AVD là viết tắt của
Trả lời:
Đáp án đúng: A
AVD là viết tắt của Android Virtual Device, một trình giả lập cho phép bạn chạy các ứng dụng Android trên máy tính của mình. Nó thường được sử dụng bởi các nhà phát triển để kiểm tra ứng dụng của họ trên nhiều loại thiết bị Android khác nhau mà không cần phải có thiết bị thực tế.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Android sử dụng mã nguồn Java để xây dựng ứng dụng. Mã nguồn Java này sau đó được biên dịch thành bytecode, và bytecode này được chuyển đổi (thông qua một công cụ gọi là 'dx') thành định dạng Dalvik Executable (.dex), định dạng được tối ưu hóa cho máy ảo Dalvik (DVM) hoặc ART (Android Runtime) trên các thiết bị Android. Vì vậy, đáp án chính xác là "java source code".
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Khi thực hiện cuộc gọi mạng, giao diện người dùng bị chậm hoặc treo có thể do nhiều nguyên nhân, nhưng "quá tải" (too much load) là nguyên nhân chính xác nhất trong các lựa chọn được đưa ra.
* A. Hardware problem (vấn đề phần cứng): Vấn đề phần cứng có thể gây ra nhiều lỗi khác nhau, nhưng thường không chỉ gây chậm hoặc treo giao diện trong khi gọi mạng. Nó có thể gây ra các sự cố hệ thống nghiêm trọng hơn.
* B. Virus: Virus có thể gây chậm máy tính, nhưng thường ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống chứ không chỉ trong khi gọi mạng. Ngoài ra, nó cũng có thể gây ra các vấn đề khác như mất dữ liệu.
* C. Network latency (độ trễ mạng): Độ trễ mạng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc gọi (ví dụ: giật, lag) chứ không trực tiếp gây treo giao diện người dùng. Độ trễ mạng là thời gian dữ liệu truyền từ điểm này đến điểm khác.
* D. Too much load (quá tải): Trong khi gọi mạng, CPU, RAM và các tài nguyên khác của máy tính phải xử lý dữ liệu âm thanh, video, mã hóa, giải mã và hiển thị giao diện người dùng. Nếu máy tính không đủ mạnh hoặc đang chạy quá nhiều ứng dụng khác cùng lúc, nó có thể bị quá tải, dẫn đến chậm hoặc treo giao diện người dùng. Đây là đáp án đúng nhất vì nó tập trung trực tiếp vào nguyên nhân liên quan đến việc sử dụng tài nguyên hệ thống trong quá trình gọi mạng.
Do đó, đáp án chính xác là quá tải (too much load).
* A. Hardware problem (vấn đề phần cứng): Vấn đề phần cứng có thể gây ra nhiều lỗi khác nhau, nhưng thường không chỉ gây chậm hoặc treo giao diện trong khi gọi mạng. Nó có thể gây ra các sự cố hệ thống nghiêm trọng hơn.
* B. Virus: Virus có thể gây chậm máy tính, nhưng thường ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống chứ không chỉ trong khi gọi mạng. Ngoài ra, nó cũng có thể gây ra các vấn đề khác như mất dữ liệu.
* C. Network latency (độ trễ mạng): Độ trễ mạng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc gọi (ví dụ: giật, lag) chứ không trực tiếp gây treo giao diện người dùng. Độ trễ mạng là thời gian dữ liệu truyền từ điểm này đến điểm khác.
* D. Too much load (quá tải): Trong khi gọi mạng, CPU, RAM và các tài nguyên khác của máy tính phải xử lý dữ liệu âm thanh, video, mã hóa, giải mã và hiển thị giao diện người dùng. Nếu máy tính không đủ mạnh hoặc đang chạy quá nhiều ứng dụng khác cùng lúc, nó có thể bị quá tải, dẫn đến chậm hoặc treo giao diện người dùng. Đây là đáp án đúng nhất vì nó tập trung trực tiếp vào nguyên nhân liên quan đến việc sử dụng tài nguyên hệ thống trong quá trình gọi mạng.
Do đó, đáp án chính xác là quá tải (too much load).
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Dịch vụ (Services) trong Android là các thành phần ứng dụng chạy ở chế độ nền, không có giao diện người dùng (UI). Chúng thường được sử dụng để thực hiện các tác vụ dài hạn, tải xuống dữ liệu, phát nhạc, hoặc thực hiện các hoạt động khác mà không cần sự tương tác trực tiếp của người dùng. Simulator (giả lập) và Emulator (trình giả lập) là các công cụ để chạy ứng dụng Android trên máy tính, chúng không phải là thành phần ứng dụng chạy ngầm.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
SDK Android (Software Development Kit) là một tập hợp các công cụ phát triển phần mềm được sử dụng để phát triển các ứng dụng cho nền tảng Android. Nó bao gồm các thư viện, trình gỡ lỗi, trình giả lập, tài liệu và mã mẫu. Vì vậy, để phát triển ứng dụng cho Android, cần phải có SDK Android.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Intent là một cơ chế để các thành phần ứng dụng giao tiếp với nhau. Nó có thể được sử dụng để khởi chạy Activity, Services và BroadcastReceiver.
* Activity: Intent có thể được sử dụng để khởi động một activity mới hoặc mang dữ liệu đến một activity đã có.
* Services: Intent có thể được sử dụng để khởi động một service hoặc gửi lệnh đến một service đang chạy.
* BroadcastReceiver: Intent có thể được sử dụng để gửi một broadcast đến tất cả các broadcast receiver đăng ký lắng nghe broadcast đó.
ContentProvider không được kích hoạt bởi Intent. ContentProvider là một thành phần cung cấp dữ liệu cho các ứng dụng khác. Ứng dụng sử dụng ContentResolver để truy vấn và sửa đổi dữ liệu được cung cấp bởi ContentProvider. Do đó, đáp án đúng là C.
* Activity: Intent có thể được sử dụng để khởi động một activity mới hoặc mang dữ liệu đến một activity đã có.
* Services: Intent có thể được sử dụng để khởi động một service hoặc gửi lệnh đến một service đang chạy.
* BroadcastReceiver: Intent có thể được sử dụng để gửi một broadcast đến tất cả các broadcast receiver đăng ký lắng nghe broadcast đó.
ContentProvider không được kích hoạt bởi Intent. ContentProvider là một thành phần cung cấp dữ liệu cho các ứng dụng khác. Ứng dụng sử dụng ContentResolver để truy vấn và sửa đổi dữ liệu được cung cấp bởi ContentProvider. Do đó, đáp án đúng là C.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng