Sự giảm giá của một sản phẩm có độ co dãn của cầu theo giá là tương đối co giãn sẽ dẫn đến điều nào sau đây?
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Độ co giãn của cầu theo giá tương đối co giãn có nghĩa là khi giá giảm, lượng cầu tăng lên đáng kể. Vì vậy, tổng doanh thu (tổng danh thu) sẽ tăng lên. Phương án B là đáp án chính xác. Các phương án còn lại không đúng vì nếu cầu co giãn, việc giảm giá sẽ làm tăng tổng doanh thu, chứ không phải giữ nguyên, làm giảm hoặc ảnh hưởng đến chi phí hay lợi nhuận (trực tiếp).
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Cắt giảm chi phí là một chiến lược phù hợp nhất trong giai đoạn chín muồi của vòng đời sản phẩm. Ở giai đoạn này, sản phẩm đã đạt đến đỉnh cao về doanh số và thị phần, và sự tăng trưởng chậm lại. Do đó, việc tập trung vào tối ưu hóa chi phí để duy trì lợi nhuận là rất quan trọng. Trong giai đoạn giới thiệu và phát triển, việc tập trung vào đầu tư và mở rộng thị trường quan trọng hơn. Trong giai đoạn suy thoái, việc cắt giảm chi phí có thể được thực hiện, nhưng thường đi kèm với việc thu hẹp quy mô hoặc ngừng sản xuất.
Lời giải:
Đáp án đúng: E
Độ co giãn của cầu theo giá cao nghĩa là khi giá sản phẩm thay đổi, lượng cầu sẽ thay đổi đáng kể. Điều này có nghĩa là người mua rất nhạy cảm với giá và dễ dàng chuyển sang các sản phẩm thay thế nếu giá của sản phẩm hiện tại tăng lên.
Trong mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter, điều này có nghĩa là nguy cơ cạnh tranh từ các sản phẩm thay thế tăng lên (lựa chọn E). Vì người mua dễ dàng chuyển sang sản phẩm thay thế khi giá tăng, nên các sản phẩm thay thế tạo ra một áp lực cạnh tranh lớn đối với sản phẩm hiện tại.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- A: Cạnh tranh giữa các đối thủ trong ngành phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, không chỉ độ co giãn của cầu.
- B: Nguy cơ từ các đối thủ tiềm năng phụ thuộc vào rào cản gia nhập ngành.
- C: Năng lực mặc cả của nhà cung cấp phụ thuộc vào số lượng nhà cung cấp và tính độc đáo của các yếu tố đầu vào.
- D: Năng lực mặc cả của người mua phụ thuộc vào số lượng người mua và khả năng chuyển đổi sang các nhà cung cấp khác.
Trong mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter, điều này có nghĩa là nguy cơ cạnh tranh từ các sản phẩm thay thế tăng lên (lựa chọn E). Vì người mua dễ dàng chuyển sang sản phẩm thay thế khi giá tăng, nên các sản phẩm thay thế tạo ra một áp lực cạnh tranh lớn đối với sản phẩm hiện tại.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
- A: Cạnh tranh giữa các đối thủ trong ngành phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, không chỉ độ co giãn của cầu.
- B: Nguy cơ từ các đối thủ tiềm năng phụ thuộc vào rào cản gia nhập ngành.
- C: Năng lực mặc cả của nhà cung cấp phụ thuộc vào số lượng nhà cung cấp và tính độc đáo của các yếu tố đầu vào.
- D: Năng lực mặc cả của người mua phụ thuộc vào số lượng người mua và khả năng chuyển đổi sang các nhà cung cấp khác.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Câu hỏi này liên quan đến việc đánh giá tác động của thỏa thuận liên kết giữa các nhà sản xuất lớn đến môi trường cạnh tranh và các yếu tố khác trong ngành. Khi các nhà sản xuất thỏa thuận về giá và phân bổ hạn ngạch, họ đang hạn chế cạnh tranh lẫn nhau.
* Phương án A đúng: Khi các nhà sản xuất lớn liên kết với nhau để kiểm soát giá cả và phân bổ thị phần, sự cạnh tranh giữa họ sẽ giảm đi đáng kể. Đây là kết quả trực tiếp của hành động này.
* Phương án B sai: Liên kết này có thể làm giảm sự đe dọa của các đối thủ tiềm năng, vì việc gia nhập thị trường trở nên khó khăn hơn khi các nhà sản xuất lớn đã thống nhất.
* Phương án C sai: Liên kết này có thể làm giảm năng lực mặc cả của nhà cung cấp, vì các nhà sản xuất lớn có thể đàm phán giá tốt hơn khi họ hoạt động cùng nhau.
* Phương án D sai: Liên kết này làm giảm năng lực mặc cả của người mua, vì họ có ít lựa chọn hơn và giá cả được kiểm soát.
* Phương án E sai: Liên kết này không nhất thiết làm giảm mối đe dọa của sản phẩm thay thế. Mối đe dọa này phụ thuộc vào các yếu tố khác, chẳng hạn như sự sẵn có và giá cả của các sản phẩm thay thế.
Vì vậy, đáp án chính xác là A.
* Phương án A đúng: Khi các nhà sản xuất lớn liên kết với nhau để kiểm soát giá cả và phân bổ thị phần, sự cạnh tranh giữa họ sẽ giảm đi đáng kể. Đây là kết quả trực tiếp của hành động này.
* Phương án B sai: Liên kết này có thể làm giảm sự đe dọa của các đối thủ tiềm năng, vì việc gia nhập thị trường trở nên khó khăn hơn khi các nhà sản xuất lớn đã thống nhất.
* Phương án C sai: Liên kết này có thể làm giảm năng lực mặc cả của nhà cung cấp, vì các nhà sản xuất lớn có thể đàm phán giá tốt hơn khi họ hoạt động cùng nhau.
* Phương án D sai: Liên kết này làm giảm năng lực mặc cả của người mua, vì họ có ít lựa chọn hơn và giá cả được kiểm soát.
* Phương án E sai: Liên kết này không nhất thiết làm giảm mối đe dọa của sản phẩm thay thế. Mối đe dọa này phụ thuộc vào các yếu tố khác, chẳng hạn như sự sẵn có và giá cả của các sản phẩm thay thế.
Vì vậy, đáp án chính xác là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Mục đích cơ bản cho sự tồn tại của một tổ chức được mô tả bởi nhiệm vụ của tổ chức đó. Nhiệm vụ (mission) là một tuyên bố về mục đích tồn tại của tổ chức, mô tả những gì tổ chức làm và tại sao tổ chức làm điều đó. Các lựa chọn khác như chính sách, biện pháp, chiến lược và chiến thuật là các công cụ hoặc phương pháp mà tổ chức sử dụng để thực hiện nhiệm vụ của mình.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Vay trước (Fronting loans) hay còn gọi là vay cửa sau (back-to-back loans) là một kỹ thuật tài chính được sử dụng trong các tập đoàn đa quốc gia. Nó thường được áp dụng trong hai trường hợp chính:
1. Có sự giới hạn về việc chuyển vốn từ công ty con về công ty mẹ ở quốc gia sở tại (A): Trong một số quốc gia, chính phủ có thể áp đặt các hạn chế về việc chuyển tiền ra khỏi nước. Khi đó, công ty mẹ không thể trực tiếp nhận tiền từ công ty con. Vay trước (fronting loan) cho phép công ty con gửi tiền vào một ngân hàng (tổ chức tài chính trung gian) ở quốc gia của mình. Ngân hàng này sau đó cho công ty mẹ vay một khoản tiền tương đương. Về bản chất, công ty con đã gián tiếp chuyển tiền cho công ty mẹ.
2. Tiết kiệm chi phí thuế (D): Vay trước có thể được sử dụng để tối ưu hóa việc nộp thuế của tập đoàn. Lãi suất vay có thể được điều chỉnh để chuyển lợi nhuận từ quốc gia có thuế suất cao sang quốc gia có thuế suất thấp hơn. Điều này cho phép tập đoàn giảm tổng số thuế phải nộp.
Các lựa chọn khác không phải là các trường hợp điển hình mà kỹ thuật vay trước được áp dụng. Nhu cầu thiếu hụt vốn (B) và sự khác biệt về giá trị đồng tiền (C) có thể là những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tài chính của công ty, nhưng không trực tiếp dẫn đến việc sử dụng vay trước.
1. Có sự giới hạn về việc chuyển vốn từ công ty con về công ty mẹ ở quốc gia sở tại (A): Trong một số quốc gia, chính phủ có thể áp đặt các hạn chế về việc chuyển tiền ra khỏi nước. Khi đó, công ty mẹ không thể trực tiếp nhận tiền từ công ty con. Vay trước (fronting loan) cho phép công ty con gửi tiền vào một ngân hàng (tổ chức tài chính trung gian) ở quốc gia của mình. Ngân hàng này sau đó cho công ty mẹ vay một khoản tiền tương đương. Về bản chất, công ty con đã gián tiếp chuyển tiền cho công ty mẹ.
2. Tiết kiệm chi phí thuế (D): Vay trước có thể được sử dụng để tối ưu hóa việc nộp thuế của tập đoàn. Lãi suất vay có thể được điều chỉnh để chuyển lợi nhuận từ quốc gia có thuế suất cao sang quốc gia có thuế suất thấp hơn. Điều này cho phép tập đoàn giảm tổng số thuế phải nộp.
Các lựa chọn khác không phải là các trường hợp điển hình mà kỹ thuật vay trước được áp dụng. Nhu cầu thiếu hụt vốn (B) và sự khác biệt về giá trị đồng tiền (C) có thể là những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tài chính của công ty, nhưng không trực tiếp dẫn đến việc sử dụng vay trước.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng