Bán phá giá đề cập đến vấn đề:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi liên quan
* Thuế giá trị (A): Là thuế tính theo phần trăm giá trị của hàng hóa hoặc dịch vụ.
* Thuế định danh (B): Không phải là một thuật ngữ thuế phổ biến hoặc được sử dụng rộng rãi trong kinh tế học.
* Thuế bảo vệ nhập khẩu (C): Mục đích của thuế, không phải là bản chất của thuế. Thuế bảo vệ nhập khẩu có thể là thuế giá trị hoặc thuế cụ thể.
* Thuế cụ thể (D): Là thuế được áp dụng một khoản tiền cố định trên mỗi đơn vị hàng hóa.
Phương án A không đúng vì VER không áp dụng cho các quốc gia có khối lượng xuất khẩu nhỏ. Phương án B và C đề cập đến khối lượng nhập khẩu, không liên quan trực tiếp đến việc sử dụng VER.
Phương án D là đáp án đúng vì nó phản ánh tình huống mà VER thường được sử dụng: khi một quốc gia có khối lượng xuất khẩu quá lớn ở một số mặt hàng, khiến quốc gia nhập khẩu yêu cầu hạn chế để bảo vệ sản xuất trong nước.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về sự khác biệt giữa hạn ngạch nhập khẩu và thuế quan nhập khẩu. Hạn ngạch nhập khẩu là một giới hạn về số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu, trong khi thuế quan nhập khẩu là một loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
Phương án A không hoàn toàn đúng vì hạn ngạch nhập khẩu không trực tiếp đem lại thu nhập cho chính phủ như thuế quan, nhưng nó có thể gián tiếp tạo ra doanh thu thông qua việc cấp phép hạn ngạch (mặc dù không phổ biến bằng thuế quan). Hơn nữa, hạn ngạch có tác động đến các loại thuế khác, ví dụ như làm thay đổi cơ cấu tiêu dùng và do đó ảnh hưởng đến doanh thu thuế tiêu thụ đặc biệt hoặc VAT.
Phương án B đúng vì hạn ngạch nhập khẩu có thể hạn chế cạnh tranh từ nước ngoài, cho phép các doanh nghiệp trong nước có thể tăng giá và hưởng lợi nhuận độc quyền, đặc biệt nếu số lượng hạn chế tạo ra tình trạng khan hiếm hàng hóa.
Phương án C cũng đúng, hạn ngạch nhập khẩu trực tiếp giới hạn số lượng hàng hóa nhập khẩu và từ đó ảnh hưởng đến giá cả trong nước. Khi nguồn cung bị hạn chế, giá cả có xu hướng tăng.
Phương án D chính xác nhất vì nó bao gồm cả hai khía cạnh quan trọng: hạn ngạch không tạo ra doanh thu trực tiếp cho chính phủ (như thuế quan) và có khả năng tạo ra hoặc củng cố vị thế độc quyền cho các doanh nghiệp trong nước do hạn chế cạnh tranh từ hàng nhập khẩu.
Khi xuất khẩu của Việt Nam gia tăng trong một thời gian dài, nhu cầu về đồng Việt Nam trên thị trường ngoại hối sẽ tăng lên, dẫn đến giá trị của đồng Việt Nam tăng lên (tăng giá). Khi đồng Việt Nam tăng giá, hàng hóa Việt Nam trở nên đắt hơn đối với người mua nước ngoài, có thể làm giảm xuất khẩu trong tương lai. Để kiểm soát tình hình và ổn định nền kinh tế, Ngân hàng Nhà nước có thể tăng lãi suất đồng Việt Nam để thu hút đầu tư nước ngoài và giảm lạm phát. Lãi suất tăng làm giảm lượng tiền cung ứng, từ đó kiềm chế lạm phát.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.