Chỉ thị methyl da cam có khoảng pH chuyển màu từ 3,1 đến 4,4. Trong khoảng pH này, methyl da cam chuyển từ màu đỏ (pH ≤ 3,1) sang màu vàng (pH ≥ 4,4). Do đó, trong khoảng 3,1 ≤ pH ≤ 4,4, chỉ thị có màu vàng.
Natri hydrocarbonat (NaHCO3) là một muối của acid yếu (H2CO3) và base mạnh (NaOH), do đó dung dịch của nó có tính base. Methyl da cam là một chỉ thị acid-base, chuyển màu tùy thuộc vào độ pH của dung dịch. Trong môi trường base, methyl da cam có màu vàng.
Phương pháp Volhard là một phương pháp chuẩn độ ngược để xác định nồng độ của các ion halogenua (như Cl-, Br-, I-) hoặc ion bạc (Ag+). Trong phương pháp này, một lượng dư dung dịch chuẩn AgNO3 được thêm vào dung dịch chứa ion halogenua, tạo kết tủa AgX (X là halogen). Lượng AgNO3 dư được chuẩn độ ngược bằng dung dịch chuẩn KSCN (kali thiocyanat) với sự có mặt của chỉ thị phèn sắt(III). Tại điểm tương đương, KSCN phản ứng hết với Ag+ dư, và khi thêm KSCN dư, nó sẽ phản ứng với ion Fe3+ từ phèn sắt(III) tạo thành phức chất màu đỏ đặc trưng Fe(SCN)2+. Do đó, chuyển màu quan sát được là từ dung dịch không màu (hoặc trắng đục do AgX) sang màu hồng nhạt.
Vì vậy, đáp án đúng là: D. Tủa trắng chuyển sang hồng nhạt
Định lượng dung dịch muối halogenid (như clorid, bromid, iodid) trong Dược điển Việt Nam thường sử dụng phương pháp chuẩn độ bạc (Argentometry). Phương pháp này dựa trên phản ứng tạo tủa giữa ion halogenid và ion bạc (Ag+) tạo thành kết tủa bạc halogenid không tan. Do đó, đáp án chính xác là sử dụng dung dịch bạc nitrat (AgNO3).
Phương pháp định lượng bằng phương pháp oxy hóa – khử là phương pháp dựa trên phản ứng oxy hóa – khử. Trong đó, một chất bị oxy hóa (mất electron) và một chất bị khử (nhận electron). Các phương pháp định lượng thể tích dựa trên phản ứng oxy hóa khử bao gồm: Permanganat, Dicromat, Iodat, Bromat, Cerimet,...
Complexon III, còn được gọi là EDTA (axit ethylenediaminetetraacetic), thường được sử dụng ở dạng muối natri (thường là muối dinatri EDTA) vì nó dễ tan trong nước hơn so với dạng axit tự do. Do đó, đáp án A là chính xác.