là một chất chỉ thị pH. Trong môi trường base (kiềm), phenolphtalein chuyển sang màu đỏ hoặc hồng. Trong môi trường acid, nó không màu. Vì vậy, đáp án đúng là C.
KOH là một base mạnh vì nó là một hydroxide của kim loại kiềm (Kali). Các hydroxide của kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ (trừ Be và Mg) thường là các base mạnh, điện ly hoàn toàn trong nước tạo ra ion hydroxide (OH-). Các chất còn lại không phải base mạnh: - CH3NH2 là một base yếu (amin). - Na2CO3 là muối của base mạnh và acid yếu, có tính base nhưng không phải base mạnh. - NH4Cl là muối của acid mạnh và base yếu, có tính acid.
Muối halogenid là các muối được tạo thành từ các halogen (F, Cl, Br, I) và một kim loại hoặc gốc amoni. Halogen thường tồn tại ở dạng ion âm X⁻ (X là F, Cl, Br, I). Do đó, kí hiệu chung cho các muối halogenid là X⁻.
Phương pháp Volhard là phương pháp chuẩn độ kết tủa, trong đó sử dụng dung dịch chuẩn bạc nitrat (AgNO3) để chuẩn độ các ion halogenua (như Cl-, Br-, I-) trong môi trường axit. Khi chuẩn độ trực tiếp, lượng AgNO3 dư sẽ được chuẩn độ ngược bằng dung dịch chuẩn amoni thiocyanat (NH4SCN) với chỉ thị là ion sắt (III). Do đó, đáp án B là đáp án chính xác.
Điểm tương đương là điểm mà tại đó lượng chất chuẩn thêm vào phản ứng vừa đủ để phản ứng hoàn toàn với chất phân tích. Đây chính là điểm kết thúc của sự chuẩn độ lý thuyết. Các điểm khác không diễn tả đúng ý nghĩa của điểm tương đương.
* A. Kết thúc phản ứng: Mô tả chung chung, không chính xác cho chuẩn độ. * B. Kết thúc chuẩn độ: Là điểm mà tại đó ta dừng quá trình chuẩn độ, thường được xác định bằng sự thay đổi màu của chất chỉ thị, *gần đúng* với điểm tương đương, nhưng không phải là định nghĩa của điểm tương đương. * C. Chỉ thị đổi màu: Chỉ thị đổi màu *báo hiệu* gần đến điểm tương đương, chứ không phải là điểm tương đương. Điểm tương đương là điểm lý thuyết, còn sự đổi màu của chỉ thị là dấu hiệu thực nghiệm. * D. Kết thúc của sự chuẩn độ lý thuyết: Đây là định nghĩa chính xác nhất của điểm tương đương.
Phương pháp phân tích thể tích (chuẩn độ) thường đơn giản và nhanh hơn so với phương pháp phân tích khối lượng (cân). Trong phân tích thể tích, ta đo thể tích của dung dịch thuốc thử đã biết nồng độ phản ứng vừa đủ với chất cần phân tích. Thao tác này thường nhanh chóng và ít phức tạp hơn so với việc cân, nung, và xử lý mẫu như trong phân tích khối lượng. Vì vậy, đáp án A (A,B đúng) là đáp án chính xác.